Bản dịch của từ Obscure trong tiếng Việt
Obscure
Obscure (Adjective)
Không được diễn đạt rõ ràng hoặc dễ hiểu.
Not clearly expressed or easily understood.
Her obscure message left everyone confused.
Tin nhắn mập mờ của cô ấy khiến mọi người lúng túng.
The obscure language barrier hindered effective communication.
Rào cản ngôn ngữ mập mờ gây trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả.
The obscure rules of the club puzzled new members.
Những quy tắc mập mờ của câu lạc bộ làm cho các thành viên mới bối rối.
The obscure origins of the ancient artifact puzzled historians.
Người ta không biết rõ nguồn gốc của hiện vật cổ xưa.
She found an obscure reference in the old library archives.
Cô ấy tìm thấy một tham khảo không rõ ràng trong hồ sơ thư viện cũ.
The obscure meaning of the symbol left the students confused.
Ý nghĩa không rõ ràng của biểu tượng khiến học sinh bối rối.
Dạng tính từ của Obscure (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Obscure Tối | More obscure Tối hơn | Most obscure Tối thiểu nhất |
Kết hợp từ của Obscure (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be obscure Bị mơ hồ | His explanation was obscure, causing confusion among the listeners. Giải thích của anh ấy rất mơ hồ, gây ra sự nhầm lẫn cho người nghe. |
Remain obscure Bảo tồn mờ mịt | The reasons for his behavior remain obscure. Lý do cho hành vi của anh ấy vẫn là ẩn số. |
Seem obscure Dường như mơ hồ | Her explanation seemed obscure during the ielts speaking test. Giải thích của cô ấy dường như mơ hồ trong bài thi nói ielts. |
Become obscure Trở nên mơ hồ | His contributions to the community have become obscure over time. Đóng góp của anh ấy cho cộng đồng đã trở nên mờ nhạt theo thời gian. |
Obscure (Verb)
She tried to obscure her identity by wearing a disguise.
Cô ấy cố gắng che giấu danh tính bằng cách đội mặt nạ.
The company obscured its financial records to avoid scrutiny.
Công ty che giấu hồ sơ tài chính để tránh sự kiểm tra.
The fog obscured the view of the city skyline.
Sương mù làm che khuất tầm nhìn của đường bờ thành phố.
Dạng động từ của Obscure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obscure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obscured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obscured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obscures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obscuring |
Kết hợp từ của Obscure (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Obscure something from view Che khuất cái gì khỏi tầm nhìn | She obscure her phone from view during the meeting. Cô ấy che điện thoại của mình khỏi tầm nhìn trong buổi họp. |
Obscure the fact that... Che giấu sự thật rằng... | His constant social media posts obscure the fact that he is actually introverted. Các bài đăng thường xuyên trên mạng xã hội che giấu sự thật rằng anh ấy thực sự hướng nội. |
Họ từ
Từ "obscure" có nghĩa là không rõ ràng, mơ hồ hoặc không sáng tỏ. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như tính từ hoặc động từ; ví dụ, "obscure meaning" (ý nghĩa mơ hồ) hoặc "to obscure" (làm mờ đi). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng hoặc phát âm của từ này. Tuy nhiên, "obscure" thường đề cập đến những khía cạnh ít được biết đến hoặc không được chú ý trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "obscure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obscūrāre", nghĩa là "làm tối tăm" hoặc "che khuất". Từ này kết hợp với tiền tố "ob-" (nghĩa là "ngược lại") và gốc "scurus", mang nghĩa liên quan đến ánh sáng. Qua thời gian, "obscure" đã phát triển ý nghĩa chỉ sự không rõ ràng, mơ hồ hoặc khó hiểu trong các văn bản và hoàn cảnh. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong việc mô tả những điều chưa rõ ràng hoặc ít được biết đến.
Từ "obscure" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, khi mô tả những khái niệm phức tạp hoặc ít được biết đến. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những lý thuyết hoặc thông tin không rõ ràng, khó hiểu. Ngoài ra, "obscure" cũng phổ biến trong văn học và nghệ thuật, diễn tả những tác phẩm hoặc nhân vật không nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp