Bản dịch của từ Fascinate trong tiếng Việt
Fascinate
Fascinate (Verb)
The documentary about wildlife fascinates many viewers.
Bộ phim tài liệu về động vật hoang dã làm say mê nhiều người xem.
Her speeches on climate change fascinate the audience at the forum.
Những bài phát biểu về biến đổi khí hậu của cô ấy làm say mê khán giả tại hội nghị.
The new social media platform fascinates teenagers worldwide.
Nền tảng truyền thông xã hội mới làm say mê giới trẻ trên toàn thế giới.
Dạng động từ của Fascinate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fascinate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fascinated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fascinated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fascinates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fascinating |
Họ từ
Từ "fascinate" có nghĩa là gợi lên sự thích thú mạnh mẽ hoặc sự quan tâm sâu sắc ở một người nào đó. Từ này thuộc loại động từ và thường được sử dụng để mô tả hiệu ứng thu hút tầm nhìn hoặc trí tưởng tượng của con người. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, nhưng có thể khác biệt nhẹ ở ngữ điệu. Từ này thường đi kèm với giới từ "by" hoặc "with" để chỉ nguyên nhân hoặc đối tượng của sự thích thú.
Từ "fascinate" có nguồn gốc từ động từ Latin "fascinare", có nghĩa là "bị mê hoặc" hoặc "bị quyến rũ", bắt nguồn từ danh từ "fascinum", chỉ một vật thể có khả năng bảo vệ hoặc làm mê hoặc. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa tạo nên sự cuốn hút mạnh mẽ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện khả năng của từ này trong việc gây ra sự say mê, hấp dẫn trong tư duy và cảm xúc.
Từ "fascinate" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường gặp các đoạn văn mô tả hoặc bình luận về sự thu hút đối với một chủ đề cụ thể. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để diễn đạt sự hứng thú với một ý tưởng hoặc hiện tượng. Ngoài ra, "fascinate" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, văn chương, và truyền thông, nơi nó chỉ sự hấp dẫn mãnh liệt hoặc sự chú ý mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp