Bản dịch của từ Storing trong tiếng Việt
Storing

Storing(Verb)
Giữ hoặc tích lũy (cái gì đó) để sử dụng trong tương lai.
Keep or accumulate something for future use.
Dạng động từ của Storing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Store |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stored |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stored |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stores |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Storing |
Storing(Adjective)
(của một nơi) có phương tiện để chứa đựng.
Of a place having facilities for storing.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Storing" là động từ gerund của "store", có nghĩa là lưu trữ hoặc bảo quản các vật phẩm, thông tin hoặc dữ liệu để sử dụng sau này. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về chuyển âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh nhất định, "storing" thường được áp dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực công nghệ thông tin ở Mỹ, nhấn mạnh vào việc lưu trữ dữ liệu số.
Từ "storing" xuất phát từ ngữ gốc tiếng Latinh "storare", có nghĩa là "để tích trữ" hoặc "giữ lại". Xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, nó phản ánh hành động lưu trữ, bảo quản các vật phẩm hoặc thông tin nhằm sử dụng trong tương lai. Sự phát triển của công nghệ cũng đã mở rộng ý nghĩa của "storing", hiện nay bao gồm cả việc lưu trữ dữ liệu số trong các thiết bị điện tử.
Từ "storing" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở kĩ năng Nghe và Đọc, khi liên quan đến các chủ đề như công nghệ, khoa học và quản lý dữ liệu. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được dùng để mô tả quá trình lưu trữ thông tin trong cơ sở dữ liệu, tài liệu số, hoặc thiết bị điện tử. Ngoài ra, từ này còn được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo quản thực phẩm và hàng hóa.
Họ từ
"Storing" là động từ gerund của "store", có nghĩa là lưu trữ hoặc bảo quản các vật phẩm, thông tin hoặc dữ liệu để sử dụng sau này. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về chuyển âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh nhất định, "storing" thường được áp dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực công nghệ thông tin ở Mỹ, nhấn mạnh vào việc lưu trữ dữ liệu số.
Từ "storing" xuất phát từ ngữ gốc tiếng Latinh "storare", có nghĩa là "để tích trữ" hoặc "giữ lại". Xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, nó phản ánh hành động lưu trữ, bảo quản các vật phẩm hoặc thông tin nhằm sử dụng trong tương lai. Sự phát triển của công nghệ cũng đã mở rộng ý nghĩa của "storing", hiện nay bao gồm cả việc lưu trữ dữ liệu số trong các thiết bị điện tử.
Từ "storing" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở kĩ năng Nghe và Đọc, khi liên quan đến các chủ đề như công nghệ, khoa học và quản lý dữ liệu. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được dùng để mô tả quá trình lưu trữ thông tin trong cơ sở dữ liệu, tài liệu số, hoặc thiết bị điện tử. Ngoài ra, từ này còn được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo quản thực phẩm và hàng hóa.
