Bản dịch của từ Portrait trong tiếng Việt

Portrait

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Portrait(Noun)

pˈɔːtreɪt
ˈpɔrˌtreɪt
01

Hình ảnh của một người được khắc họa trong tác phẩm nghệ thuật

The likeness of a person represented in a work of art

Ví dụ
02

Một bức tranh, hình vẽ, bức ảnh hoặc bản khắc về một người, đặc biệt là về khuôn mặt hoặc đầu và vai.

A painting drawing photograph or engraving of a person especially one depicting only the face or head and shoulders

Ví dụ
03

Một mô tả về ai đó hoặc cái gì đó thường ở dạng chi tiết.

A description of someone or something usually in a detailed manner

Ví dụ