Bản dịch của từ Intrigue trong tiếng Việt

Intrigue

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intrigue(Noun)

ɪntɹˈig
ˈɪntɹig
01

Kế hoạch bí mật của một cái gì đó bất hợp pháp hoặc có hại.

The secret planning of something illicit or detrimental.

Ví dụ
02

Một phẩm chất bí ẩn hoặc hấp dẫn.

A mysterious or fascinating quality.

Ví dụ

Dạng danh từ của Intrigue (Noun)

SingularPlural

Intrigue

Intrigues

Intrigue(Verb)

ɪntɹˈig
ˈɪntɹig
01

Khơi dậy sự tò mò hoặc quan tâm của; mê hoặc.

Arouse the curiosity or interest of fascinate.

Ví dụ
02

Lập kế hoạch bí mật để làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc gây bất lợi cho ai đó.

Make secret plans to do something illicit or detrimental to someone.

Ví dụ

Dạng động từ của Intrigue (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intrigue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Intrigued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Intrigued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intrigues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Intriguing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ