Bản dịch của từ Noisily trong tiếng Việt

Noisily

Adverb

Noisily (Adverb)

01

Một cách ồn ào; gây ra nhiều tiếng ồn.

In a noisy manner making a lot of noise

Ví dụ

The children played noisily in the park during the IELTS break.

Các em bé chơi ồn ào ở công viên trong giờ nghỉ IELTS.

The students were told not to speak noisily during the speaking test.

Sinh viên được yêu cầu không nói ồn ào trong phần thi nói.

Did the candidate answer noisily during the writing task in IELTS?

Ứng viên đã trả lời ồn ào trong bài viết trong IELTS chứ?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noisily

Không có idiom phù hợp