Bản dịch của từ Leathery trong tiếng Việt
Leathery
Leathery (Adjective)
The leathery skin of the elderly man showed years of hard work.
Làn da giống như da thuộc của người đàn ông lớn tuổi cho thấy nhiều năm lao động.
Her hands are not leathery; they are soft and gentle.
Bàn tay của cô ấy không giống như da thuộc; chúng mềm mại và nhẹ nhàng.
Is the leathery texture of the jacket comfortable for daily wear?
Liệu kết cấu giống như da thuộc của chiếc áo khoác có thoải mái cho việc mặc hàng ngày không?
Her leathery skin showed signs of aging from too much sun exposure.
Da cứng như da của cô ấy cho thấy dấu hiệu lão hóa do tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời.
He didn't like the leathery feel of the old couch in the waiting room.
Anh ấy không thích cảm giác cứng như da của chiếc ghế sofa cũ trong phòng chờ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp