Bản dịch của từ Cam trong tiếng Việt
Cam
Cam (Noun)
Máy ảnh, máy quay.
A camera.
She took a photo with her cam.
Cô ấy chụp ảnh bằng cái cam của mình.
The cam captured the event beautifully.
Cái cam ghi lại sự kiện đẹp mắt.
Phần nhô ra trên một bộ phận quay trong máy, được thiết kế để tạo ra sự tiếp xúc trượt với một bộ phận khác trong khi quay và truyền chuyển động tịnh tiến hoặc chuyển động thay đổi cho nó.
A projection on a rotating part in machinery, designed to make sliding contact with another part while rotating and impart reciprocal or variable motion to it.
The cam in the machine allows for smooth movement.
Cái cam trong máy cho phép chuyển động mượt mà.
The camshaft controls the valve timing in the engine.
Trục cam điều khiển thời gian mở van trong động cơ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp