Bản dịch của từ Bottle trong tiếng Việt

Bottle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bottle(Noun)

bˈɑtl̩
bˈɑɾl̩
01

Sự can đảm hoặc sự tự tin cần thiết để làm điều gì đó khó khăn hoặc nguy hiểm.

The courage or confidence needed to do something difficult or dangerous.

Ví dụ
02

Hộp đựng bằng thủy tinh hoặc nhựa có cổ hẹp, dùng để đựng đồ uống hoặc các chất lỏng khác.

A glass or plastic container with a narrow neck, used for storing drinks or other liquids.

bottle là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Bottle (Noun)

SingularPlural

Bottle

Bottles

Bottle(Verb)

bˈɑtl̩
bˈɑɾl̩
01

Ném chai thủy tinh vào (ai đó)

Throw a glass bottle at (someone)

Ví dụ
02

Mất bình tĩnh và quyết định không làm (điều gì đó)

Lose one's nerve and decide not to do (something)

Ví dụ
03

Đặt (đồ uống hoặc chất lỏng khác) vào chai để bảo quản.

Place (drinks or other liquid) in bottles for storage.

Ví dụ

Dạng động từ của Bottle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bottle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bottled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bottled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bottles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bottling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ