Bản dịch của từ Empty trong tiếng Việt

Empty

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Empty (Adjective)

ˈɛmti
ˈɛmpti
01

Không có giá trị hoặc mục đích.

Having no value or purpose.

Ví dụ

Her empty promises left us disappointed.

Những lời hứa trống rỗng của cô ấy khiến chúng tôi thất vọng.

The empty room echoed with silence.

Căn phòng trống rỗng vang lên sự im lặng.

His empty words couldn't convince anyone.

Lời nói trống rỗng của anh không thể thuyết phục được ai.

02

(của lời nói hoặc cử chỉ) thiếu ý nghĩa hoặc sự chân thành.

(of words or a gesture) lacking meaning or sincerity.

Ví dụ

Her empty promises left everyone disappointed.

Những lời hứa suông của cô khiến mọi người thất vọng.

The politician's speech felt empty and insincere.

Bài phát biểu của chính trị gia cảm thấy trống rỗng và thiếu chân thành.

After the party, the room was empty and quiet.

Sau bữa tiệc, căn phòng trống rỗng và yên tĩnh.

03

Không chứa gì cả; chưa được lấp đầy hoặc bị chiếm đóng.

Containing nothing; not filled or occupied.

Ví dụ

The empty seat at the wedding belonged to the groom's late father.

Chiếc ghế trống trong đám cưới thuộc về người cha quá cố của chú rể.

The empty classroom signified the end of the school day.

Lớp học trống báo hiệu ngày học đã kết thúc.

The empty donation box needed to be filled with contributions.

Hộp quyên góp trống cần được lấp đầy bằng những đóng góp.

Dạng tính từ của Empty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Empty

Trống rỗng

Emptier

Rỗng hơn

Emptiest

Trống nhất

Kết hợp từ của Empty (Adjective)

CollocationVí dụ

Quite empty

Khá trống

The community center was quite empty during the charity event.

Trung tâm cộng đồng khá trống trong sự kiện từ thiện.

Completely empty

Hoàn toàn trống rỗng

The party was completely empty, only a few chairs were occupied.

Buổi tiệc hoàn toàn trống, chỉ có một vài chiếc ghế được chiếm.

Entirely empty

Hoàn toàn trống rỗng

The room was entirely empty after the party.

Phòng hoàn toàn trống sau buổi tiệc.

Utterly empty

Hoàn toàn trống rỗng

The party was utterly empty without any guests or music.

Bữa tiệc trở nên hoàn toàn trống trải mà không có khách mời hoặc âm nhạc.

Apparently empty

Hình như trống rỗng

The abandoned house was apparently empty, but lights flickered inside.

Ngôi nhà bị bỏ hoang dường như trống trơn, nhưng đèn sáng bên trong.

Empty (Noun)

ˈɛmti
ˈɛmpti
01

Một chai hoặc ly để trống nội dung của nó.

A bottle or glass left empty of its contents.

Ví dụ

After the party, the empty bottles were scattered on the table.

Sau bữa tiệc, những chiếc chai rỗng nằm rải rác trên bàn.

She handed him the empty glass, signaling the end of the conversation.

Cô đưa cho anh chiếc ly rỗng, ra hiệu cuộc trò chuyện đã kết thúc.

The waiter cleared the empty plates from the table.

Người phục vụ dọn những chiếc đĩa trống trên bàn.

Empty (Verb)

ˈɛmti
ˈɛmpti
01

Xóa tất cả nội dung của (một thùng chứa)

Remove all the contents of (a container)

Ví dụ

She emptied the cup before pouring fresh coffee.

Cô ấy làm trống cốc trước khi rót cà phê mới.

The volunteer emptied the donation box after the event.

Người tình nguyện làm trống hộp quyên góp sau sự kiện.

He emptied his pockets to show he had no money.

Anh ấy làm trống túi của mình để chứng tỏ rằng anh ấy không có tiền.

Dạng động từ của Empty (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Empty

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Emptied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Emptied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Empties

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Emptying

Kết hợp từ của Empty (Verb)

CollocationVí dụ

Empty directly

Trống trơn

The shop was empty directly after the closing time.

Cửa hàng trống ngay sau giờ đóng cửa.

Empty completely

Hoàn toàn trống rỗng

The social media account was empty completely after the hack.

Tài khoản mạng xã hội đã bị làm trống hoàn toàn sau vụ hack.

Empty rapidly

Nhanh chóng trống rỗng

The charity food bank emptied rapidly during the pandemic.

Ngân hàng thực phẩm từ thiện rỗng nhanh chóng trong đại dịch.

Empty out

Làm trống

He emptied out his wallet to donate to the charity.

Anh ta đã rút hết tiền trong ví để quyên góp cho từ thiện.

Empty slowly

Trôi chậm

The room emptied slowly after the event ended.

Phòng trống dần sau khi sự kiện kết thúc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Empty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023
[...] For example, there are numerous cases where people with vast amounts of wealth have unsuccessfully tried to find happiness through the acquisition of material possessions, such as expensive cars and luxury clothing, only to continually find themselves feeling lonely and [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023

Idiom with Empty

Không có idiom phù hợp