Bản dịch của từ Orientation trong tiếng Việt
Orientation
Orientation (Noun)
The orientation of the new students was conducted by the senior leaders.
Sự hướng dẫn của các sinh viên mới được tiến hành bởi các lãnh đạo cao cấp.
The company organized an orientation day for the new employees.
Công ty đã tổ chức một ngày hướng dẫn cho nhân viên mới.
The school provided an orientation program for the incoming freshmen.
Trường đã cung cấp một chương trình hướng dẫn cho sinh viên năm nhất mới.
(đếm được) sự điều chỉnh để thích nghi với môi trường mới.
(countable) an adjustment to a new environment.
The orientation for new students was held in the auditorium.
Buổi hướng dẫn cho sinh viên mới được tổ chức tại hội trường.
She attended an orientation session to learn about the company culture.
Cô tham gia buổi hướng dẫn để tìm hiểu về văn hóa công ty.
His orientation to the city included a tour of historical landmarks.
Buổi hướng dẫn của anh ta về thành phố bao gồm một chuyến tham quan các điểm địa danh lịch sử.
The brochure was designed in portrait orientation for the event.
Cuốn sách nhỏ được thiết kế theo hướng dọc cho sự kiện.
The poster was printed in landscape orientation to fit the wall.
Tấm áp phích được in theo hướng ngang để vừa với tường.
The website layout was adjusted to better suit the screen orientation.
Bố cục trang web đã được điều chỉnh để phù hợp hơn với hướng màn hình.
Dạng danh từ của Orientation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Orientation | Orientations |
Họ từ
Từ "orientation" có nghĩa là sự định hướng, hướng dẫn hoặc sự hướng về một phía nhất định. Trong tiếng Anh, "orientation" được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hoạt động nhằm giúp người khác làm quen với một môi trường mới, như trong các buổi định hướng nhân viên mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết, hay ý nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và môi trường giáo dục.
Từ "orientation" xuất phát từ tiếng Latinh "orientatio", có nghĩa là "việc định hướng". Cụm từ này được hình thành từ "orientare", tức là "định hướng về phía Đông", liên quan đến việc xác định vị trí và phương hướng dựa trên ánh sáng mặt trời. Qua thời gian, từ này dần dần mở rộng để chỉ quá trình làm quen với một môi trường mới, trong đó bao gồm cả khía cạnh tâm lý và xã hội trong việc tìm kiếm vị trí và vai trò cá nhân.
Từ "orientation" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó liên quan đến các chủ đề về giáo dục, nghề nghiệp và xã hội. Trong phần Speaking, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về phương hướng hoặc quan điểm cá nhân. Ngoài ra, "orientation" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh các chương trình định hướng cho sinh viên mới, hoặc những buổi giới thiệu về các dịch vụ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp