Bản dịch của từ Empty trong tiếng Việt
Empty
Empty (Adjective)
Her empty promises left us disappointed.
Những lời hứa trống rỗng của cô ấy khiến chúng tôi thất vọng.
The empty room echoed with silence.
Căn phòng trống rỗng vang lên sự im lặng.
His empty words couldn't convince anyone.
Lời nói trống rỗng của anh không thể thuyết phục được ai.
Her empty promises left everyone disappointed.
Những lời hứa suông của cô khiến mọi người thất vọng.
The politician's speech felt empty and insincere.
Bài phát biểu của chính trị gia cảm thấy trống rỗng và thiếu chân thành.
After the party, the room was empty and quiet.
Sau bữa tiệc, căn phòng trống rỗng và yên tĩnh.
Không chứa gì cả; chưa được lấp đầy hoặc bị chiếm đóng.
Containing nothing; not filled or occupied.
The empty seat at the wedding belonged to the groom's late father.
Chiếc ghế trống trong đám cưới thuộc về người cha quá cố của chú rể.
The empty classroom signified the end of the school day.
Lớp học trống báo hiệu ngày học đã kết thúc.
The empty donation box needed to be filled with contributions.
Hộp quyên góp trống cần được lấp đầy bằng những đóng góp.
Kết hợp từ của Empty (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite empty Khá trống | The community center was quite empty during the charity event. Trung tâm cộng đồng khá trống trong sự kiện từ thiện. |
Completely empty Hoàn toàn trống rỗng | The party was completely empty, only a few chairs were occupied. Buổi tiệc hoàn toàn trống, chỉ có một vài chiếc ghế được chiếm. |
Entirely empty Hoàn toàn trống rỗng | The room was entirely empty after the party. Phòng hoàn toàn trống sau buổi tiệc. |
Utterly empty Hoàn toàn trống rỗng | The party was utterly empty without any guests or music. Bữa tiệc trở nên hoàn toàn trống trải mà không có khách mời hoặc âm nhạc. |
Apparently empty Hình như trống rỗng | The abandoned house was apparently empty, but lights flickered inside. Ngôi nhà bị bỏ hoang dường như trống trơn, nhưng đèn sáng bên trong. |
Empty (Noun)
After the party, the empty bottles were scattered on the table.
Sau bữa tiệc, những chiếc chai rỗng nằm rải rác trên bàn.
She handed him the empty glass, signaling the end of the conversation.
Cô đưa cho anh chiếc ly rỗng, ra hiệu cuộc trò chuyện đã kết thúc.
The waiter cleared the empty plates from the table.
Người phục vụ dọn những chiếc đĩa trống trên bàn.
Empty (Verb)
She emptied the cup before pouring fresh coffee.
Cô ấy làm trống cốc trước khi rót cà phê mới.
The volunteer emptied the donation box after the event.
Người tình nguyện làm trống hộp quyên góp sau sự kiện.
He emptied his pockets to show he had no money.
Anh ấy làm trống túi của mình để chứng tỏ rằng anh ấy không có tiền.
Kết hợp từ của Empty (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Empty directly Trống trơn | The shop was empty directly after the closing time. Cửa hàng trống ngay sau giờ đóng cửa. |
Empty completely Hoàn toàn trống rỗng | The social media account was empty completely after the hack. Tài khoản mạng xã hội đã bị làm trống hoàn toàn sau vụ hack. |
Empty rapidly Nhanh chóng trống rỗng | The charity food bank emptied rapidly during the pandemic. Ngân hàng thực phẩm từ thiện rỗng nhanh chóng trong đại dịch. |
Empty out Làm trống | He emptied out his wallet to donate to the charity. Anh ta đã rút hết tiền trong ví để quyên góp cho từ thiện. |
Empty slowly Trôi chậm | The room emptied slowly after the event ended. Phòng trống dần sau khi sự kiện kết thúc. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp