Bản dịch của từ Print trong tiếng Việt

Print

Adjective

Print (Adjective)

01

Viết hoặc xuất bản.

Written or published.

Ví dụ

Her print article was well-received by the community.

Bài báo in của cô ấy được cộng đồng đón nhận.

The online platform did not feature any print content.

Nền tảng trực tuyến không có bất kỳ nội dung in ấn nào.

Was the print version of the report distributed to everyone?

Phiên bản in của bản báo cáo đã được phân phát cho mọi người chưa?

Her print article was informative.

Bài báo in của cô ấy rất hữu ích.

The online post was not print.

Bài đăng trực tuyến không phải in ấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Print cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] On the other hand, some believe that newspapers are far better [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] In conclusion, I strongly disagree with the statement that people will no longer pay for newspapers and books [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] 3. Will electronic books ever completely replace books in the future [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] These days, most children prefer acquiring knowledge via work and films to learning from self-experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022

Idiom with Print

Không có idiom phù hợp