Bản dịch của từ Gnash trong tiếng Việt
Gnash
Gnash (Verb)
Many people gnash their teeth during heated social debates in forums.
Nhiều người nghiến răng trong các cuộc tranh luận xã hội sôi nổi trên diễn đàn.
She does not gnash her teeth when discussing social issues calmly.
Cô ấy không nghiến răng khi thảo luận về các vấn đề xã hội một cách bình tĩnh.
Do you often gnash your teeth when facing social injustices?
Bạn có thường nghiến răng khi đối mặt với bất công xã hội không?
Họ từ
Từ "gnash" chỉ hành động nghiến, nghiến chặt các răng lại với nhau, thường thể hiện sự tức giận hoặc căm phẫn. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, "gnash" ít gặp trong khẩu ngữ hàng ngày và thường xuất hiện trong văn chương hoặc ngữ cảnh miêu tả cảm xúc mạnh mẽ. Các hình thức từ liên quan có thể bao gồm "gnashing" (danh động từ) và "gnashed" (quá khứ).
Từ "gnash" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gnacian", có nguồn gốc từ một từ nguyên Germanic có nghĩa là "cắn hoặc nghiền". Nhiều khả năng nó có liên quan đến từ Latin "natus", nghĩa là "ra đời", dùng để ám chỉ đến hành động cắn hay nghiền răng khi tức giận hoặc chịu đau đớn. Qua thời gian, từ này đã tiến hóa để biểu thị hành động cắn chặt các răng lại với nhau, phản ánh cảm xúc mãnh liệt, củng cố ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "gnash" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả cảm xúc mạnh mẽ như sự giận giữ khi một nhân vật nghiến răng. Ngoài ra, từ này cũng đôi khi xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hay phân tích nhân cách, khi mô tả phản ứng hoặc hành động của con người trong những tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp