Bản dịch của từ Empty trong tiếng Việt
Empty

Empty (Adjective)
Her empty promises left us disappointed.
Những lời hứa trống rỗng của cô ấy khiến chúng tôi thất vọng.
The empty room echoed with silence.
Căn phòng trống rỗng vang lên sự im lặng.
His empty words couldn't convince anyone.
Lời nói trống rỗng của anh không thể thuyết phục được ai.
Her empty promises left everyone disappointed.
Những lời hứa suông của cô khiến mọi người thất vọng.
The politician's speech felt empty and insincere.
Bài phát biểu của chính trị gia cảm thấy trống rỗng và thiếu chân thành.
After the party, the room was empty and quiet.
Sau bữa tiệc, căn phòng trống rỗng và yên tĩnh.
Không chứa gì cả; chưa được lấp đầy hoặc bị chiếm đóng.
Containing nothing; not filled or occupied.
The empty seat at the wedding belonged to the groom's late father.
Chiếc ghế trống trong đám cưới thuộc về người cha quá cố của chú rể.
The empty classroom signified the end of the school day.
Lớp học trống báo hiệu ngày học đã kết thúc.
The empty donation box needed to be filled with contributions.
Hộp quyên góp trống cần được lấp đầy bằng những đóng góp.
Dạng tính từ của Empty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Empty Trống rỗng | Emptier Rỗng hơn | Emptiest Trống nhất |
Kết hợp từ của Empty (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly empty Khá trống | The community center was fairly empty during the event last saturday. Trung tâm cộng đồng khá vắng vẻ trong sự kiện thứ bảy tuần trước. |
Otherwise empty Ngược lại thì rỗng | Many social clubs are otherwise empty without active members like sarah. Nhiều câu lạc bộ xã hội thì trống rỗng nếu không có thành viên như sarah. |
Quite empty Khá trống rỗng | The community center was quite empty during the weekend events. Trung tâm cộng đồng khá trống trải trong các sự kiện cuối tuần. |
Largely empty Hầu như trống rỗng | The community center was largely empty during the summer festival. Trung tâm cộng đồng hầu như trống rỗng trong lễ hội mùa hè. |
Mostly empty Hầu như trống | The community center was mostly empty during the festival last year. Trung tâm cộng đồng hầu như trống rỗng trong lễ hội năm ngoái. |
Empty (Noun)
After the party, the empty bottles were scattered on the table.
Sau bữa tiệc, những chiếc chai rỗng nằm rải rác trên bàn.
She handed him the empty glass, signaling the end of the conversation.
Cô đưa cho anh chiếc ly rỗng, ra hiệu cuộc trò chuyện đã kết thúc.
The waiter cleared the empty plates from the table.
Người phục vụ dọn những chiếc đĩa trống trên bàn.
Empty (Verb)
She emptied the cup before pouring fresh coffee.
Cô ấy làm trống cốc trước khi rót cà phê mới.
The volunteer emptied the donation box after the event.
Người tình nguyện làm trống hộp quyên góp sau sự kiện.
He emptied his pockets to show he had no money.
Anh ấy làm trống túi của mình để chứng tỏ rằng anh ấy không có tiền.
Dạng động từ của Empty (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Empty |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emptied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emptied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Empties |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emptying |
Kết hợp từ của Empty (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Empty into Trống rỗng | Many volunteers empty into the community center for food distribution events. Nhiều tình nguyện viên đổ về trung tâm cộng đồng để phát thực phẩm. |
Empty of Trống không | The community center was empty of visitors during the event last week. Trung tâm cộng đồng trống rỗng khách tham quan trong sự kiện tuần trước. |
Họ từ
Từ "empty" trong tiếng Anh có nghĩa là trống rỗng, không có gì bên trong. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm là /ˈɛmpti/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) phát âm tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn trong âm điệu. Cả hai hình thức đều được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh chỉ trạng thái không có vật gì hoặc không có ý nghĩa. "Empty" cũng được sử dụng trong một số cấu trúc ngữ pháp như "empty bottle" (chai trống) hay "empty mind" (trống rỗng tâm trí).
Từ "empty" xuất phát từ tiếng Anh cổ "æmptig", có gốc từ tiếng Latin "emere", nghĩa là "mua" hay "lấy đi". Trong bối cảnh này, "emere" liên quan đến việc lấy đi nội dung, dẫn đến trạng thái trống rỗng. Qua thời gian, từ "empty" đã tiến hóa để chỉ trạng thái không có vật chất bên trong hay thiếu thốn. Ngày nay, "empty" thường được sử dụng để diễn tả không chỉ các vật thể mà cả cảm xúc và ý tưởng.
Từ "empty" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong bài Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng hoặc hành động thiếu vắng thứ gì đó. Trong phần Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này khi bàn luận về sự thiếu hụt hay khoảng trống trong một luận điểm. Trong phần Nói, "empty" thường được dùng để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý, nhấn mạnh sự trống rỗng hoặc thiếu thốn. Từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các tình huống hằng ngày như mô tả không gian vật lý hay trạng thái tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
