Bản dịch của từ Typography trong tiếng Việt
Typography
Noun [U/C]
Typography (Noun)
taɪpˈɑgɹəfi
təpˈɑgɹəfi
01
Phong cách và hình thức của vật liệu in.
The style and appearance of printed matter.
Ví dụ
Good typography enhances the readability of social media posts.
Kiểu chữ tốt làm tăng khả năng đọc của bài đăng mạng xã hội.
Poor typography does not attract attention in social campaigns.
Kiểu chữ kém không thu hút sự chú ý trong các chiến dịch xã hội.
How can typography influence social awareness in campaigns?
Kiểu chữ có thể ảnh hưởng đến nhận thức xã hội trong các chiến dịch như thế nào?
Dạng danh từ của Typography (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Typography | Typographies |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Typography
Không có idiom phù hợp