Bản dịch của từ Noisily trong tiếng Việt
Noisily
Adverb
Noisily (Adverb)
Ví dụ
The children played noisily in the park during the IELTS break.
Các em bé chơi ồn ào ở công viên trong giờ nghỉ IELTS.
The students were told not to speak noisily during the speaking test.
Sinh viên được yêu cầu không nói ồn ào trong phần thi nói.
Did the candidate answer noisily during the writing task in IELTS?
Ứng viên đã trả lời ồn ào trong bài viết trong IELTS chứ?
Dạng trạng từ của Noisily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Noisily Ồn ào | More noisily Ồn ào hơn | Most noisily Ồn ào nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Noisily
Không có idiom phù hợp