Bản dịch của từ Portrait trong tiếng Việt
Portrait

Portrait (Noun)
The artist painted a beautiful portrait of the famous actress.
Người nghệ sĩ đã vẽ một bức chân dung tuyệt đẹp của nữ diễn viên nổi tiếng.
The gallery displayed a series of stunning portraits of historical figures.
Phòng trưng bày trưng bày một loạt bức chân dung tuyệt đẹp của các nhân vật lịch sử.
The portrait captured the essence of the subject's personality.
Bức chân dung thể hiện bản chất nhân cách của chủ thể.
Bức vẽ, bức vẽ, ảnh chụp hoặc hình khắc về một người, đặc biệt là bức vẽ chỉ mô tả khuôn mặt hoặc đầu và vai.
A painting, drawing, photograph, or engraving of a person, especially one depicting only the face or head and shoulders.
The artist painted a beautiful portrait of the queen.
Người nghệ sĩ đã vẽ một bức chân dung tuyệt đẹp của nữ hoàng.
The museum displayed a collection of famous portraits of historical figures.
Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các bức chân dung nổi tiếng của các nhân vật lịch sử.
She commissioned a portrait of her family to hang in the living room.
Cô đã đặt một bức chân dung của gia đình mình để treo trong phòng khách.
Dạng danh từ của Portrait (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Portrait | Portraits |
Kết hợp từ của Portrait (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full-length portrait Chân dung toàn thân | The artist painted a full-length portrait of sarah for the exhibition. Nghệ sĩ đã vẽ một bức chân dung toàn thân của sarah cho triển lãm. |
Photographic portrait Chân dung chụp ảnh | The photographic portrait of john was displayed at the local gallery. Bức chân dung chụp ảnh của john được trưng bày tại phòng tranh địa phương. |
Group portrait Chân dung tập thể | The group portrait displayed at the exhibition featured ten local artists. Bức chân dung nhóm được trưng bày tại triển lãm có mười nghệ sĩ địa phương. |
Half-length portrait Chân dung nửa thân | The artist painted a half-length portrait of sarah for the exhibition. Nghệ sĩ đã vẽ một bức chân dung nửa thân của sarah cho triển lãm. |
Intimate portrait Chân dung gần gũi | The documentary provided an intimate portrait of life in urban neighborhoods. Bộ phim tài liệu đã cung cấp một bức chân dung gần gũi về cuộc sống ở các khu phố đô thị. |
Họ từ
Từ "portrait" được định nghĩa là một bức tranh, bức ảnh hoặc tác phẩm nghệ thuật thể hiện diện mạo của một người, thường là từ đầu đến vai. Trong tiếng Anh, "portrait" không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng hay nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, từ này cũng có thể chỉ đến thể loại phác thảo hình ảnh, trong khi ở Mỹ, nó chủ yếu chỉ đến các tác phẩm hoàn chỉnh. Hình thức viết và phát âm của từ này cũng tương đồng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "portrait" có nguồn gốc từ tiếng Latin "portrahere", trong đó "por-" có nghĩa là "ra ngoài" và "trahere" có nghĩa là "kéo, mang". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật để chỉ hình ảnh đại diện cho một cá nhân. Theo thời gian, "portrait" đã phát triển để chỉ bất kỳ hình thức biểu đạt nào phản ánh bản chất, đặc điểm hoặc tâm tư của một người, bao gồm cả văn chương và nghệ thuật thị giác. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc thể hiện bản chất con người một cách sâu sắc và chi tiết.
Từ "portrait" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các bài báo hoặc hội thoại có thể đề cập đến nghệ thuật hoặc các tác phẩm mỹ thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả nhân vật hoặc thể hiện cảm xúc qua nghệ thuật. Ngoài ra, "portrait" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như nghệ thuật, lịch sử và tâm lý học để chỉ hình ảnh hoặc đặc điểm của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp