Bản dịch của từ Cam trong tiếng Việt
Cam
Cam (Noun)
Máy ảnh, máy quay.
A camera.
She took a photo with her cam.
Cô ấy chụp ảnh bằng cái cam của mình.
The cam captured the event beautifully.
Cái cam ghi lại sự kiện đẹp mắt.
His cam has high resolution.
Cái cam của anh ấy có độ phân giải cao.
Phần nhô ra trên một bộ phận quay trong máy, được thiết kế để tạo ra sự tiếp xúc trượt với một bộ phận khác trong khi quay và truyền chuyển động tịnh tiến hoặc chuyển động thay đổi cho nó.
A projection on a rotating part in machinery, designed to make sliding contact with another part while rotating and impart reciprocal or variable motion to it.
The cam in the machine allows for smooth movement.
Cái cam trong máy cho phép chuyển động mượt mà.
The camshaft controls the valve timing in the engine.
Trục cam điều khiển thời gian mở van trong động cơ.
The cam follower ensures proper motion in the mechanism.
Người theo dõi cam đảm bảo chuyển động đúng trong cơ cấu.
Họ từ
Từ "cam" trong tiếng Việt thường chỉ về một loại trái cây có màu vàng hoặc cam, thuộc họ Rutaceae, có vị chua ngọt và nhiều vitamin C. Trong ngữ cảnh từ vựng tiếng Anh, "orange" là cách gọi trái cam, thường được sử dụng trong cả British và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều từ ghép và cách diễn đạt khác nhau khi mô tả các món ăn hoặc thức uống có liên quan đến loại trái cây này.
Từ "cam" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cama", có nghĩa là "giường". Từ nguyên này phản ánh ý nghĩa trước đây của từ, liên quan đến vật dụng dùng để nghỉ ngơi. Qua thời gian, từ "cam" đã được chuyển hóa để chỉ một không gian thư giãn hoặc trạng thái thoải mái. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ thể hiện sự nghỉ ngơi mà còn mang tính biểu cảm, liên quan đến cảm giác hài lòng và thỏa mãn trong cuộc sống.
Từ "cam" thường không xuất hiện nhiều trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh tổng quát, "cam" thường được sử dụng để chỉ màu sắc, biểu thị cảm xúc hay tình trạng. Từ này có thể gặp trong các tình huống mô tả màu sắc trong nghệ thuật, thiết kế, hoặc trong các cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến thiên nhiên và ẩm thực, khi người ta mô tả thực phẩm hoặc các đối tượng hữu hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp