Bản dịch của từ Orientation trong tiếng Việt
Orientation

Orientation(Noun)
(đếm được) sự điều chỉnh để thích nghi với môi trường mới.
(countable) an adjustment to a new environment.

Dạng danh từ của Orientation (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Orientation | Orientations |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "orientation" có nghĩa là sự định hướng, hướng dẫn hoặc sự hướng về một phía nhất định. Trong tiếng Anh, "orientation" được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hoạt động nhằm giúp người khác làm quen với một môi trường mới, như trong các buổi định hướng nhân viên mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết, hay ý nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và môi trường giáo dục.
Từ "orientation" xuất phát từ tiếng Latinh "orientatio", có nghĩa là "việc định hướng". Cụm từ này được hình thành từ "orientare", tức là "định hướng về phía Đông", liên quan đến việc xác định vị trí và phương hướng dựa trên ánh sáng mặt trời. Qua thời gian, từ này dần dần mở rộng để chỉ quá trình làm quen với một môi trường mới, trong đó bao gồm cả khía cạnh tâm lý và xã hội trong việc tìm kiếm vị trí và vai trò cá nhân.
Từ "orientation" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó liên quan đến các chủ đề về giáo dục, nghề nghiệp và xã hội. Trong phần Speaking, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về phương hướng hoặc quan điểm cá nhân. Ngoài ra, "orientation" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh các chương trình định hướng cho sinh viên mới, hoặc những buổi giới thiệu về các dịch vụ trong xã hội.
Họ từ
Từ "orientation" có nghĩa là sự định hướng, hướng dẫn hoặc sự hướng về một phía nhất định. Trong tiếng Anh, "orientation" được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hoạt động nhằm giúp người khác làm quen với một môi trường mới, như trong các buổi định hướng nhân viên mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết, hay ý nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và môi trường giáo dục.
Từ "orientation" xuất phát từ tiếng Latinh "orientatio", có nghĩa là "việc định hướng". Cụm từ này được hình thành từ "orientare", tức là "định hướng về phía Đông", liên quan đến việc xác định vị trí và phương hướng dựa trên ánh sáng mặt trời. Qua thời gian, từ này dần dần mở rộng để chỉ quá trình làm quen với một môi trường mới, trong đó bao gồm cả khía cạnh tâm lý và xã hội trong việc tìm kiếm vị trí và vai trò cá nhân.
Từ "orientation" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó liên quan đến các chủ đề về giáo dục, nghề nghiệp và xã hội. Trong phần Speaking, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về phương hướng hoặc quan điểm cá nhân. Ngoài ra, "orientation" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh các chương trình định hướng cho sinh viên mới, hoặc những buổi giới thiệu về các dịch vụ trong xã hội.
