Bản dịch của từ Noisy trong tiếng Việt

Noisy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noisy (Adjective)

nˈɔizi
nˈɔizi
01

Gây ra hoặc gây ra nhiều tiếng ồn.

Making or given to making a lot of noise.

Ví dụ

The noisy crowd disrupted the speaker during the presentation.

Đám đông ồn ào làm gián đoạn diễn giả trong buổi thuyết trình.

She prefers quiet cafes over noisy restaurants for writing her essays.

Cô ấy thích quán cà phê yên tĩnh hơn nhà hàng ồn ào để viết bài luận của mình.

Is it difficult for you to concentrate on IELTS writing with a noisy environment?

Bạn có khó tập trung vào viết IELTS trong môi trường ồn ào không?

The noisy crowd disrupted the speaker during the IELTS speaking test.

Đám đông ồn ào làm gián đoạn người phát biểu trong bài thi nói IELTS.

She prefers studying in a quiet library rather than a noisy cafe.

Cô ấy thích học ở thư viện yên tĩnh hơn là ở quán cà phê ồn ào.

02

Kèm theo hoặc đưa ra các biến động ngẫu nhiên che khuất tín hiệu hoặc dữ liệu thực.

Accompanied by or introducing random fluctuations that obscure the real signal or data.

Ví dụ

Her noisy neighbors made it hard for her to concentrate on writing.

Hàng xóm ồn ào làm cho cô khó tập trung vào việc viết.

The IELTS test center is usually not noisy during the speaking exam.

Trung tâm thi IELTS thường không ồn ào trong lúc thi nói.

Is it difficult to focus on writing when the environment is noisy?

Có khó tập trung vào việc viết khi môi trường ồn ào không?

The noisy environment made it difficult to concentrate on my writing.

Môi trường ồn ào khiến việc tập trung vào viết của tôi trở nên khó khăn.

She prefers a quiet place for IELTS writing to avoid noisy distractions.

Cô ấy thích nơi yên tĩnh cho việc viết IELTS để tránh sự xao lạc ồn ào.

Dạng tính từ của Noisy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Noisy

Nhiễu

Noisier

Ồn hơn

Noisiest

Ồn ào nhất

Kết hợp từ của Noisy (Adjective)

CollocationVí dụ

Particularly noisy

Đặc biệt ồn ào

The party next door was particularly noisy last night.

Bữa tối qua bữa tiệc bên cạnh ồn ào đặc biệt.

Fairly noisy

Khá ồn ào

The party was fairly noisy, but everyone had a great time.

Bữa tiệc ồn ào khá mạnh, nhưng mọi người đều vui vẻ.

Slightly noisy

Hơi ồn ào

The party was slightly noisy, but everyone had a great time.

Bữa tiệc hơi ồn ào một chút, nhưng mọi người đã có một thời gian tuyệt vời.

Very noisy

Rất ồn ào

The party was very noisy, making it hard to concentrate.

Bữa tiệc rất ồn ào, làm cho việc tập trung trở nên khó khăn.

Extremely noisy

Rất ồn ào

The party was extremely noisy, making it hard to hear conversations.

Bữa tiệc ồn ào quá, làm cho việc nghe đối thoại trở nên khó khăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Noisy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noisy

Không có idiom phù hợp