Bản dịch của từ Detrimental trong tiếng Việt

Detrimental

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detrimental(Adjective)

ˌdet.rɪˈmen.təl
ˌdet.rəˈmen.t̬əl
01

Có hại, thiệt hại cho, bất lợi cho.

Harmful, damaging, detrimental to.

Ví dụ
02

Gây thiệt hại hoặc tổn hại.

Causing damage or harm.

Ví dụ

Dạng tính từ của Detrimental (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Detrimental

Có hại

More detrimental

Nguy hại hơn

Most detrimental

Gây hại nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ