Bản dịch của từ Obscure trong tiếng Việt

Obscure

Adjective Verb

Obscure (Adjective)

əbskjˈʊɹ
əbskjˈʊɹ
01

Không được diễn đạt rõ ràng hoặc dễ hiểu.

Not clearly expressed or easily understood.

Ví dụ

Her obscure message left everyone confused.

Tin nhắn mập mờ của cô ấy khiến mọi người lúng túng.

The obscure language barrier hindered effective communication.

Rào cản ngôn ngữ mập mờ gây trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả.

The obscure rules of the club puzzled new members.

Những quy tắc mập mờ của câu lạc bộ làm cho các thành viên mới bối rối.

02

Không được phát hiện hoặc biết đến; không chắc chắn.

Not discovered or known about uncertain.

Ví dụ

The obscure origins of the ancient artifact puzzled historians.

Người ta không biết rõ nguồn gốc của hiện vật cổ xưa.

She found an obscure reference in the old library archives.

Cô ấy tìm thấy một tham khảo không rõ ràng trong hồ sơ thư viện cũ.

The obscure meaning of the symbol left the students confused.

Ý nghĩa không rõ ràng của biểu tượng khiến học sinh bối rối.

Dạng tính từ của Obscure (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Obscure

Tối

More obscure

Tối hơn

Most obscure

Tối thiểu nhất

Kết hợp từ của Obscure (Adjective)

CollocationVí dụ

Wilfully/willfully obscure

Cố tình làm mơ hồ

The company's social media strategy was willfully obscure.

Chiến lược truyền thông xã hội của công ty làm mờ mắt một cách chủ tâm.

Very obscure

Rất mơ hồ

Her social media account is very obscure, with only a few followers.

Tài khoản truyền thông xã hội của cô ấy rất mơ hồ, chỉ có vài người theo dõi.

Extremely obscure

Cực kỳ mơ hồ

The new social media platform is extremely obscure.

Nền tảng truyền thông xã hội mới rất mơ hồ.

Fairly obscure

Tương đối không rõ ràng

The newly established charity is fairly obscure in the community.

Tổ chức từ thiện mới thành lập khá không rõ ràng trong cộng đồng.

Totally obscure

Hoàn toàn mơ hồ

Her social media account is totally obscure.

Tài khoản mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn không rõ ràng.

Obscure (Verb)

əbskjˈʊɹ
əbskjˈʊɹ
01

Tránh bị nhìn thấy; che giấu.

Keep from being seen conceal.

Ví dụ

She tried to obscure her identity by wearing a disguise.

Cô ấy cố gắng che giấu danh tính bằng cách đội mặt nạ.

The company obscured its financial records to avoid scrutiny.

Công ty che giấu hồ sơ tài chính để tránh sự kiểm tra.

The fog obscured the view of the city skyline.

Sương mù làm che khuất tầm nhìn của đường bờ thành phố.

Dạng động từ của Obscure (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Obscure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Obscured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Obscured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Obscures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Obscuring

Kết hợp từ của Obscure (Verb)

CollocationVí dụ

Obscure something from view

Che khuất cái gì khỏi tầm nhìn

She obscure her phone from view during the meeting.

Cô ấy che điện thoại của mình khỏi tầm nhìn trong buổi họp.

Obscure the fact that...

Che giấu sự thật rằng...

His constant social media posts obscure the fact that he is actually introverted.

Các bài đăng thường xuyên trên mạng xã hội che giấu sự thật rằng anh ấy thực sự hướng nội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obscure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obscure

Không có idiom phù hợp