Bản dịch của từ Turtle trong tiếng Việt
Turtle
Turtle (Noun)
Turtles are known for their slow movement on land.
Rùa được biết đến với sự di chuyển chậm chạp trên đất.
Not all social media platforms use a turtle as their mascot.
Không phải tất cả các nền tảng truyền thông xã hội sử dụng hình rùa làm biểu tượng.
Do turtles symbolize longevity in some cultures?
Liệu rùa có tượng trưng cho sự trường thọ trong một số nền văn hóa không?
The turtle symbolizes longevity and wisdom in many cultures.
Con rùa tượng trưng cho sự trường thọ và sáng suốt trong nhiều văn hóa.
She drew a turtle on her IELTS essay to represent perseverance.
Cô ấy vẽ một con rùa trên bài luận IELTS của mình để tượng trưng cho sự kiên trì.
Did you know that turtles can live up to 150 years?
Bạn có biết rằng con rùa có thể sống đến 150 tuổi không?
Một loài bò sát nước ngọt có họ hàng với rùa biển và rùa cạn.
A freshwater reptile related to the sea turtles and tortoises.
Turtles are considered symbols of longevity in many cultures.
Rùa được coi là biểu tượng của sự trường thọ trong nhiều văn hóa.
Not all turtles can retract their heads into their shells for protection.
Không phải tất cả các con rùa đều có thể rút đầu vào vỏ để bảo vệ.
Do you know how many different species of turtles exist worldwide?
Bạn có biết có bao nhiêu loài rùa khác nhau tồn tại trên toàn thế giới không?
Dạng danh từ của Turtle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Turtle | Turtles |
Họ từ
Turtle (tiếng Việt: rùa) là loài bò sát thuộc bộ Testudines, đặc trưng bởi vỏ cứng bảo vệ cơ thể và khả năng sống cả trên cạn lẫn dưới nước. Trong tiếng Anh, "turtle" thường dùng để chỉ rùa biển, trong khi "tortoise" dùng cho rùa đất. Sự khác biệt này rõ rệt trong cả cách phát âm và ngữ nghĩa. Tại Anh, từ "tortoise" được dùng phổ biến hơn, trong khi ở Mỹ, "turtle" được sử dụng rộng rãi hơn cho cả hai loại rùa.
Từ "turtle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ " tortue", vốn bắt nguồn từ từ Latin "tortuca", có nghĩa là "con rùa". Từ này có liên quan đến hình dạng đặc trưng của con rùa với vỏ cứng hình chữ nhật, biểu tượng cho sự chậm chạp và sự kiên nhẫn. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "turtle" hiện tại không chỉ chỉ tên loài động vật này mà còn thể hiện những phẩm chất cá nhân như sự bền bỉ và bình tĩnh trong hành động.
Từ "turtle" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về động vật hoặc bảo vệ môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "turtle" thường được sử dụng trong bài viết khoa học, tài liệu giáo dục về sinh học, hoặc trong văn hóa đại chúng để mô tả sự chậm chạp, cũng như trong các tình huống tương tác xã hội liên quan đến việc nuôi dưỡng động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp