Bản dịch của từ Print trong tiếng Việt
Print (Adjective)
Viết hoặc xuất bản.
Written or published.
Her print article was well-received by the community.
Bài báo in của cô ấy được cộng đồng đón nhận.
The online platform did not feature any print content.
Nền tảng trực tuyến không có bất kỳ nội dung in ấn nào.
Was the print version of the report distributed to everyone?
Phiên bản in của bản báo cáo đã được phân phát cho mọi người chưa?
Her print article was informative.
Bài báo in của cô ấy rất hữu ích.
The online post was not print.
Bài đăng trực tuyến không phải in ấn.
Họ từ
"Print" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quá trình tạo ra bản sao của một văn bản hoặc hình ảnh trên giấy hoặc vật liệu khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "print" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và xử lý dữ liệu, trong khi tiếng Anh Anh nhấn mạnh hơn vào in ấn truyền thống, như trong ngành xuất bản. Ở dạng danh từ, "print" đề cập đến tác phẩm đã được in ra, có thể là sách, tạp chí hoặc áp phích.
Từ "print" có nguồn gốc từ tiếng LATIN "premere", nghĩa là "ấn, đè", phản ánh hành động ấn hình lên bề mặt. Qua các ngôn ngữ Roman như tiếng Pháp "imprimer", từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, khi kỹ thuật in ấn phát triển. Hiện tại, "print" không chỉ đề cập đến việc tạo ra văn bản hoặc hình ảnh trên giấy mà còn mở rộng sang các lĩnh vực kỹ thuật số, thể hiện tính đa dạng trong ngữ nghĩa.
Từ "print" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó thường liên quan đến tài liệu, thông tin và công nghệ. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến in ấn tài liệu, sử dụng máy in và truyền thông in ấn. Việc hiểu rõ nghĩa và cách dùng của "print" là cần thiết để tham gia các cuộc thảo luận về công nghệ thông tin và phương tiện truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp