Bản dịch của từ Cast trong tiếng Việt
Cast
Cast (Noun)
The cast of hounds quickly picked up the scent of the missing child.
Đàn chó săn nhanh chóng đánh hơi được mùi của đứa trẻ mất tích.
The hound led the cast through the forest in search of clues.
Con chó săn dẫn đoàn đi xuyên qua khu rừng để tìm kiếm manh mối.
The pack's cast covered a large area to track down the runaway dog.
Bọn đàn bao phủ một khu vực rộng lớn để truy tìm con chó bỏ trốn.
She gave him a puzzled cast when he mentioned the party.
Cô ấy tỏ ra bối rối khi anh ấy đề cập đến bữa tiệc.
His cast revealed his suspicion towards her intentions.
Vẻ mặt của anh ấy tiết lộ sự nghi ngờ của anh ấy đối với ý định của cô ấy.
The cast in her eyes hinted at her disapproval of the plan.
Vẻ mặt trong mắt cô ấy ám chỉ sự không đồng tình của cô ấy đối với kế hoạch.
Hành động ném một vật gì đó một cách mạnh mẽ.
An act of throwing something forcefully.
She made a cast with her fishing rod into the river.
Cô ấy ném cần câu của mình xuống sông.
The actor's cast in the play was impressive.
Dàn diễn viên trong vở kịch thật ấn tượng.
The cast of the movie gathered for a group photo.
Dàn diễn viên của bộ phim tụ tập để chụp ảnh nhóm.
Hình thức hoặc diện mạo của một cái gì đó, đặc biệt là đặc điểm hoặc nước da của ai đó.
The form or appearance of something, especially someone's features or complexion.
Her cast of characters included diverse individuals from various backgrounds.
Dàn nhân vật của cô bao gồm nhiều cá nhân có hoàn cảnh khác nhau.
In the play, the cast wore elaborate costumes to enhance their roles.
Trong vở kịch, các diễn viên mặc trang phục cầu kỳ để nâng cao vai diễn của họ.
The movie's cast of actors brought life to the story on screen.
Dàn diễn viên của bộ phim đã mang lại sức sống cho câu chuyện trên màn ảnh.
The artist displayed his bronze cast of a famous social activist.
Nghệ sĩ trưng bày tượng đồng của một nhà hoạt động xã hội nổi tiếng.
The museum showcased a collection of ancient casts from historical figures.
Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập tượng cổ của các nhân vật lịch sử.
The sculptor created a new cast of a prominent social leader.
Nhà điêu khắc đã tạo ra một tượng mới về một nhà lãnh đạo xã hội lỗi lạc.
Các diễn viên tham gia vào một vở kịch, bộ phim hoặc sản phẩm khác.
The actors taking part in a play, film, or other production.
The cast of the new movie includes famous actors.
Dàn diễn viên của bộ phim mới bao gồm các diễn viên nổi tiếng.
She auditioned for a role in the theater cast.
Cô đã thử vai cho dàn diễn viên nhà hát.
The cast members rehearsed for the upcoming play.
Các diễn viên đã luyện tập cho vở kịch sắp tới.
The cast of hawks circled above the field together.
Đàn diều hâu cùng nhau bay vòng trên cánh đồng.
The falcon cast hunted cooperatively for prey.
Dàn chim ưng hợp tác săn mồi.
The group of hawks in the sky formed a majestic cast.
Nhóm diều hâu trên bầu trời tạo thành một dàn hùng vĩ.
Dạng danh từ của Cast (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cast | Casts |
Kết hợp từ của Cast (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Excellent cast Diễn viên xuất sắc | The movie had an excellent cast of talented actors. Bộ phim có một dàn diễn viên xuất sắc. |
Star-studded cast Dàn diễn viên nổi tiếng | The social event featured a star-studded cast of celebrities. Sự kiện xã hội có sự tham gia của dàn diễn viên nổi tiếng. |
All-star cast Đội ngũ diễn viên hàng đầu | The social event featured an all-star cast of influencers. Sự kiện xã hội có sự tham gia của một dàn diễn viên nổi tiếng. |
Strong cast Diễn viên nàng | The movie had a strong cast of talented actors. Bộ phim có dàn diễn viên xuất sắc. |
Stellar cast Dàn diễn viên xuất sắc | The movie featured a stellar cast of well-known actors. Bộ phim có dàn diễn viên nổi tiếng xuất sắc. |
Cast (Verb)
Vứt bỏ.
She decided to cast away all negative influences in her life.
Cô quyết định vứt bỏ mọi ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống của mình.
The community cast aside outdated traditions to embrace modernity.
Cộng đồng gạt bỏ những truyền thống lỗi thời để đón nhận sự hiện đại.
He cast off old habits to start a new chapter in his life.
Anh bỏ đi những thói quen cũ để bắt đầu một chương mới trong cuộc đời mình.
The blacksmith cast the iron to create a new tool.
Người thợ rèn đúc sắt để tạo ra một công cụ mới.
They cast the bronze to make a sculpture for the park.
Họ đúc đồng để tạo thành một tác phẩm điêu khắc cho công viên.
The artist cast the clay to form a beautiful vase.
Người nghệ sĩ đúc đất sét để tạo thành một chiếc bình tuyệt đẹp.
The wizard cast a spell on the entire village.
Thầy phù thủy làm phép trên toàn bộ ngôi làng.
She cast a love spell on him during the full moon.
Cô ấy làm bùa yêu cho anh ta vào lúc trăng tròn.
The sorcerer cast a protection spell on the kingdom.
Người phù thủy làm phép bảo vệ vương quốc.
Many people cast their votes in the recent election.
Nhiều người đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử gần đây.
She cast her ballot at the polling station.
Cô ấy đã bỏ phiếu tại điểm bỏ phiếu.
Citizens cast their votes to choose their representatives.
Công dân bỏ phiếu để chọn người đại diện của họ.
Ném (thứ gì đó) thật mạnh theo một hướng xác định.
Throw (something) forcefully in a specified direction.
She cast her vote in the election.
Cô ấy đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.
He cast doubt on the authenticity of the document.
Anh ấy nghi ngờ về tính xác thực của tài liệu.
The director cast the lead role in the upcoming movie.
Đạo diễn đã chọn vai chính trong bộ phim sắp tới.
She cast the horoscope for her friend's birthday party.
Cô ấy bói số tử vi cho bữa tiệc sinh nhật của bạn mình.
The astrologer cast the horoscope for the upcoming charity event.
Nhà chiêm tinh bói số tử vi cho sự kiện từ thiện sắp tới.
He casts horoscopes for a living.
Anh ấy bói số tử vi để kiếm sống.
The streetlight cast a warm glow on the sidewalk.
Ánh đèn đường tỏa ánh sáng ấm áp trên vỉa hè.
The sunset cast long shadows across the park.
Hoàng hôn đổ bóng dài khắp công viên.
The bonfire cast dancing flames into the night sky.
Lửa trại hắt những ngọn lửa nhảy múa vào bầu trời đêm.
The dog cast around the park looking for its owner.
Con chó đi vòng quanh công viên để tìm kiếm chủ nhân của nó.
After getting loose, the dog cast around the neighborhood for hours.
Sau khi được thả ra, con chó đi loanh quanh khu phố hàng giờ.
The search and rescue dog cast around the forest to find the missing hiker.
Con chó tìm kiếm cứu hộ đi vòng quanh khu rừng để tìm người đi bộ đường dài mất tích.
(trong khiêu vũ đồng quê) thay đổi vị trí của một người bằng cách di chuyển một số vị trí nhất định theo một hướng nhất định dọc theo bên ngoài đường mà người đó đang nhảy.
(in country dancing) change one's position by moving a certain number of places in a certain direction along the outside of the line in which one is dancing.
During the social dance, we cast to the right to switch partners.
Trong điệu nhảy giao lưu, chúng tôi ném sang bên phải để đổi đối tác.
The instructor taught us how to cast correctly in the country dance.
Người hướng dẫn đã dạy chúng tôi cách ném bóng chính xác trong điệu nhảy đồng quê.
Make sure to cast smoothly to avoid collisions during the dance.
Đảm bảo ném bóng trơn tru để tránh va chạm trong khi nhảy.
Cố định (một con vật, đặc biệt là một con bò) bằng cách dùng dây thừng làm nó ngã nghiêng.
Immobilize (an animal, especially a cow) by using a rope to cause it to fall on its side.
The cowboy cast the cow to treat its injured leg.
Chàng cao bồi quăng con bò để chữa trị cho cái chân bị thương của nó.
Farmers cast cows for medical examinations.
Nông dân quăng bò đi khám bệnh.
Vets cast animals for routine check-ups.
Bác sĩ thú y quăng con vật đi kiểm tra định kỳ.
The director decided to cast Emma Watson in the lead role.
Đạo diễn quyết định chọn Emma Watson vào vai chính.
They cast a famous actor to play the villain in the movie.
Họ đã tuyển một diễn viên nổi tiếng đóng vai phản diện trong phim.
The casting process for the new TV show took several weeks.
Quá trình tuyển diễn viên cho chương trình truyền hình mới mất vài tuần.
Dạng động từ của Cast (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cast |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cast |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Casts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Casting |
Họ từ
Từ "cast" có nghĩa cơ bản là ném hoặc đưa một vật gì đó đi. Trong lĩnh vực nghệ thuật, "cast" cũng chỉ việc lựa chọn và giao vai diễn cho diễn viên trong một vở kịch hoặc bộ phim. Trong tiếng Anh Mỹ, "cast" có thể nhấn mạnh việc chỉ định vai diễn, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này theo nghĩa này. Về ngữ âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai nền văn hóa. Tuy nhiên, trong sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng ngữ cảnh hơn để xác định nghĩa chính xác.
Từ "cast" có nguồn gốc từ tiếng Latin "castare", mang nghĩa là "ném" hoặc "quẳng". Ban đầu, từ này được sử dụng để miêu tả hành động ném một vật gì đó đi. Qua thời gian, nghĩa của "cast" đã mở rộng đến việc mô phỏng, tạo hình, chẳng hạn như trong đúc vật liệu (casting) hay diễn xuất trong nghệ thuật. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa hành động ném và việc tạo ra hình thức mới, đã trở thành phần thiết yếu trong nhiều lĩnh vực nghệ thuật và sản xuất.
Từ "cast" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "cast" thường được nghe trong các đoạn văn có liên quan đến điện ảnh hoặc nghệ thuật, thường chỉ đến dàn diễn viên. Trong phần Nói, học viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về phim ảnh. Trong Đọc và Viết, "cast" thường được sử dụng trong các bài tiểu luận hoặc phân tích văn học. Ngoài ra, từ này còn có ý nghĩa trong ngữ cảnh khoa học, chỉ việc đúc hoặc tạo hình vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp