Bản dịch của từ Potter trong tiếng Việt
Potter
Potter (Noun)
Một người bán đồ sành sứ hoặc đất nung.
One who hawks crockery or earthenware.
The potter sold handmade clay pots at the local market.
Người làm gốm bán chậu đất thủ công tại chợ địa phương.
The potter didn't have any ceramic plates left to sell.
Người làm gốm không còn đĩa sứ để bán.
Did the potter bring new pottery creations to the exhibition?
Người làm gốm có mang các tác phẩm gốm mới đến triển lãm không?
The young potter carefully arranged the colorful flowers in the pots.
Người làm gốm trẻ cẩn thận sắp xếp các bông hoa màu sắc trong chậu.
She is not a skilled potter and struggles with arranging plants.
Cô ấy không phải là một người làm gốm tài năng và gặp khó khăn khi sắp xếp cây cảnh.
Is the local potter available to help with the potted plants?
Người làm gốm địa phương có sẵn sàng giúp đỡ với các chậu cây không?
The potter is a type of turtle commonly found in ponds.
Con rùa là một loài rùa thường được tìm thấy trong ao.
There are no potters in the exhibit at the zoo.
Không có con rùa nào trong triển lãm tại sở thú.
Are potters known for their distinctive red markings on their shells?
Liệu con rùa có nổi tiếng với các đốm đỏ đặc trưng trên mai sò không?
Dạng danh từ của Potter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Potter | Potters |
Họ từ
Từ "potter" trong tiếng Anh có nghĩa là nghệ nhân làm gốm, người chế tác đồ gốm từ đất sét bằng các phương pháp thủ công hoặc công nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "potter" cũng có thể ám chỉ đến các thuật ngữ nghệ thuật cụ thể hơn như "pottery" (nghệ thuật làm gốm) và "potter's wheel" (bàn xoay để tạo hình gốm).
Từ "potter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pottarius", có nghĩa là "người làm chậu", từ gốc "potte", tức là "chậu" hoặc "bát". Sự phát triển của từ này từ thời kỳ trung cổ diễn ra khi nghề làm gốm sứ trở nên phổ biến ở châu Âu. Ngày nay, "potter" không chỉ ám chỉ người làm ra các sản phẩm gốm mà còn phản ánh sự sáng tạo và nghệ thuật trong ngành nghề này, kết nối các kỹ thuật truyền thống với nghệ thuật hiện đại.
Từ "potter" xuất hiện khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, thường gặp trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về nghề nghiệp hoặc các sở thích liên quan đến nghệ thuật và thủ công. Trong bối cảnh rộng hơn, "potter" thường được sử dụng để chỉ người làm đất sét hoặc gốm sứ, thường xuất hiện trong các cuộc nói chuyện về thủ công mỹ nghệ hoặc văn hóa truyền thống. Từ này còn có thể được liên kết với các sản phẩm nghệ thuật độc đáo và quá trình sáng tạo trong ngành gốm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp