Bản dịch của từ Noisily trong tiếng Việt
Noisily
Noisily (Adverb)
The children played noisily in the park during the IELTS break.
Các em bé chơi ồn ào ở công viên trong giờ nghỉ IELTS.
The students were told not to speak noisily during the speaking test.
Sinh viên được yêu cầu không nói ồn ào trong phần thi nói.
Did the candidate answer noisily during the writing task in IELTS?
Ứng viên đã trả lời ồn ào trong bài viết trong IELTS chứ?
Dạng trạng từ của Noisily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Noisily Ồn ào | More noisily Ồn ào hơn | Most noisily Ồn ào nhất |
Họ từ
Từ "noisily" là trạng từ của tính từ "noisy", có nghĩa là phát ra tiếng ồn lớn hoặc gây rối. Trong tiếng Anh, "noisily" được sử dụng để mô tả hành động của việc tạo ra tiếng ồn một cách rõ rệt. Phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và nghĩa, nhưng có thể khác nhau nhẹ về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường được dùng trong các câu mô tả hành động, tình huống hoặc không gian ồn ào.
Từ "noisily" xuất phát từ gốc Latin "nausea", có nghĩa là sự khó chịu, sự gây rối. Từ "noisily" được hình thành từ tính từ "noisy" và hậu tố "-ly", thường dùng để chỉ cách thức diễn đạt hoặc hành động. Sự chuyển biến từ ý nghĩa khởi đầu liên quan đến sự rối rắm đến khả năng phát ra âm thanh lớn hay khó chịu đã góp phần định hình ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh sự ồn ào trong giao tiếp và môi trường xung quanh.
Từ "noisily" được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần kỹ năng Nghe và Nói, nơi mô tả âm thanh và cảm xúc có thể xuất hiện. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động phát ra âm thanh lớn, chẳng hạn như khi tham gia sự kiện đông người hoặc khi trẻ em chơi đùa. Tính từ này giúp nhấn mạnh mức độ âm thanh trong giao tiếp và mô tả tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp