Bản dịch của từ Portrait trong tiếng Việt
Portrait
Portrait (Noun)
Bức vẽ, bức vẽ, ảnh chụp hoặc hình khắc về một người, đặc biệt là bức vẽ chỉ mô tả khuôn mặt hoặc đầu và vai.
A painting, drawing, photograph, or engraving of a person, especially one depicting only the face or head and shoulders.
The artist painted a beautiful portrait of the queen.
Người nghệ sĩ đã vẽ một bức chân dung tuyệt đẹp của nữ hoàng.
The museum displayed a collection of famous portraits of historical figures.
Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các bức chân dung nổi tiếng của các nhân vật lịch sử.
She commissioned a portrait of her family to hang in the living room.
Cô đã đặt một bức chân dung của gia đình mình để treo trong phòng khách.
The artist painted a beautiful portrait of the famous actress.
Người nghệ sĩ đã vẽ một bức chân dung tuyệt đẹp của nữ diễn viên nổi tiếng.
The gallery displayed a series of stunning portraits of historical figures.
Phòng trưng bày trưng bày một loạt bức chân dung tuyệt đẹp của các nhân vật lịch sử.
The portrait captured the essence of the subject's personality.
Bức chân dung thể hiện bản chất nhân cách của chủ thể.
Kết hợp từ của Portrait (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intimate portrait Bức chân dung thân mật | The artist painted an intimate portrait of the local community. Nghệ sĩ đã vẽ một bức chân dung gần gũi về cộng đồng địa phương. |
Group portrait Chân dung nhóm | They gathered for a group portrait at the community center. Họ tụ tập để chụp ảnh tập thể tại trung tâm cộng đồng. |
Equestrian portrait Bức chân dung ngựa | The equestrian portrait of king louis xiv was displayed in the museum. Bức chân dung ngựa của vua louis xiv được trưng bày tại bảo tàng. |
Vivid portrait Bức tranh sống động | The artist painted a vivid portrait of a bustling city street. Họa sĩ vẽ một bức tranh sống động về một con phố đông đúc. |
Full-length portrait Bức chân dung toàn thân | The artist painted a full-length portrait of the royal family. Họa sĩ vẽ một bức chân dung toàn thân của gia đình hoàng gia. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp