Bản dịch của từ Teeth trong tiếng Việt
Teeth
Teeth (Noun)
She flashed her pearly white teeth in the group photo.
Cô khoe hàm răng trắng như ngọc của mình trong bức ảnh nhóm.
His crooked teeth made him self-conscious at social gatherings.
Hàm răng khấp khểnh khiến anh tự ti trong các buổi họp mặt xã hội.
The dentist recommended regular cleanings to maintain healthy teeth.
Nha sĩ khuyên nên vệ sinh thường xuyên để duy trì hàm răng khỏe mạnh.
Dạng danh từ của Teeth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tooth | Teeth |
Teeth (Verb)
Babies start to teeth around six months of age.
Trẻ bắt đầu mọc răng vào khoảng sáu tháng tuổi.
Parents often worry when their children begin to teeth.
Cha mẹ thường lo lắng khi con mình bắt đầu mọc răng.
Teething can be a challenging time for both infants and parents.
Mọc răng có thể là khoảng thời gian đầy thử thách đối với cả trẻ sơ sinh và cha mẹ.
Họ từ
"Teeth" (tiếng Anh: teeth) là danh từ số nhiều chỉ các bộ phận cứng và sắc nhọn trong miệng động vật, được sử dụng chủ yếu để nhai, cắn và xé thức ăn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "teeth" đều được sử dụng với cùng một nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt ở một số khu vực, nơi có sự khác nhau về giọng điệu. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ, chẳng hạn như trong các cụm từ như "to show one's teeth" (thể hiện sự quyết liệt).
Từ "teeth" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "tīþ", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *etan, có nghĩa là "nhai". Gốc của từ này cũng liên quan đến gốc Latin "dentes", biểu thị cho chiếc răng, nhằm nhấn mạnh chức năng nhai và nghiền nát thực phẩm. Trong lịch sử, răng không chỉ là biểu tượng của sức khỏe mà còn có vai trò quan trọng trong văn hóa và ngôn ngữ, phản ánh sự phát triển của con người trong việc tiêu thụ và chế biến thực phẩm. Sự kết nối giữa từ "teeth" và các khía cạnh sinh học, văn hóa thể hiện tầm quan trọng thực tiễn của răng trong đời sống hàng ngày.
Từ "teeth" xuất hiện đều đặn trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và bác sĩ. Trong các bài Reading, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về y học hoặc dinh dưỡng. Trong phần Speaking, thí sinh có thể được hỏi về chăm sóc răng miệng. Ngoài ngữ cảnh thi cử, từ "teeth" còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi bàn về sức khỏe hoặc cái đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp