Bản dịch của từ Adjustment trong tiếng Việt
Adjustment
Adjustment (Noun)
Một sự thay đổi hoặc chuyển động nhỏ được thực hiện để đạt được sự vừa vặn, diện mạo hoặc kết quả như mong muốn.
A small alteration or movement made to achieve a desired fit appearance or result.
The adjustment in the social welfare policy was well-received.
Việc điều chỉnh chính sách phúc lợi xã hội được đón nhận.
Her adjustment to the new social norms was challenging but necessary.
Việc thích nghi với các quy tắc xã hội mới là thách thức nhưng cần thiết.
The adjustment of the social event schedule caused some confusion.
Việc điều chỉnh lịch trình sự kiện xã hội gây ra một số sự nhầm lẫn.
Dạng danh từ của Adjustment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Adjustment | Adjustments |
Kết hợp từ của Adjustment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Delicate adjustment Điều chỉnh tinh tế | The delicate adjustment of social norms is crucial for harmony. Sự điều chỉnh tinh tế của các quy tắc xã hội là quan trọng cho sự hài hòa. |
Automatic adjustment Điều chỉnh tự động | The social media platform has an automatic adjustment feature. Nền tảng truyền thông xã hội có tính năng điều chỉnh tự động. |
Emotional adjustment Điều chỉnh cảm xúc | Social support can aid in emotional adjustment during difficult times. Hỗ trợ xã hội có thể giúp điều chỉnh cảm xúc trong những thời điểm khó khăn. |
Fine adjustment Điều chỉnh tinh mỉ | The teacher made a fine adjustment to the student's presentation. Giáo viên đã điều chỉnh tinh chỉnh bài thuyết trình của học sinh. |
Successful adjustment Điều chỉnh thành công | She made a successful adjustment to the new social environment. Cô ấy đã thích nghi thành công với môi trường xã hội mới. |
Họ từ
Từ "adjustment" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự điều chỉnh, thay đổi để phù hợp hoặc cải thiện một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "adjustment" có thể dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như điều chỉnh tài chính, tâm lý, hay công nghệ, thể hiện khía cạnh linh hoạt trong quản lý và thích ứng với những thay đổi.
Từ "adjustment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adjustare", được kết hợp từ tiền tố "ad-" (đến) và từ "justare" (điều chỉnh, làm cho đúng). Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ là "ajustement" trước khi chuyển sang tiếng Anh vào cuối thế kỷ 15. Nghĩa hiện tại của "adjustment" liên quan đến hành động điều chỉnh hoặc sửa đổi để đạt được sự phù hợp hoặc cải thiện, phản ánh bản chất của việc điều chỉnh trạng thái hoặc mức độ của một cái gì đó để thích nghi với các điều kiện mới.
Từ "adjustment" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng phân tích và đề xuất giải pháp. Trong các ngữ cảnh khác, "adjustment" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học để chỉ sự điều chỉnh cảm xúc hoặc hành vi, cũng như trong kinh tế để mô tả các thay đổi trong chính sách hoặc kế hoạch để đạt hiệu quả tốt hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp