Bản dịch của từ Throw trong tiếng Việt

Throw

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throw(Verb)

ɵɹˈoʊ
ɵɹˈoʊ
01

Cho hoặc giữ (một bữa tiệc)

Give or hold (a party)

Ví dụ
02

Hình thức (đồ gốm) trên bàn xoay của người thợ gốm.

Form (ceramic ware) on a potter's wheel.

Ví dụ
03

Có (cơn giận hoặc giận dữ)

Have (a fit or tantrum)

Ví dụ
04

Đẩy (đối thủ của một người) xuống đất trong đấu vật, judo hoặc hoạt động tương tự.

Send (one's opponent) to the ground in wrestling, judo, or similar activity.

Ví dụ
05

Gửi đột ngột vào một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.

Send suddenly into a particular state or condition.

Ví dụ
06

Đẩy (thứ gì đó) bằng lực trong không khí bằng chuyển động của cánh tay và bàn tay.

Propel (something) with force through the air by a movement of the arm and hand.

Ví dụ
07

(của một con vật) sinh ra (trẻ, đặc biệt là một loài cụ thể)

(of an animal) give birth to (young, especially of a specified kind)

Ví dụ

Dạng động từ của Throw (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Throw

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Threw

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thrown

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Throws

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Throwing

Throw(Noun)

ɵɹˈoʊ
ɵɹˈoʊ
01

Mức độ dịch chuyển theo chiều dọc của một đứt gãy.

The extent of vertical displacement in a fault.

Ví dụ
02

Tấm che sáng cho đồ nội thất.

A light cover for furniture.

Ví dụ
03

Được sử dụng để cho biết chi phí của một vật phẩm, lượt hoặc lần thử là bao nhiêu.

Used to indicate how much a single item, turn, or attempt costs.

Ví dụ
04

Hành động ném một vật gì đó.

An act of throwing something.

Ví dụ
05

Một máy hoặc thiết bị dùng hoặc trên đó một vật thể được xoay trong khi được tạo hình.

A machine or device by or on which an object is turned while being shaped.

Ví dụ
06

Hoạt động hoặc chuyển động của van trượt hoặc của tay quay, bánh lệch tâm hoặc cam.

The action or motion of a slide valve or of a crank, eccentric wheel, or cam.

throw nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Throw (Noun)

SingularPlural

Throw

Throws

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ