Bản dịch của từ Storing trong tiếng Việt
Storing
Storing (Verb)
Giữ hoặc tích lũy (cái gì đó) để sử dụng trong tương lai.
Keep or accumulate something for future use.
Storing information on social media platforms is common nowadays.
Lưu trữ thông tin trên các nền tảng truyền thông xã hội là phổ biến ngày nay.
Not storing sensitive data online is crucial for privacy protection.
Không lưu trữ dữ liệu nhạy cảm trực tuyến là rất quan trọng để bảo vệ sự riêng tư.
Are you storing your IELTS study notes in a secure location?
Bạn có đang lưu trữ ghi chú học IELTS của mình ở một vị trí an toàn không?
Dạng động từ của Storing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Store |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Storing |
Storing (Adjective)
(của một nơi) có phương tiện để chứa đựng.
Of a place having facilities for storing.
The library has a storing room for books and documents.
Thư viện có một phòng chứa sách và tài liệu.
The community center lacks proper storing space for equipment.
Trung tâm cộng đồng thiếu không gian chứa đồ đạc phù hợp.
Is there a storing area for food donations in the pantry?
Có khu vực chứa đồ ăn quyên góp trong tủ bếp không?
Họ từ
"Storing" là động từ gerund của "store", có nghĩa là lưu trữ hoặc bảo quản các vật phẩm, thông tin hoặc dữ liệu để sử dụng sau này. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về chuyển âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh nhất định, "storing" thường được áp dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực công nghệ thông tin ở Mỹ, nhấn mạnh vào việc lưu trữ dữ liệu số.
Từ "storing" xuất phát từ ngữ gốc tiếng Latinh "storare", có nghĩa là "để tích trữ" hoặc "giữ lại". Xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, nó phản ánh hành động lưu trữ, bảo quản các vật phẩm hoặc thông tin nhằm sử dụng trong tương lai. Sự phát triển của công nghệ cũng đã mở rộng ý nghĩa của "storing", hiện nay bao gồm cả việc lưu trữ dữ liệu số trong các thiết bị điện tử.
Từ "storing" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở kĩ năng Nghe và Đọc, khi liên quan đến các chủ đề như công nghệ, khoa học và quản lý dữ liệu. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được dùng để mô tả quá trình lưu trữ thông tin trong cơ sở dữ liệu, tài liệu số, hoặc thiết bị điện tử. Ngoài ra, từ này còn được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo quản thực phẩm và hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp