Bản dịch của từ Overshadow trong tiếng Việt
Overshadow
Overshadow (Verb)
Her achievements overshadowed those of her colleagues in the company.
Thành tựu của cô ấy đã làm mờ những người đồng nghiệp trong công ty.
The issue of poverty often overshadows discussions on social progress.
Vấn đề nghèo đóng vai trò quan trọng hơn trong các cuộc thảo luận về tiến bộ xã hội.
The celebrity's scandal overshadowed the charity event she organized.
Vụ bê bối của người nổi tiếng đã làm mờ sự kiện từ thiện mà cô ấy tổ chức.
His achievements overshadowed those of his peers in the community.
Thành tựu của anh ấy che khuất những người đồng nghiệp trong cộng đồng.
The popular singer's fame overshadowed the local band's performance.
Danh tiếng của ca sĩ nổi tiếng che khuất sự biểu diễn của ban nhạc địa phương.
The charity event was overshadowed by a scandal involving the organizer.
Sự kiện từ thiện bị che khuất bởi một vụ scandal liên quan đến người tổ chức.
Dạng động từ của Overshadow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overshadow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overshadowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overshadowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overshadows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overshadowing |
Họ từ
Từ "overshadow" có nghĩa là làm cho một điều gì đó trở nên kém nổi bật hơn hoặc bị che lấp bởi điều khác, thường liên quan đến cảm xúc hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và được phát âm tương tự, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (o-ver-SHA-dow). Tuy nhiên, sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng có thể xuất phát từ văn hóa và phong cách ngôn ngữ trong từng khu vực, nhưng nhìn chung, "overshadow" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức và cả trong đời sống hàng ngày để diễn tả sự mất đi vẻ nổi bật.
Từ "overshadow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "over-" có nghĩa là "quá" và từ "shadow" bắt nguồn từ tiếng Latin "umbra", nghĩa là "bóng". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc tạo ra bóng tối hoặc làm mờ một cái gì đó. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để diễn tả việc một điều hay một người nào đó bị lấn át hoặc không còn nổi bật bởi thứ khác, phản ánh bản chất của sự so sánh, đối lập trong mối quan hệ giữa các sự vật.
Từ "overshadow" không phải là từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bài viết và bài nói, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh cạnh tranh hoặc so sánh. Trong văn viết học thuật, từ này thường được dùng để chỉ sự ảnh hưởng tiêu cực hoặc che khuất giá trị của một yếu tố nào đó. Trong các tình huống thường ngày, "overshadow" có thể được sử dụng để diễn tả khi một sự kiện hay thành tựu nổi bật hơn so với những sự việc khác xung quanh nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp