Bản dịch của từ Hollow trong tiếng Việt
Hollow

Hollow (Adjective)
Không có ý nghĩa hoặc giá trị thực sự.
Without real significance or value.
Her hollow promises left us disappointed.
Những lời hứa không có ý nghĩa của cô ấy khiến chúng tôi thất vọng.
The hollow friendships in high school faded quickly.
Những mối quan hệ không có giá trị ở trường trung học phai nhạt nhanh chóng.
The event turned out to be a hollow celebration.
Sự kiện cuối cùng chỉ là một cuộc kỷ niệm không có ý nghĩa.
The hollow promises left many disappointed.
Những lời hứa hão khiến nhiều người thất vọng.
The hollow victory didn't bring true happiness to anyone.
Chiến thắng trống rỗng không mang lại hạnh phúc thật sự cho ai.
The hollow celebration lacked genuine joy and enthusiasm.
Sự kỷ niệm trống rỗng thiếu sự vui vẻ và sự hăng hái chân thành.
Dạng tính từ của Hollow (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hollow Rỗng | Hollower Rỗng | Hollowest Rỗng nhất |
Hollow (Noun)
Một lỗ hổng hoặc chỗ lõm trong một cái gì đó.
A hole or depression in something.
The boy fell into a hollow while playing hide and seek.
Cậu bé rơi vào một cái hố khi đang chơi trốn tìm.
The archaeologists discovered ancient artifacts in the hollow of the hill.
Các nhà khảo cổ phát hiện các hiện vật cổ xưa trong hố của ngọn đồi.
The tree had a hollow in its trunk where birds built their nests.
Cây có một cái hố trong thân nơi mà chim xây tổ.
Kết hợp từ của Hollow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shallow hollow Hốc rỗng nông | Many social media platforms have shallow hollow interactions among users today. Nhiều nền tảng mạng xã hội hiện nay có những tương tác hời hợt. |
Deep hollow Hốc sâu | The deep hollow in society affects many people's mental health. Vết lõm sâu trong xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của nhiều người. |
Little hollow Hơi rỗng | Many students feel a little hollow after failing the ielts exam. Nhiều sinh viên cảm thấy hơi trống rỗng sau khi thi ielts không đạt. |
Dark hollow Hốc tối | Many people live in the dark hollow of social isolation today. Nhiều người sống trong những khoảng tối của sự cô lập xã hội ngày nay. |
Natural hollow Hốc tự nhiên | The natural hollow in the tree provides shelter for birds. Hốc tự nhiên trong cây cung cấp nơi trú ẩn cho chim. |
Hollow (Verb)
They hollowed out the pumpkin for Halloween decorations.
Họ đã đục lỗ trong quả bí ngô để trang trí Halloween.
The volunteers hollowed the tree trunk for a community art project.
Các tình nguyện viên đã đục lỗ thân cây cho dự án nghệ thuật cộng đồng.
She hollowed the book to hide a precious family heirloom.
Cô ấy đã đục lỗ cuốn sách để giấu một gia bảo quý giá của gia đình.
Dạng động từ của Hollow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hollow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hollowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hollowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hollows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hollowing |
Họ từ
Từ "hollow" trong tiếng Anh mang ý nghĩa là trống rỗng, không có vật chất bên trong. Đây là một tính từ dùng để mô tả những sự vật có không gian rỗng bên trong, như cây cổ thụ hoặc những cái hộp. Trong tiếng Anh Anh (British English), "hollow" được phát âm là /ˈhɒləʊ/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), phát âm là /ˈhɑloʊ/. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản nằm ở âm thanh và một số ngữ cảnh sử dụng trong văn viết, tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.
Từ "hollow" xuất phát từ tiếng Old English "holh", nghĩa là "rỗng", có nguồn gốc từ chữ gốc Proto-Germanic "*hulaz", mang ý nghĩa tương tự. Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "cavus", cũng chỉ về độ rỗng bên trong. Qua lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ không chỉ không gian trống rỗng mà còn mang hàm ý biểu tượng về sự suy yếu, thiếu hụt. Ngày nay, "hollow" được sử dụng để chỉ những vật thể có không gian bên trong trống, cũng như trong quan niệm trừu tượng về cảm xúc hay giá trị.
Từ "hollow" xuất hiện khá đều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hình dáng, không gian hoặc cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, "hollow" thường liên quan đến các bài đọc khoa học hoặc mô tả nghệ thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả các đối tượng rỗng bên trong hoặc cảm nhận trống rỗng, như trong tâm trạng hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp