Bản dịch của từ Bottle trong tiếng Việt
Bottle
Bottle (Noun)
Sự can đảm hoặc sự tự tin cần thiết để làm điều gì đó khó khăn hoặc nguy hiểm.
The courage or confidence needed to do something difficult or dangerous.
She showed great bottle by standing up to the bully.
Cô ấy đã thể hiện cái chai tuyệt vời bằng cách đứng lên chống lại kẻ bắt nạt.
His bottle in the face of adversity inspired others.
Cái chai của anh ấy khi đối mặt với nghịch cảnh đã truyền cảm hứng cho những người khác.
The team's bottle led them to victory in the championship.
Cái chai của đội đã đưa họ đến chiến thắng trong chức vô địch.
She placed a bottle of wine on the table for the party.
Cô đặt một chai rượu lên bàn cho bữa tiệc.
The bartender poured a bottle of whiskey into the glass.
Người pha chế rượu rót một chai rượu whisky vào ly.
He recycled the empty plastic bottles to help the environment.
Anh ta tái chế những chai nhựa rỗng để giúp ích cho môi trường.
Dạng danh từ của Bottle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bottle | Bottles |
Kết hợp từ của Bottle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Plastic bottle Chai nhựa | The plastic bottle recycling program helps reduce waste in communities. Chương trình tái chế chai nhựa giúp giảm rác trong cộng đồng. |
Medicine bottle Chai thuốc | The medicine bottle was empty. Chai thuốc không còn nữa. |
Broken bottle Chai bị vỡ | He stepped on a broken bottle. Anh ta đã đạp vào một chai lọ vỡ. |
Hot-water bottle Bình nước nóng | She cuddled up with a hot-water bottle on the sofa. Cô ấy ôm một chai nước nóng trên ghế sofa. |
Beer bottle Chai bia | The empty beer bottle was recycled at the social event. Chai bia trống đã được tái chế tại sự kiện xã hội. |
Bottle (Verb)
He bottled out of giving a speech at the social event.
Anh ấy chán nản khi phát biểu tại một sự kiện xã hội.
She bottles every time she has to talk to strangers.
Cô ấy chán nản mỗi khi phải nói chuyện với người lạ.
They bottled out of attending the social gathering.
Họ chán nản khi tham dự buổi họp mặt xã hội.
He bottled his opponent in a bar fight.
Anh ta đã đóng chai đối thủ của mình trong một cuộc đánh nhau ở quán bar.
The angry protester bottled the police officers.
Người biểu tình tức giận đã đóng chai các sĩ quan cảnh sát.
The situation escalated when someone bottled a bystander.
Tình hình leo thang khi ai đó đóng chai một người ngoài cuộc.
She bottled her homemade wine for the party.
Cô ấy đóng chai rượu tự làm cho bữa tiệc.
The company bottles its own brand of water.
Công ty đóng chai nước có nhãn hiệu riêng của mình.
They bottled fresh honey from their farm to sell.
Họ đóng chai mật ong tươi từ trang trại của mình để bán.
Dạng động từ của Bottle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bottle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bottled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bottled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bottles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bottling |
Họ từ
"Bottle" là một danh từ chỉ một vật chứa, thường dùng để đựng lỏng, làm bằng thủy tinh, nhựa hoặc kim loại, có miệng hẹp và thường có nắp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong Anh và Mỹ với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "bottle" có thể ám chỉ những món đồ uống có cồn (như "a bottle of wine") nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ chủ yếu nằm ở cách dùng từ trong các thành ngữ hoặc cụm từ.
Từ "bottle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bottle", có nghĩa là "cái bình nhỏ", có liên quan đến từ Latin "buticula", nghĩa là "cái chai". Các từ này đều xuất phát từ gốc "butt", nghĩa là "hình dạng tròn". Qua thời gian, "bottle" trở thành thuật ngữ chỉ đồ chứa chất lỏng, nhấn mạnh vào hình dáng và chức năng của nó. Ngữ nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự phát triển này trong việc sử dụng phụ kiện chứa đựng trong đời sống hàng ngày.
Từ "bottle" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi người thí sinh thường mô tả hình ảnh, đồ vật hoặc thảo luận về thói quen hàng ngày. Trong viết luận, từ này có thể dùng để thảo luận về vấn đề môi trường liên quan đến rác thải nhựa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện liên quan đến đồ uống, lưu trữ và sản xuất, ví dụ như trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bottle
Một nách hai con/ Vừa làm cha, vừa làm mẹ
The person in charge of practically everything (such as in a very small business).
She's the chief cook and bottle washer in her family business.
Cô ấy là người đứng đầu mọi thứ trong doanh nghiệp gia đình của mình.