Bản dịch của từ Hyperbolically trong tiếng Việt
Hyperbolically
Hyperbolically (Adverb)
Một cách cường điệu.
In an exaggerated manner.
She hyperbolically claimed to have a million followers on social media.
Cô ấy tuyên bố thái quá rằng có một triệu người theo dõi trên mạng xã hội.
The influencer hyperbolically described the event as the best ever.
Người ảnh hưởng mô tả thái quá sự kiện là tốt nhất từ trước đến nay.
He hyperbolically exclaimed that it was the worst day of his life.
Anh ấy thốt lên thái quá rằng đó là ngày tồi tệ nhất trong đời anh.
Họ từ
Từ "hyperbolically" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "hyperbolic", thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và toán học bất thường để chỉ các tính chất liên quan đến siêu hình học hoặc thể hiện sự khoa trương trong diễn đạt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với sự nhấn mạnh và âm sắc có thể thay đổi theo vùng miền. Từ này thường gặp trong văn học, lý thuyết hình học và văn nói.
Từ "hyperbolically" xuất phát từ tiếng Latinh "hyperbolicus", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "hyperbolē", có nghĩa là "phóng đại". Nguyên nghĩa của nó liên quan đến phép hình học hyperbola, tượng trưng cho sự vượt trội về độ lớn. Trong tiếng Anh hiện đại, "hyperbolically" được sử dụng để chỉ một cách diễn đạt mang tính phóng đại, thường để làm nổi bật hoặc nhấn mạnh, phản ánh tính chất cường điệu của ngôn ngữ. Sự chuyển biến này minh họa sự phát triển từ khái niệm hình học sang ngôn ngữ và giao tiếp.
Từ "hyperbolically" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, chủ yếu tại các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng phóng đại hoặc tính chất quyết liệt của một sự việc. Trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, toán học và văn chương, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả thái độ hoặc cách trình bày một cách quá mức. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao, giới hạn chủ yếu trong môi trường học thuật và các bài thuyết trình.