Bản dịch của từ Fascinate trong tiếng Việt

Fascinate

Verb

Fascinate (Verb)

fˈæsənˌeit
fˈæsənˌeit
01

Thu hút sự chú ý và quan tâm mạnh mẽ của (ai đó)

Attract the strong attention and interest of (someone)

Ví dụ

The documentary about wildlife fascinates many viewers.

Bộ phim tài liệu về động vật hoang dã làm say mê nhiều người xem.

Her speeches on climate change fascinate the audience at the forum.

Những bài phát biểu về biến đổi khí hậu của cô ấy làm say mê khán giả tại hội nghị.

The new social media platform fascinates teenagers worldwide.

Nền tảng truyền thông xã hội mới làm say mê giới trẻ trên toàn thế giới.

Dạng động từ của Fascinate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fascinate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fascinated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fascinated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fascinates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fascinating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fascinate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] Exploring different countries and experiencing new cultures has always been a of mine [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It sparked a sense of curiosity and within me, igniting a lifelong love for the ocean and its wonders [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It's to me how we can freeze moments in time and preserve them [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] It's how these tools have streamlined our lives and made distance virtually irrelevant [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO

Idiom with Fascinate

Không có idiom phù hợp