Bản dịch của từ Leathery trong tiếng Việt

Leathery

Adjective

Leathery (Adjective)

lˈɛðɚi
lˈɛðəɹi
01

Có kết cấu dai, cứng như da.

Having a tough hard texture like leather.

Ví dụ

The leathery skin of the elderly man showed years of hard work.

Làn da giống như da thuộc của người đàn ông lớn tuổi cho thấy nhiều năm lao động.

Her hands are not leathery; they are soft and gentle.

Bàn tay của cô ấy không giống như da thuộc; chúng mềm mại và nhẹ nhàng.

Is the leathery texture of the jacket comfortable for daily wear?

Liệu kết cấu giống như da thuộc của chiếc áo khoác có thoải mái cho việc mặc hàng ngày không?

Her leathery skin showed signs of aging from too much sun exposure.

Da cứng như da của cô ấy cho thấy dấu hiệu lão hóa do tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời.

He didn't like the leathery feel of the old couch in the waiting room.

Anh ấy không thích cảm giác cứng như da của chiếc ghế sofa cũ trong phòng chờ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leathery

Không có idiom phù hợp