Bản dịch của từ Cast trong tiếng Việt

Cast

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cast (Noun)

kɑst
kˈæst
01

Một cuộc tìm kiếm rộng rãi được thực hiện bởi một con chó săn hoặc một đàn chó săn để tìm ra dấu vết.

A wide search made by a hound or pack of hounds to find a trail.

Ví dụ

The cast of hounds quickly picked up the scent of the missing child.

Đàn chó săn nhanh chóng đánh hơi được mùi của đứa trẻ mất tích.

The hound led the cast through the forest in search of clues.

Con chó săn dẫn đoàn đi xuyên qua khu rừng để tìm kiếm manh mối.

The pack's cast covered a large area to track down the runaway dog.

Bọn đàn bao phủ một khu vực rộng lớn để truy tìm con chó bỏ trốn.

02

Một cái nheo mắt nhẹ.

A slight squint.

Ví dụ

She gave him a puzzled cast when he mentioned the party.

Cô ấy tỏ ra bối rối khi anh ấy đề cập đến bữa tiệc.

His cast revealed his suspicion towards her intentions.

Vẻ mặt của anh ấy tiết lộ sự nghi ngờ của anh ấy đối với ý định của cô ấy.

The cast in her eyes hinted at her disapproval of the plan.

Vẻ mặt trong mắt cô ấy ám chỉ sự không đồng tình của cô ấy đối với kế hoạch.

03

Hành động ném một vật gì đó một cách mạnh mẽ.

An act of throwing something forcefully.

Ví dụ

She made a cast with her fishing rod into the river.

Cô ấy ném cần câu của mình xuống sông.

The actor's cast in the play was impressive.

Dàn diễn viên trong vở kịch thật ấn tượng.

The cast of the movie gathered for a group photo.

Dàn diễn viên của bộ phim tụ tập để chụp ảnh nhóm.

04

Hình thức hoặc diện mạo của một cái gì đó, đặc biệt là đặc điểm hoặc nước da của ai đó.

The form or appearance of something, especially someone's features or complexion.

Ví dụ

Her cast of characters included diverse individuals from various backgrounds.

Dàn nhân vật của cô bao gồm nhiều cá nhân có hoàn cảnh khác nhau.

In the play, the cast wore elaborate costumes to enhance their roles.

Trong vở kịch, các diễn viên mặc trang phục cầu kỳ để nâng cao vai diễn của họ.

The movie's cast of actors brought life to the story on screen.

Dàn diễn viên của bộ phim đã mang lại sức sống cho câu chuyện trên màn ảnh.

05

Một vật thể được tạo ra bằng cách tạo hình kim loại nóng chảy hoặc vật liệu tương tự trong khuôn.

An object made by shaping molten metal or similar material in a mould.

Ví dụ

The artist displayed his bronze cast of a famous social activist.

Nghệ sĩ trưng bày tượng đồng của một nhà hoạt động xã hội nổi tiếng.

The museum showcased a collection of ancient casts from historical figures.

Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập tượng cổ của các nhân vật lịch sử.

The sculptor created a new cast of a prominent social leader.

Nhà điêu khắc đã tạo ra một tượng mới về một nhà lãnh đạo xã hội lỗi lạc.

06

Các diễn viên tham gia vào một vở kịch, bộ phim hoặc sản phẩm khác.

The actors taking part in a play, film, or other production.

Ví dụ

The cast of the new movie includes famous actors.

Dàn diễn viên của bộ phim mới bao gồm các diễn viên nổi tiếng.

She auditioned for a role in the theater cast.

Cô đã thử vai cho dàn diễn viên nhà hát.

The cast members rehearsed for the upcoming play.

Các diễn viên đã luyện tập cho vở kịch sắp tới.

07

Một cặp hoặc nhóm diều hâu hoặc chim ưng.

A pair or group of hawks or falcons.

Ví dụ

The cast of hawks circled above the field together.

Đàn diều hâu cùng nhau bay vòng trên cánh đồng.

The falcon cast hunted cooperatively for prey.

Dàn chim ưng hợp tác săn mồi.

The group of hawks in the sky formed a majestic cast.

Nhóm diều hâu trên bầu trời tạo thành một dàn hùng vĩ.

Dạng danh từ của Cast (Noun)

SingularPlural

Cast

Casts

Kết hợp từ của Cast (Noun)

CollocationVí dụ

Excellent cast

Diễn viên xuất sắc

The movie had an excellent cast of talented actors.

Bộ phim có một dàn diễn viên xuất sắc.

Star-studded cast

Dàn diễn viên nổi tiếng

The social event featured a star-studded cast of celebrities.

Sự kiện xã hội có sự tham gia của dàn diễn viên nổi tiếng.

All-star cast

Đội ngũ diễn viên hàng đầu

The social event featured an all-star cast of influencers.

Sự kiện xã hội có sự tham gia của một dàn diễn viên nổi tiếng.

Strong cast

Diễn viên nàng

The movie had a strong cast of talented actors.

Bộ phim có dàn diễn viên xuất sắc.

Stellar cast

Dàn diễn viên xuất sắc

The movie featured a stellar cast of well-known actors.

Bộ phim có dàn diễn viên nổi tiếng xuất sắc.

Cast (Verb)

kɑst
kˈæst
01

Vứt bỏ.

Discard.

Ví dụ

She decided to cast away all negative influences in her life.

Cô quyết định vứt bỏ mọi ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống của mình.

The community cast aside outdated traditions to embrace modernity.

Cộng đồng gạt bỏ những truyền thống lỗi thời để đón nhận sự hiện đại.

He cast off old habits to start a new chapter in his life.

Anh bỏ đi những thói quen cũ để bắt đầu một chương mới trong cuộc đời mình.

02

Tạo hình (kim loại hoặc vật liệu khác) bằng cách đổ nó vào khuôn trong khi nấu chảy.

Shape (metal or other material) by pouring it into a mould while molten.

Ví dụ

The blacksmith cast the iron to create a new tool.

Người thợ rèn đúc sắt để tạo ra một công cụ mới.

They cast the bronze to make a sculpture for the park.

Họ đúc đồng để tạo thành một tác phẩm điêu khắc cho công viên.

The artist cast the clay to form a beautiful vase.

Người nghệ sĩ đúc đất sét để tạo thành một chiếc bình tuyệt đẹp.

03

Làm cho (một phép thuật) có hiệu lực.

Cause (a magic spell) to take effect.

Ví dụ

The wizard cast a spell on the entire village.

Thầy phù thủy làm phép trên toàn bộ ngôi làng.

She cast a love spell on him during the full moon.

Cô ấy làm bùa yêu cho anh ta vào lúc trăng tròn.

The sorcerer cast a protection spell on the kingdom.

Người phù thủy làm phép bảo vệ vương quốc.

04

Đăng ký (bỏ phiếu)

Register (a vote)

Ví dụ

Many people cast their votes in the recent election.

Nhiều người đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử gần đây.

She cast her ballot at the polling station.

Cô ấy đã bỏ phiếu tại điểm bỏ phiếu.

Citizens cast their votes to choose their representatives.

Công dân bỏ phiếu để chọn người đại diện của họ.

05

Ném (thứ gì đó) thật mạnh theo một hướng xác định.

Throw (something) forcefully in a specified direction.

Ví dụ

She cast her vote in the election.

Cô ấy đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.

He cast doubt on the authenticity of the document.

Anh ấy nghi ngờ về tính xác thực của tài liệu.

The director cast the lead role in the upcoming movie.

Đạo diễn đã chọn vai chính trong bộ phim sắp tới.

06

Tính toán và ghi chép chi tiết về (tử vi)

Calculate and record details of (a horoscope)

Ví dụ

She cast the horoscope for her friend's birthday party.

Cô ấy bói số tử vi cho bữa tiệc sinh nhật của bạn mình.

The astrologer cast the horoscope for the upcoming charity event.

Nhà chiêm tinh bói số tử vi cho sự kiện từ thiện sắp tới.

He casts horoscopes for a living.

Anh ấy bói số tử vi để kiếm sống.

07

Làm cho (ánh sáng hoặc bóng tối) xuất hiện trên một bề mặt.

Cause (light or shadow) to appear on a surface.

Ví dụ

The streetlight cast a warm glow on the sidewalk.

Ánh đèn đường tỏa ánh sáng ấm áp trên vỉa hè.

The sunset cast long shadows across the park.

Hoàng hôn đổ bóng dài khắp công viên.

The bonfire cast dancing flames into the night sky.

Lửa trại hắt những ngọn lửa nhảy múa vào bầu trời đêm.

08

(của một con chó) tìm kiếm mùi hương đã mất ở nhiều hướng khác nhau.

(of a dog) search in different directions for a lost scent.

Ví dụ

The dog cast around the park looking for its owner.

Con chó đi vòng quanh công viên để tìm kiếm chủ nhân của nó.

After getting loose, the dog cast around the neighborhood for hours.

Sau khi được thả ra, con chó đi loanh quanh khu phố hàng giờ.

The search and rescue dog cast around the forest to find the missing hiker.

Con chó tìm kiếm cứu hộ đi vòng quanh khu rừng để tìm người đi bộ đường dài mất tích.

09

(trong khiêu vũ đồng quê) thay đổi vị trí của một người bằng cách di chuyển một số vị trí nhất định theo một hướng nhất định dọc theo bên ngoài đường mà người đó đang nhảy.

(in country dancing) change one's position by moving a certain number of places in a certain direction along the outside of the line in which one is dancing.

Ví dụ

During the social dance, we cast to the right to switch partners.

Trong điệu nhảy giao lưu, chúng tôi ném sang bên phải để đổi đối tác.

The instructor taught us how to cast correctly in the country dance.

Người hướng dẫn đã dạy chúng tôi cách ném bóng chính xác trong điệu nhảy đồng quê.

Make sure to cast smoothly to avoid collisions during the dance.

Đảm bảo ném bóng trơn tru để tránh va chạm trong khi nhảy.

10

Cố định (một con vật, đặc biệt là một con bò) bằng cách dùng dây thừng làm nó ngã nghiêng.

Immobilize (an animal, especially a cow) by using a rope to cause it to fall on its side.

Ví dụ

The cowboy cast the cow to treat its injured leg.

Chàng cao bồi quăng con bò để chữa trị cho cái chân bị thương của nó.

Farmers cast cows for medical examinations.

Nông dân quăng bò đi khám bệnh.

Vets cast animals for routine check-ups.

Bác sĩ thú y quăng con vật đi kiểm tra định kỳ.

11

Chỉ định một vai trong vở kịch hoặc bộ phim cho (diễn viên)

Assign a part in a play or film to (an actor)

Ví dụ

The director decided to cast Emma Watson in the lead role.

Đạo diễn quyết định chọn Emma Watson vào vai chính.

They cast a famous actor to play the villain in the movie.

Họ đã tuyển một diễn viên nổi tiếng đóng vai phản diện trong phim.

The casting process for the new TV show took several weeks.

Quá trình tuyển diễn viên cho chương trình truyền hình mới mất vài tuần.

Dạng động từ của Cast (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cast

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cast

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cast

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Casts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Casting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cast cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] They highlight health concerns, financial uncertainties, and the risk of social isolation that can a shadow over the latter years of life [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] To illustrate, when people have sufficient information about presidential candidates in the upcoming election, they would know who they should their vote for, which is an important decision as the future of their country depends on it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] To illustrate, when people have sufficient information about presidential candidates in the upcoming election, they would know who they should their vote for, which is an important decision as the future of their country depends on it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] Technology has been helping us tell stories since we started waving sticks around to illustrate points, and shadows of fire and using shadows to help tell the story [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting

Idiom with Cast

Cast in the same mold

kˈæst ɨn ðə sˈeɪm mˈoʊld

Cùng một giuộc/ Giống như đúc

[of two or more people or things] very similar.

The twins are cast in the same mold, they even dress alike.

Hai anh em sinh đôi giống nhau đến mức họ còn mặc giống nhau.

Cast (one's) pearls before swine

kˈæst wˈʌnz pɝˈlz bɨfˈɔɹ swˈaɪn

Đàn gảy tai trâu

To waste something good on someone who doesn't care about it.

Don't cast pearls before swine when sharing valuable ideas.

Đừng rải ngọc trước lợn khi chia sẻ ý tưởng quý giá.

Cast one's eyes down

kˈæst wˈʌnz ˈaɪz dˈaʊn

Cúi đầu, gục mặt

To tilt one's head or gaze downward.

During the meeting, everyone had their eyes down on their phones.

Trong cuộc họp, mọi người đều nhìn xuống điện thoại của họ.

kˈæst ə spˈɛl ˈɑn sˈʌmwˌʌn

Mê hoặc ai đó/ Làm say đắm ai đó

To intrigue and delight someone.

Her captivating storytelling cast a spell on the audience.

Câu chuyện hấp dẫn của cô ấy đã quyến rũ khán giả.