Bản dịch của từ Leathery trong tiếng Việt
Leathery
Leathery (Adjective)
The leathery skin of the elderly man showed years of hard work.
Làn da giống như da thuộc của người đàn ông lớn tuổi cho thấy nhiều năm lao động.
Her hands are not leathery; they are soft and gentle.
Bàn tay của cô ấy không giống như da thuộc; chúng mềm mại và nhẹ nhàng.
Is the leathery texture of the jacket comfortable for daily wear?
Liệu kết cấu giống như da thuộc của chiếc áo khoác có thoải mái cho việc mặc hàng ngày không?
Her leathery skin showed signs of aging from too much sun exposure.
Da cứng như da của cô ấy cho thấy dấu hiệu lão hóa do tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời.
He didn't like the leathery feel of the old couch in the waiting room.
Anh ấy không thích cảm giác cứng như da của chiếc ghế sofa cũ trong phòng chờ.
Họ từ
Từ "leathery" thường được sử dụng để miêu tả chất liệu giống như da, có độ bền và cảm giác cứng cáp. Tính từ này có thể ám chỉ đến bề mặt của các vật liệu tự nhiên hoặc nhân tạo có đặc tính tương tự như da. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do cách nhấn nhá và ngữ điệu của từng vùng. Sự sử dụng của từ này thường gặp trong ngữ cảnh thời trang, đồ da, hoặc mô tả các bề mặt trong tự nhiên.
Từ "leathery" có nguồn gốc từ động từ Latin "leather", trong đó "leather" có nghĩa là da thuộc. Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14, chỉ chất liệu da dày và cảm giác cứng cáp. Ngày nay, "leathery" không chỉ mô tả đặc điểm vật lý của da mà còn được sử dụng để chỉ những tính chất tương tự trong các vật liệu khác, hoặc đặc điểm của một số sinh vật, cho thấy sự bền bỉ và độ dai, phản ánh rõ sự ảnh hưởng từ nguồn gốc của nó.
Từ "leathery" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả kết cấu hoặc đặc điểm bề mặt của vật liệu, như da thuộc. Trong các phần thi của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề thời trang, thiết kế sản phẩm hoặc mô tả thực phẩm. Tuy nhiên, mức độ phổ biến không cao, thường thấy trong các bài luận hoặc bài nói chuyên sâu về sản phẩm, vật liệu hoặc môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp