Bản dịch của từ Intrigue trong tiếng Việt
Intrigue
Intrigue (Noun)
Một phẩm chất bí ẩn hoặc hấp dẫn.
A mysterious or fascinating quality.
The party was full of intrigue and secrets.
Bữa tiệc đầy sự hấp dẫn và bí ẩn.
The intrigue surrounding the scandal kept everyone curious.
Sự hấp dẫn xoay quanh vụ bê bối khiến ai cũng tò mò.
Her mysterious past added an air of intrigue to her character.
Quá khứ bí ẩn của cô ấy thêm phần hấp dẫn cho nhân vật.
Kế hoạch bí mật của một cái gì đó bất hợp pháp hoặc có hại.
The secret planning of something illicit or detrimental.
The intrigue behind the political scandal shocked the nation.
Sự âm mưu đằng sau vụ bê bối chính trị làm kinh động cả quốc gia.
The socialite's life was filled with gossip and intrigue.
Cuộc sống của người nổi tiếng xã hội đầy tin đồn và âm mưu.
The detective uncovered the intrigue within the wealthy family.
Thám tử đã phát hiện ra sự âm mưu bên trong gia đình giàu có.
Dạng danh từ của Intrigue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intrigue | Intrigues |
Kết hợp từ của Intrigue (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political intrigue Âm mưu chính trị | The social gathering was filled with political intrigue and rumors. Cuộc tụ họp xã hội đầy âm mưu chính trị và tin đồn. |
Court intrigue Âm mưu cung đình | The royal family was embroiled in court intrigue for years. Gia đình hoàng gia đã bị cuốn vào âm mưu cung đình suốt nhiều năm. |
International intrigue Âm mưu quốc tế | The spy novel is full of international intrigue and suspense. Cuốn tiểu thuyết gián điệp đầy sự hấp dẫn và căng thẳng. |
Intrigue (Verb)
She intrigues to undermine his reputation at the social gathering.
Cô ấy âm mưu làm hại danh tiếng anh ta tại buổi tụ họp xã hội.
The group of friends intrigues against the new member in secret.
Nhóm bạn âm mưu chống lại thành viên mới một cách bí mật.
He intrigues to sabotage her chances of winning the social competition.
Anh ta âm mưu phá hoại cơ hội của cô ấy trong cuộc thi xã hội.
The mysterious disappearance of the celebrity intrigued the public.
Sự biến mất bí ẩn của người nổi tiếng đã khiến công chúng tò mò.
The intriguing plot of the movie kept viewers engaged throughout.
Cốt truyện hấp dẫn của bộ phim đã giữ cho người xem tập trung suốt.
The social media post intrigued many users to learn more about it.
Bài đăng trên mạng xã hội đã làm cho nhiều người dùng muốn tìm hiểu thêm về nó.
Dạng động từ của Intrigue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intrigue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intrigued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intrigued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intrigues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intriguing |
Họ từ
Từ "intrigue" có nghĩa chỉ sự hấp dẫn, gây sự quan tâm mạnh mẽ hoặc âm thầm lập kế hoạch, tạo ra các âm mưu phức tạp. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ (vd: "an intrigue") hoặc động từ (vd: "to intrigue"). Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác nhau, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. "Intrigue" thường được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc chính trị để chỉ đến sự bí ẩn hoặc các âm mưu.
Từ "intrigue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intricare", có nghĩa là "tạo ra sự phức tạp". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những kế hoạch phức tạp hoặc bí mật để đạt được mục đích nào đó. Qua thời gian, "intrigue" đã phát triển để mang nghĩa vừa chỉ hành động gây hứng thú hay sự tò mò, vừa ám chỉ đến những âm mưu chính trị hay tình yêu, phản ánh bản chất phức tạp và khơi gợi sự chú ý trong cả văn học và đời sống xã hội hiện đại.
Từ "intrigue" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự hấp dẫn hoặc sự bí ẩn. Trong phần Nói và Viết, "intrigue" thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến văn học, tâm lý học hoặc chính trị. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự tò mò hoặc khơi gợi sự quan tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp