Bản dịch của từ Intrigue trong tiếng Việt
Intrigue

Intrigue(Noun)
Kế hoạch bí mật của một cái gì đó bất hợp pháp hoặc có hại.
The secret planning of something illicit or detrimental.
Một phẩm chất bí ẩn hoặc hấp dẫn.
A mysterious or fascinating quality.
Dạng danh từ của Intrigue (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Intrigue | Intrigues |
Intrigue(Verb)
Dạng động từ của Intrigue (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intrigue |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intrigued |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intrigued |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intrigues |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intriguing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "intrigue" có nghĩa chỉ sự hấp dẫn, gây sự quan tâm mạnh mẽ hoặc âm thầm lập kế hoạch, tạo ra các âm mưu phức tạp. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ (vd: "an intrigue") hoặc động từ (vd: "to intrigue"). Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác nhau, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. "Intrigue" thường được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc chính trị để chỉ đến sự bí ẩn hoặc các âm mưu.
Từ "intrigue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intricare", có nghĩa là "tạo ra sự phức tạp". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những kế hoạch phức tạp hoặc bí mật để đạt được mục đích nào đó. Qua thời gian, "intrigue" đã phát triển để mang nghĩa vừa chỉ hành động gây hứng thú hay sự tò mò, vừa ám chỉ đến những âm mưu chính trị hay tình yêu, phản ánh bản chất phức tạp và khơi gợi sự chú ý trong cả văn học và đời sống xã hội hiện đại.
Từ "intrigue" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự hấp dẫn hoặc sự bí ẩn. Trong phần Nói và Viết, "intrigue" thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến văn học, tâm lý học hoặc chính trị. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự tò mò hoặc khơi gợi sự quan tâm.
Họ từ
Từ "intrigue" có nghĩa chỉ sự hấp dẫn, gây sự quan tâm mạnh mẽ hoặc âm thầm lập kế hoạch, tạo ra các âm mưu phức tạp. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ (vd: "an intrigue") hoặc động từ (vd: "to intrigue"). Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác nhau, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. "Intrigue" thường được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc chính trị để chỉ đến sự bí ẩn hoặc các âm mưu.
Từ "intrigue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intricare", có nghĩa là "tạo ra sự phức tạp". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những kế hoạch phức tạp hoặc bí mật để đạt được mục đích nào đó. Qua thời gian, "intrigue" đã phát triển để mang nghĩa vừa chỉ hành động gây hứng thú hay sự tò mò, vừa ám chỉ đến những âm mưu chính trị hay tình yêu, phản ánh bản chất phức tạp và khơi gợi sự chú ý trong cả văn học và đời sống xã hội hiện đại.
Từ "intrigue" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự hấp dẫn hoặc sự bí ẩn. Trong phần Nói và Viết, "intrigue" thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến văn học, tâm lý học hoặc chính trị. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự tò mò hoặc khơi gợi sự quan tâm.
