Bản dịch của từ Directional trong tiếng Việt
Directional
Directional (Adjective)
Có một hướng chuyển động, tiến triển hoặc định hướng cụ thể.
Having a particular direction of motion, progression, or orientation.
The directional signs in the mall guide shoppers efficiently.
Các biển hướng dẫn trong trung tâm thương mại hướng dẫn người mua hàng một cách hiệu quả.
The directional map at the conference venue helped attendees navigate.
Bản đồ hướng dẫn tại nơi tổ chức hội nghị giúp người tham dự điều hướng.
Liên quan đến hoặc chỉ ra hướng mà ai đó hoặc một cái gì đó đang ở hoặc di chuyển.
Relating to or indicating the direction in which someone or something is situated or moving.
She gave clear directional instructions to the lost tourist.
Cô ấy đã đưa hướng dẫn rõ ràng cho du khách lạc.
The directional signs in the city helped commuters navigate easily.
Các biển hướng dẫn trong thành phố giúp người đi làm điều hướng dễ dàng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp