Bản dịch của từ Illicit trong tiếng Việt
Illicit
Illicit (Adjective)
Illicit activities can lead to serious consequences.
Hoạt động bất hợp pháp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
It's important to avoid engaging in illicit behaviors.
Quan trọng tránh tham gia vào hành vi bất hợp pháp.
Are illicit actions prevalent in certain social circles?
Các hành động bất hợp pháp phổ biến trong các nhóm xã hội nhất định không?
Dạng tính từ của Illicit (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Illicit Sai | More illicit Sai hơn | Most illicit Bất hợp lệ nhất |
Họ từ
Từ "illicit" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ những hành động hoặc hoạt động trái phép, không được phép hoặc vi phạm luật pháp và quy định xã hội. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động như buôn bán ma túy, trá hình hay các giao dịch tài chính bất hợp pháp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "illicit" giữ nguyên hình thức và cách phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt nhẹ, phụ thuộc vào đặc điểm văn hóa và pháp lý của từng vùng.
Từ "illicit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "illicitus", trong đó "il-" là tiền tố mang nghĩa phủ định và "licitus" có nghĩa là hợp pháp, chính đáng. Từ này đã được chuyển thể qua ngôn ngữ Pháp trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ý nghĩa của "illicit" gắn liền với những hành vi hoặc hoạt động trái phép, phản ánh sự vi phạm các quy tắc xã hội hoặc pháp luật. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại thường liên quan đến các hoạt động bất hợp pháp, như buôn bán ma túy hay mại dâm.
Từ "illicit" thể hiện tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường thảo luận về các vấn đề xã hội, pháp luật và đạo đức. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài báo liên quan đến tình hình tội phạm, buôn lậu hoặc hành vi trái pháp luật. Việc sử dụng "illicit" thể hiện sự nghiêm trọng và tính chất bất hợp pháp của hành động, thường liên quan đến những vấn đề mang tính toàn cầu và có tác động sâu rộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp