Bản dịch của từ Noisy trong tiếng Việt
Noisy
Noisy (Adjective)
The noisy crowd disrupted the speaker during the presentation.
Đám đông ồn ào làm gián đoạn diễn giả trong buổi thuyết trình.
She prefers quiet cafes over noisy restaurants for writing her essays.
Cô ấy thích quán cà phê yên tĩnh hơn nhà hàng ồn ào để viết bài luận của mình.
Is it difficult for you to concentrate on IELTS writing with a noisy environment?
Bạn có khó tập trung vào viết IELTS trong môi trường ồn ào không?
The noisy crowd disrupted the speaker during the IELTS speaking test.
Đám đông ồn ào làm gián đoạn người phát biểu trong bài thi nói IELTS.
She prefers studying in a quiet library rather than a noisy cafe.
Cô ấy thích học ở thư viện yên tĩnh hơn là ở quán cà phê ồn ào.
Her noisy neighbors made it hard for her to concentrate on writing.
Hàng xóm ồn ào làm cho cô khó tập trung vào việc viết.
The IELTS test center is usually not noisy during the speaking exam.
Trung tâm thi IELTS thường không ồn ào trong lúc thi nói.
Is it difficult to focus on writing when the environment is noisy?
Có khó tập trung vào việc viết khi môi trường ồn ào không?
The noisy environment made it difficult to concentrate on my writing.
Môi trường ồn ào khiến việc tập trung vào viết của tôi trở nên khó khăn.
She prefers a quiet place for IELTS writing to avoid noisy distractions.
Cô ấy thích nơi yên tĩnh cho việc viết IELTS để tránh sự xao lạc ồn ào.
Dạng tính từ của Noisy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Noisy Nhiễu | Noisier Ồn hơn | Noisiest Ồn ào nhất |
Kết hợp từ của Noisy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly noisy Đặc biệt ồn ào | The party next door was particularly noisy last night. Bữa tối qua bữa tiệc bên cạnh ồn ào đặc biệt. |
Fairly noisy Khá ồn ào | The party was fairly noisy, but everyone had a great time. Bữa tiệc ồn ào khá mạnh, nhưng mọi người đều vui vẻ. |
Slightly noisy Hơi ồn ào | The party was slightly noisy, but everyone had a great time. Bữa tiệc hơi ồn ào một chút, nhưng mọi người đã có một thời gian tuyệt vời. |
Very noisy Rất ồn ào | The party was very noisy, making it hard to concentrate. Bữa tiệc rất ồn ào, làm cho việc tập trung trở nên khó khăn. |
Extremely noisy Rất ồn ào | The party was extremely noisy, making it hard to hear conversations. Bữa tiệc ồn ào quá, làm cho việc nghe đối thoại trở nên khó khăn. |
Họ từ
Từ “noisy” là tính từ trong tiếng Anh, miêu tả một tình huống, sự vật hoặc con người phát ra nhiều âm thanh lớn, khó chịu hoặc gây rối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, “noisy” thường được dùng để chỉ những nơi đông đúc hoặc sự kiện có âm thanh ầm ĩ, thể hiện sự khó chịu trong giao tiếp hay học tập.
Từ "noisy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "noyse" có nghĩa là "tiếng ồn" được vay mượn từ tiếng Latinh "nausea", nghĩa là "sự khó chịu" hoặc "mất cân bằng". Lịch sử từ ngữ này dần tiến triển từ mô tả cảm giác khó chịu do tiếng ồn gây ra cho đến nghĩa hiện tại chỉ sự ồn ào và gây rối. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ tính chất của tiếng ồn trong trải nghiệm cảm giác của con người.
Từ "noisy" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các thí sinh thường đối mặt với tình huống mô tả âm thanh hoặc môi trường. Trong phần Nói, từ này được sử dụng để thảo luận về những trải nghiệm cá nhân, như cuộc sống ở thành phố hay các sự kiện ồn ào. Ngoài ra, trong văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày, "noisy" thường được dùng để chỉ những không gian hoặc hoạt động gây ra tiếng ồn, ảnh hưởng đến sự tập trung và chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp