Bản dịch của từ Throw trong tiếng Việt

Throw

Noun [U/C] Verb

Throw (Noun)

ɵɹˈoʊ
ɵɹˈoʊ
01

Mức độ dịch chuyển theo chiều dọc của một đứt gãy.

The extent of vertical displacement in a fault.

Ví dụ

The throw in the fault caused a minor earthquake.

Sự ném trong lỗi gây ra một trận động đất nhỏ.

The geologist measured the throw of the fault accurately.

Nhà địa chất đo đạc sự ném của lỗi một cách chính xác.

The throw of the fault was a key factor in the seismic activity.

Sự ném của lỗi là một yếu tố quan trọng trong hoạt động địa chấn.

02

Tấm che sáng cho đồ nội thất.

A light cover for furniture.

Ví dụ

She bought a new throw for her sofa in the living room.

Cô ấy đã mua một cái chăn mới cho sofa trong phòng khách.

The colorful throw added a cozy touch to the social gathering.

Chiếc chăn nhiều màu sắc tạo điểm nhấn ấm cúng cho buổi tụ tập xã hội.

During the charity event, they auctioned off a luxurious throw.

Trong sự kiện từ thiện, họ đã bán đấu giá một chiếc chăn sang trọng.

03

Được sử dụng để cho biết chi phí của một vật phẩm, lượt hoặc lần thử là bao nhiêu.

Used to indicate how much a single item, turn, or attempt costs.

Ví dụ

Each throw costs $5 at the carnival game.

Mỗi lần ném có giá 5 đô la tại trò chơi hội chợ.

She won a prize on her first throw at the ring toss.

Cô ấy đã giành được một giải thưởng trong lần ném đầu tiên tại trò ném vòng.

The dart throw competition had a cash prize for the winner.

Cuộc thi ném phi tiêu có giải thưởng tiền mặt cho người chiến thắng.

04

Hành động ném một vật gì đó.

An act of throwing something.

Ví dụ

Her throw in the game was impressive.

Vụ ném của cô ấy trong trò chơi rất ấn tượng.

The throw at the charity event raised funds.

Vụ ném tại sự kiện từ thiện đã gây quỹ.

His throw of the ball won the competition.

Vụ ném bóng của anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi.

05

Một máy hoặc thiết bị dùng hoặc trên đó một vật thể được xoay trong khi được tạo hình.

A machine or device by or on which an object is turned while being shaped.

Ví dụ

The potter's wheel spun rapidly as she shaped the clay.

Cái cối gốm quay nhanh khi cô ấy tạo hình đất sét.

The carpenter used a lathe, a type of turning machine.

Thợ mộc sử dụng máy tiện, một loại máy quay.

The sculptor carefully placed the clay on the rotating platform.

Nghệ nhân điêu khắc cẩn thận đặt đất sét trên nền quay.

06

Hoạt động hoặc chuyển động của van trượt hoặc của tay quay, bánh lệch tâm hoặc cam.

The action or motion of a slide valve or of a crank, eccentric wheel, or cam.

Ví dụ

The throw of the dice determined the winner of the game.

Ném xúc xắc quyết định người chiến thắng của trò chơi.

Her throw in the baseball match was powerful and accurate.

Ném bóng của cô ấy trong trận đấu bóng chày mạnh mẽ và chính xác.

The distance of his throw broke the school record.

Khoảng cách của cú ném của anh ấy phá vỡ kỷ lục của trường.

Dạng danh từ của Throw (Noun)

SingularPlural

Throw

Throws

Throw (Verb)

ɵɹˈoʊ
ɵɹˈoʊ
01

Cho hoặc giữ (một bữa tiệc)

Give or hold (a party)

Ví dụ

She throws a birthday party every year.

Cô ấy tổ chức một bữa tiệc sinh nhật mỗi năm.

They threw a surprise party for their friend.

Họ tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho bạn của họ.

He throws a farewell party before leaving.

Anh ấy tổ chức một bữa tiệc chia tay trước khi rời đi.

02

Hình thức (đồ gốm) trên bàn xoay của người thợ gốm.

Form (ceramic ware) on a potter's wheel.

Ví dụ

She throws clay pots at the local pottery workshop.

Cô ấy ném những chiếc chậu từ đất sét tại cửa hàng gốm địa phương.

The artist throws a beautiful vase during the exhibition.

Nghệ sĩ ném một chiếc lọ tuyệt đẹp trong triển lãm.

Students learn to throw clay sculptures in art class.

Học sinh học cách tạo ra những tác phẩm điêu khắc từ đất sét trong lớp học mỹ thuật.

03

Có (cơn giận hoặc giận dữ)

Have (a fit or tantrum)

Ví dụ

She threw a tantrum when she didn't get what she wanted.

Cô ấy nổi giận khi cô ấy không được điều mình muốn.

The child threw a fit in the supermarket aisle.

Đứa trẻ nổi cơn giận ở lối đi của siêu thị.

He throws tantrums to get attention from his friends.

Anh ấy nổi giận để thu hút sự chú ý từ bạn bè của mình.

04

Đẩy (đối thủ của một người) xuống đất trong đấu vật, judo hoặc hoạt động tương tự.

Send (one's opponent) to the ground in wrestling, judo, or similar activity.

Ví dụ

He threw his opponent to the ground during the judo match.

Anh ta đánh đối thủ của mình ngã xuống đất trong trận đấu judo.

She throws her rival in wrestling competitions effortlessly.

Cô ấy đánh đối thủ của mình trong các cuộc thi đấu một cách dễ dàng.

The athlete threw his competitor down, winning the wrestling match.

Vận động viên đánh đối thủ của mình ngã xuống, giành chiến thắng trong trận đấu đấu vật.

05

Gửi đột ngột vào một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.

Send suddenly into a particular state or condition.

Ví dụ

She decided to throw a surprise party for her best friend.

Cô ấy quyết định tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho bạn thân nhất của mình.

The community came together to throw a charity event for the homeless.

Cộng đồng đã cùng nhau tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.

He wanted to throw a fundraiser to support a local cause.

Anh ấy muốn tổ chức một buổi gây quỹ để ủng hộ một vấn đề địa phương.

06

Đẩy (thứ gì đó) bằng lực trong không khí bằng chuyển động của cánh tay và bàn tay.

Propel (something) with force through the air by a movement of the arm and hand.

Ví dụ

He threw the ball to his friend during the game.

Anh ấy ném quả bóng cho bạn trong trận đấu.

She threw a surprise party for her best friend.

Cô ấy tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho bạn thân nhất của mình.

They threw a charity event to raise money for the homeless.

Họ tổ chức một sự kiện từ thiện để quyên tiền cho người vô gia cư.

07

(của một con vật) sinh ra (trẻ, đặc biệt là một loài cụ thể)

(of an animal) give birth to (young, especially of a specified kind)

Ví dụ

The cat threw four kittens last night.

Con mèo sinh bốn con mèo con đêm qua.

The dog threw a litter of puppies in the barn.

Con chó sinh một đàn chó con trong chuồng.

The cow threw a calf in the field this morning.

Con bò sinh một con bê trong cánh đồng sáng nay.

Dạng động từ của Throw (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Throw

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Threw

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thrown

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Throws

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Throwing

Kết hợp từ của Throw (Verb)

CollocationVí dụ

Throw something open

Mở điều gì ra

She threw the party open to all her friends.

Cô ấy mở buổi tiệc cho tất cả bạn bè của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Throw cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] In the first stage, new products displayed in shops are purchased, used and away [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] These days, a great amount of food bought from shops and restaurants is being away irresponsibly [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] I was once a cube by my parents, so I am somewhat aware of the motivation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Even when I am snowed under with work on that day, I will try to an extravagant party as a birthday celebration [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Throw

θɹˈoʊ sˈʌmwˌʌn fˈɔɹ ə lˈup

Làm ai đó bối rối/ Làm ai đó sốc

To confuse or shock someone.

The unexpected news about her promotion really threw him for a loop.

Thông tin bất ngờ về việc cô được thăng chức thực sự khiến anh ta bị sốc.

θɹˈoʊ sˈʌmwˌʌn ˈɔf ðə tɹˈæk

Đánh lạc hướng/ Làm mất phương hướng

To cause one to lose one's place in the sequence of things.

Getting distracted by social media can easily lead you off the track.

Bị phân tâm bởi mạng xã hội có thể dễ dàng khiến bạn lạc hướng.

θɹˈoʊ sˈʌmθɨŋ ˈɪntu ʃˈɑɹp ɹɨlˈif

Làm rõ ràng như ban ngày

[for something] to make something plainly evident or clearly visible.

The recent protests brought police brutality into sharp relief.

Các cuộc biểu tình gần đây đã làm cho bạo lực của cảnh sát trở nên rõ ràng.

ə stˈoʊnz θɹˈoʊ əwˈeɪ

Gần ngay trước mắt

A short distance; a relatively short distance.

The park is just a stone's throw away from my house.

Công viên chỉ cách nhà tôi một quãng đường ngắn.