Bản dịch của từ Print trong tiếng Việt

Print

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Print (Adjective)

01

Viết hoặc xuất bản.

Written or published.

Ví dụ

Her print article was well-received by the community.

Bài báo in của cô ấy được cộng đồng đón nhận.

The online platform did not feature any print content.

Nền tảng trực tuyến không có bất kỳ nội dung in ấn nào.

Was the print version of the report distributed to everyone?

Phiên bản in của bản báo cáo đã được phân phát cho mọi người chưa?

Her print article was informative.

Bài báo in của cô ấy rất hữu ích.

The online post was not print.

Bài đăng trực tuyến không phải in ấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Print cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Furthermore, the industry is experiencing a notable transformation as evidenced by the decline in newspaper sales and the closure of periodicals on a global scale [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
[...] Due to the cost and time that it takes to produce, publish, and a book, the content is often well researched and reliable, unlike a lot of the content we find in videos on the internet these days [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] On the other hand, some believe that newspapers are far better [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] However, being from a culture that appreciates tangible reminders of our past, I also enjoy getting some of my favourite photos [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Print

Không có idiom phù hợp