Bản dịch của từ Fascinate trong tiếng Việt

Fascinate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fascinate(Verb)

fˈæsənˌeit
fˈæsənˌeit
01

Thu hút sự chú ý và quan tâm mạnh mẽ của (ai đó)

Attract the strong attention and interest of (someone)

Ví dụ

Dạng động từ của Fascinate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fascinate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fascinated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fascinated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fascinates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fascinating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ