Bản dịch của từ Adjustment trong tiếng Việt

Adjustment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjustment (Noun)

ədʒˈʌstmn̩t
ədʒˈʌstmn̩t
01

Một sự thay đổi hoặc chuyển động nhỏ được thực hiện để đạt được sự vừa vặn, diện mạo hoặc kết quả như mong muốn.

A small alteration or movement made to achieve a desired fit appearance or result.

Ví dụ

The adjustment in the social welfare policy was well-received.

Việc điều chỉnh chính sách phúc lợi xã hội được đón nhận.

Her adjustment to the new social norms was challenging but necessary.

Việc thích nghi với các quy tắc xã hội mới là thách thức nhưng cần thiết.

The adjustment of the social event schedule caused some confusion.

Việc điều chỉnh lịch trình sự kiện xã hội gây ra một số sự nhầm lẫn.

Dạng danh từ của Adjustment (Noun)

SingularPlural

Adjustment

Adjustments

Kết hợp từ của Adjustment (Noun)

CollocationVí dụ

Delicate adjustment

Điều chỉnh tinh tế

The delicate adjustment of social norms is crucial for harmony.

Sự điều chỉnh tinh tế của các quy tắc xã hội là quan trọng cho sự hài hòa.

Automatic adjustment

Điều chỉnh tự động

The social media platform has an automatic adjustment feature.

Nền tảng truyền thông xã hội có tính năng điều chỉnh tự động.

Emotional adjustment

Điều chỉnh cảm xúc

Social support can aid in emotional adjustment during difficult times.

Hỗ trợ xã hội có thể giúp điều chỉnh cảm xúc trong những thời điểm khó khăn.

Fine adjustment

Điều chỉnh tinh mỉ

The teacher made a fine adjustment to the student's presentation.

Giáo viên đã điều chỉnh tinh chỉnh bài thuyết trình của học sinh.

Successful adjustment

Điều chỉnh thành công

She made a successful adjustment to the new social environment.

Cô ấy đã thích nghi thành công với môi trường xã hội mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adjustment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Moreover, thanks to student feedback, teachers might recognize their own weaknesses and find ways to make to their pedagogical skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It's like painting my own canvas - deciding the composition, the lighting, and capturing the exact moment that I want [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] The first one is that since this kind of news can keep people informed about any changes in the job market in their country, they would be able to make timely corresponding to their skills and knowledge [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] However, this can cause students to lose academic momentum and make it harder for them to to life in education [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021

Idiom with Adjustment

Không có idiom phù hợp