Bản dịch của từ Print trong tiếng Việt
Print (Adjective)
Viết hoặc xuất bản.
Written or published.
Her print article was well-received by the community.
Bài báo in của cô ấy được cộng đồng đón nhận.
The online platform did not feature any print content.
Nền tảng trực tuyến không có bất kỳ nội dung in ấn nào.
Was the print version of the report distributed to everyone?
Phiên bản in của bản báo cáo đã được phân phát cho mọi người chưa?
Her print article was informative.
Bài báo in của cô ấy rất hữu ích.
The online post was not print.
Bài đăng trực tuyến không phải in ấn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp