Bản dịch của từ Hollow trong tiếng Việt
Hollow
Hollow (Adjective)
Không có ý nghĩa hoặc giá trị thực sự.
Without real significance or value.
Her hollow promises left us disappointed.
Những lời hứa không có ý nghĩa của cô ấy khiến chúng tôi thất vọng.
The hollow friendships in high school faded quickly.
Những mối quan hệ không có giá trị ở trường trung học phai nhạt nhanh chóng.
Hollow (Noun)
Một lỗ hổng hoặc chỗ lõm trong một cái gì đó.
A hole or depression in something.
The boy fell into a hollow while playing hide and seek.
Cậu bé rơi vào một cái hố khi đang chơi trốn tìm.
The archaeologists discovered ancient artifacts in the hollow of the hill.
Các nhà khảo cổ phát hiện các hiện vật cổ xưa trong hố của ngọn đồi.
Kết hợp từ của Hollow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grassy hollow Đồng cỏ xanh | Children played tag in the grassy hollow. Trẻ em chơi đuổi bắt trong hố cỏ. |
Dark hollow Hố sâu tối | The dark hollow of poverty affected the community deeply. Vùng hố tối của nghèo đó ảnh hưởng sâu rộng đến cộng đồng. |
Natural hollow Động tự nhiên | The natural hollow in the tree trunk provided shelter for birds. Khoảng trống tự nhiên trong thân cây cung cấp nơi trú ẩn cho các loài chim. |
Deep hollow Hố sâu | The deep hollow in the community was filled with kindness. Cái hố sâu trong cộng đồng đã được lấp đầy lòng tốt. |
Damp hollow Hố ẩm | The children played in a damp hollow after the rain. Những đứa trẻ chơi trong một hố ẩm sau cơn mưa. |
Hollow (Verb)
They hollowed out the pumpkin for Halloween decorations.
Họ đã đục lỗ trong quả bí ngô để trang trí Halloween.
The volunteers hollowed the tree trunk for a community art project.
Các tình nguyện viên đã đục lỗ thân cây cho dự án nghệ thuật cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp