Bản dịch của từ Mold trong tiếng Việt
Mold
Mold (Noun)
The artist used a mold to create the sculpture.
Nghệ sĩ đã sử dụng khuôn để tạo ra tác phẩm điêu khắc.
She poured the liquid into the mold to make candles.
Cô ấy đổ chất lỏng vào khuôn để làm nến.
The baker used a mold to shape the bread dough.
Người bánh đã sử dụng khuôn để tạo hình bột bánh mì.
Một mẫu hoặc hình thức cố định hoặc hạn chế.
A fixed or restrictive pattern or form.
Traditional gender roles can sometimes feel like a mold.
Vai trò giới tính truyền thống đôi khi cảm thấy như một khuôn.
Society's expectations can create a mold for individuals to fit into.
Kỳ vọng của xã hội có thể tạo ra một khuôn cho cá nhân.
Breaking free from societal molds can lead to personal growth.
Thoát khỏi khuôn mẫu xã hội có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân.
The artist created a beautiful mold of a family for the exhibit.
Nghệ sĩ đã tạo ra một khuôn mẫu đẹp của một gia đình cho triển lãm.
The bakery used a heart-shaped mold for the Valentine's Day cake.
Tiệm bánh đã sử dụng một khuôn hình trái tim cho bánh ngày Valentine.
She bought a silicone mold to make homemade soap bars.
Cô ấy đã mua một khuôn silicone để làm thanh xà phòng tự làm.
Mold (Verb)
(chuyển tiếp) để phù hợp chặt chẽ bằng cách đi theo các đường viền của.
Transitive to fit closely by following the contours of.
The community molded around the new school building.
Cộng đồng đã hình thành xung quanh tòa nhà trường mới.
Her leadership skills helped mold a cohesive team.
Kỹ năng lãnh đạo của cô ấy đã giúp hình thành một đội ngũ đồng lòng.
The charity event molded individuals into a supportive network.
Sự kiện từ thiện đã hình thành các cá nhân thành một mạng lưới hỗ trợ.
(động) đồ trang trí bằng vật đúc.
Transitive to ornament with moldings.
She molded the clay into a beautiful vase.
Cô ấy đã tạo hình cho đất sét thành một cái lọ đẹp.
The artist molded the sculpture with intricate details.
Nghệ sĩ đã tạo hình cho tác phẩm điêu khắc với chi tiết tinh xảo.
He molded the young minds through inspirational teaching methods.
Anh ấy đã tạo hình cho tâm hồn trẻ qua các phương pháp dạy học truyền cảm hứng.
(thông tục) tạo hình trong hoặc trên khuôn; để tạo thành một hình dạng cụ thể; để tạo hình cho.
Transitive to shape in or on a mold to form into a particular shape to give shape to.
She molded her ideas into a well-structured essay for IELTS.
Cô ấy đã định hình ý tưởng của mình thành một bài luận cấu trúc tốt cho IELTS.
He did not want to mold his writing based on others' opinions.
Anh ấy không muốn định hình viết của mình dựa trên ý kiến của người khác.
Did you mold your speaking practice to fit the IELTS criteria?
Bạn đã định hình việc thực hành nói của mình để phù hợp với tiêu chí IELTS chưa?
Dạng động từ của Mold (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mold |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Molded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Molded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Molds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Molding |
Họ từ
Từ "mold" trong tiếng Anh có nghĩa là khuôn, tấm đúc hoặc sự phát triển của nấm mốc. Trong tiếng Anh Mỹ, "mold" thường chỉ đến cả hai nghĩa: khuôn và nấm mốc. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng "mould" để chỉ khuôn, nhưng lại sử dụng "mold" khi nói về nấm mốc. Về phát âm, "mold" (Mỹ) /moʊld/ và "mould" (Anh) /moʊld/ gần giống nhau, tuy nhiên, "mould" có thể phát âm nhẹ hơn trong một số ngữ cảnh.
Từ "mold" xuất phát từ tiếng La tinh "molden", có nghĩa là "hình dạng" hoặc "khuôn". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các khuôn hay hình mẫu dùng trong chế tạo. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ về sự hình thành và phát triển của nấm mốc, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt. Sự kết nối này mở rộng từ khái niệm về hình dạng sang quá trình sinh học tạo ra cấu trúc nấm mốc, phản ánh sự biến đổi trong ngữ nghĩa theo thời gian.
Từ "mold" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến các chủ đề về sinh học, thực vật, và sức khỏe. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh miêu tả sự phát triển của nấm mốc, ảnh hưởng của chúng đến thực phẩm, và quá trình sản xuất đồ vật từ khuôn đúc trong ngành công nghiệp. Việc sử dụng từ này phổ biến trong nghiên cứu môi trường và an toàn thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mold
Cùng một giuộc/ Cùng một ruột/ Nồi nào úp vung nấy
Sharing a lot of similarities; seeming to have been created, reared, or fashioned in the same way.
Their upbringing was made from the same mold, leading to similar personalities.
Việc nuôi dạy của họ giống nhau, dẫn đến tính cách tương tự.
Thành ngữ cùng nghĩa: cut from the same cloth...