Bản dịch của từ Planning trong tiếng Việt
Planning
Planning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của kế hoạch.
Present participle and gerund of plan.
She is planning to study abroad next year.
Cô ấy đang lên kế hoạch để du học nước ngoài vào năm sau.
He is not planning to attend the conference this weekend.
Anh ấy không lên kế hoạch tham dự hội nghị cuối tuần này.
Are you planning to organize a charity event for the community?
Bạn có đang lên kế hoạch tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng không?
I am planning to attend an IELTS writing workshop tomorrow.
Tôi đang lên kế hoạch tham gia một buổi học về viết IELTS ngày mai.
She is not planning to discuss the topic of social media.
Cô ấy không lên kế hoạch thảo luận về chủ đề truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Planning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Planned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Planned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Planning |
Họ từ
Từ "planning" có nghĩa là quá trình lập kế hoạch, bao gồm việc xác định mục tiêu và xây dựng chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau ở một số lĩnh vực, chẳng hạn như quy hoạch đô thị ("town planning" ở Anh) và lập kế hoạch dự án ("project planning" phổ biến hơn ở Mỹ).
Từ "planning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "plan", xuất phát từ tiếng Latin "planus", nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "rõ ràng". Ý nghĩa này phản ánh sự cần thiết phải thiết lập một hướng đi rõ ràng và có trật tự trong việc thực hiện mục tiêu. Theo thời gian, từ "plan" được sử dụng trong bối cảnh tổ chức và chuẩn bị các hoạt động, dẫn đến thuật ngữ "planning", biểu thị quá trình lên kế hoạch một cách chi tiết và có hệ thống để đạt được thành công.
Từ “planning” xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi việc lập kế hoạch được xem như một kỹ năng quan trọng. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến các chủ đề như quản lý dự án, giáo dục và phát triển cá nhân. Ngoài ra, “planning” thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực tiễn như lập kế hoạch kinh doanh, tổ chức sự kiện hoặc chiến lược phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp