Bản dịch của từ Throw trong tiếng Việt
Throw
Throw (Noun)
Mức độ dịch chuyển theo chiều dọc của một đứt gãy.
The extent of vertical displacement in a fault.
The throw in the fault caused a minor earthquake.
Sự ném trong lỗi gây ra một trận động đất nhỏ.
The geologist measured the throw of the fault accurately.
Nhà địa chất đo đạc sự ném của lỗi một cách chính xác.
The throw of the fault was a key factor in the seismic activity.
Sự ném của lỗi là một yếu tố quan trọng trong hoạt động địa chấn.
She bought a new throw for her sofa in the living room.
Cô ấy đã mua một cái chăn mới cho sofa trong phòng khách.
The colorful throw added a cozy touch to the social gathering.
Chiếc chăn nhiều màu sắc tạo điểm nhấn ấm cúng cho buổi tụ tập xã hội.
During the charity event, they auctioned off a luxurious throw.
Trong sự kiện từ thiện, họ đã bán đấu giá một chiếc chăn sang trọng.
Each throw costs $5 at the carnival game.
Mỗi lần ném có giá 5 đô la tại trò chơi hội chợ.
She won a prize on her first throw at the ring toss.
Cô ấy đã giành được một giải thưởng trong lần ném đầu tiên tại trò ném vòng.
The dart throw competition had a cash prize for the winner.
Cuộc thi ném phi tiêu có giải thưởng tiền mặt cho người chiến thắng.
Her throw in the game was impressive.
Vụ ném của cô ấy trong trò chơi rất ấn tượng.
The throw at the charity event raised funds.
Vụ ném tại sự kiện từ thiện đã gây quỹ.
His throw of the ball won the competition.
Vụ ném bóng của anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi.
The potter's wheel spun rapidly as she shaped the clay.
Cái cối gốm quay nhanh khi cô ấy tạo hình đất sét.
The carpenter used a lathe, a type of turning machine.
Thợ mộc sử dụng máy tiện, một loại máy quay.
The sculptor carefully placed the clay on the rotating platform.
Nghệ nhân điêu khắc cẩn thận đặt đất sét trên nền quay.
The throw of the dice determined the winner of the game.
Ném xúc xắc quyết định người chiến thắng của trò chơi.
Her throw in the baseball match was powerful and accurate.
Ném bóng của cô ấy trong trận đấu bóng chày mạnh mẽ và chính xác.
The distance of his throw broke the school record.
Khoảng cách của cú ném của anh ấy phá vỡ kỷ lục của trường.
Dạng danh từ của Throw (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Throw | Throws |
Throw (Verb)
She throws a birthday party every year.
Cô ấy tổ chức một bữa tiệc sinh nhật mỗi năm.
They threw a surprise party for their friend.
Họ tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho bạn của họ.
He throws a farewell party before leaving.
Anh ấy tổ chức một bữa tiệc chia tay trước khi rời đi.
She throws clay pots at the local pottery workshop.
Cô ấy ném những chiếc chậu từ đất sét tại cửa hàng gốm địa phương.
The artist throws a beautiful vase during the exhibition.
Nghệ sĩ ném một chiếc lọ tuyệt đẹp trong triển lãm.
Students learn to throw clay sculptures in art class.
Học sinh học cách tạo ra những tác phẩm điêu khắc từ đất sét trong lớp học mỹ thuật.
She threw a tantrum when she didn't get what she wanted.
Cô ấy nổi giận khi cô ấy không được điều mình muốn.
The child threw a fit in the supermarket aisle.
Đứa trẻ nổi cơn giận ở lối đi của siêu thị.
He throws tantrums to get attention from his friends.
Anh ấy nổi giận để thu hút sự chú ý từ bạn bè của mình.
He threw his opponent to the ground during the judo match.
Anh ta đánh đối thủ của mình ngã xuống đất trong trận đấu judo.
She throws her rival in wrestling competitions effortlessly.
Cô ấy đánh đối thủ của mình trong các cuộc thi đấu một cách dễ dàng.
The athlete threw his competitor down, winning the wrestling match.
Vận động viên đánh đối thủ của mình ngã xuống, giành chiến thắng trong trận đấu đấu vật.
Gửi đột ngột vào một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.
Send suddenly into a particular state or condition.
She decided to throw a surprise party for her best friend.
Cô ấy quyết định tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho bạn thân nhất của mình.
The community came together to throw a charity event for the homeless.
Cộng đồng đã cùng nhau tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
He wanted to throw a fundraiser to support a local cause.
Anh ấy muốn tổ chức một buổi gây quỹ để ủng hộ một vấn đề địa phương.
He threw the ball to his friend during the game.
Anh ấy ném quả bóng cho bạn trong trận đấu.
She threw a surprise party for her best friend.
Cô ấy tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho bạn thân nhất của mình.
They threw a charity event to raise money for the homeless.
Họ tổ chức một sự kiện từ thiện để quyên tiền cho người vô gia cư.
The cat threw four kittens last night.
Con mèo sinh bốn con mèo con đêm qua.
The dog threw a litter of puppies in the barn.
Con chó sinh một đàn chó con trong chuồng.
The cow threw a calf in the field this morning.
Con bò sinh một con bê trong cánh đồng sáng nay.
Dạng động từ của Throw (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Throw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Threw |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thrown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Throws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Throwing |
Kết hợp từ của Throw (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Throw something open Mở điều gì ra | She threw the party open to all her friends. Cô ấy mở buổi tiệc cho tất cả bạn bè của mình. |
Họ từ
Từ "throw" trong tiếng Anh có nghĩa là ném, quăng hoặc tung một vật từ một vị trí nào đó sang vị trí khác. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh vật lý và ẩn dụ, thể hiện hành động đẩy mạnh một thứ ra xa. Trong tiếng Anh Anh, "throw" giữ nguyên cách viết và phát âm, cũng như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng các biến thể khác như "toss" với nghĩa nhẹ nhàng hơn.
Từ "throw" có nguồn gốc từ tiếng Old English "þrawan", có nghĩa là "quăng" hoặc "ném". Nó liên quan đến gốc từ Proto-Germanic *thrawan, phản ánh hành động tác động qua trọng lực hay quán tính. Lịch sử phát triển ngôn ngữ của từ này cho thấy sự mở rộng nghĩa từ những hành động thể chất sang những nghĩa trừu tượng hơn như "ném ra ý tưởng" hay "tổ chức một sự kiện". Điều này thể hiện sự liên hệ giữa hành động và kết quả trong sử dụng ngôn ngữ hiện đại.
Từ "throw" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả hành động đưa một vật vào không gian. Trong phần Viết và Nói, từ này xuất hiện khi thảo luận về các hoạt động thể thao hoặc hành động giao tiếp. Ngoài ra, từ "throw" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, như các trò chơi, thể thao, hoặc tình huống mô tả hành động vứt bỏ vật gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp