Bản dịch của từ Detrimental trong tiếng Việt
Detrimental

Detrimental (Adjective)
Excessive social media use can be detrimental to mental health.
Sử dụng mạng xã hội quá mức có thể gây bất lợi cho sức khỏe tâm thần.
Isolation during the pandemic had a detrimental impact on social skills.
Sự cô lập trong thời kỳ đại dịch có tác động bất lợi đến các kỹ năng xã hội.
Gossiping about others can have a detrimental effect on relationships.
Buôn chuyện về người khác có thể có tác động bất lợi đến các mối quan hệ.
Excessive social media use can be detrimental to mental health.
Việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể gây bất lợi cho sức khỏe tâm thần.
High levels of pollution have a detrimental impact on communities.
Mức độ ô nhiễm cao có tác động bất lợi đến cộng đồng.
Smoking is detrimental to one's health.
Hút thuốc gây hại cho sức khỏe của mọi người.
Excessive social media use can be detrimental to relationships.
Sử dụng mạng xã hội quá mức có thể gây hại cho mối quan hệ.
Lack of exercise is detrimental to physical well-being.
Thiếu vận động gây hại cho sức khỏe thể chất.
Dạng tính từ của Detrimental (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Detrimental Có hại | More detrimental Nguy hại hơn | Most detrimental Gây hại nhất |
Kết hợp từ của Detrimental (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potentially detrimental Có thể gây hại | Social media can be potentially detrimental to mental health among teenagers. Mạng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên. |
Very detrimental Rất có hại | Social media can be very detrimental to mental health among teenagers. Mạng xã hội có thể rất có hại cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên. |
Fairly detrimental Hậu quả khá tiêu cực | Social media can be fairly detrimental to mental health in teenagers. Mạng xã hội có thể gây hại khá nhiều đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên. |
Highly detrimental Cực kỳ có hại | Social media can be highly detrimental to mental health among teenagers. Mạng xã hội có thể gây hại lớn cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên. |
Extremely detrimental Cực kỳ có hại | Social media can be extremely detrimental to mental health in teenagers. Mạng xã hội có thể gây hại cực kỳ cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên. |
Họ từ
Từ "detrimental" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "detrimentum", nghĩa là gây hại hoặc tổn thất. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ tác động tiêu cực đến sức khỏe, môi trường hoặc các tình huống khác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "detrimental" có thể được thay thế bằng từ "harmful" trong tiếng Anh Mỹ, nhưng "detrimental" thường được ưa chuộng trong văn phong chính thức hoặc pháp lý.
Từ "detrimental" có nguồn gốc từ tiếng Latin "detrimentum", nghĩa là "thiệt hại" hay "tổn thất". Từ này được cấu thành từ tiền tố "de-" (xuống) và "terere" (ma sát, xóa bỏ). Trong quá trình phát triển, "detrimental" đã được sử dụng để chỉ bất kỳ điều gì gây ra thiệt hại hoặc tổn hại cho sức khỏe, quá trình hoặc tình trạng nào đó. Sự kết nối này với ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất tiêu cực, thể hiện tác động xấu đến một thực thể hay tình huống cụ thể.
Từ "detrimental" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thường yêu cầu thí sinh thảo luận về ảnh hưởng tiêu cực của các vấn đề xã hội hoặc môi trường. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tác động xấu của các yếu tố như chế độ ăn uống kém, ô nhiễm môi trường hay thay đổi khí hậu. Sự sử dụng từ này thể hiện sự nhấn mạnh vào hệ quả bất lợi, phù hợp trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



