Bản dịch của từ Ashore trong tiếng Việt
Ashore
Adverb
Ashore (Adverb)
əʃˈɔɹ
əʃˈoʊɹ
Ví dụ
The children played on the beach, then went ashore for lunch.
Những đứa trẻ chơi trên bãi biển, sau đó đi bờ đất ăn trưa.
The boat docked, and passengers disembarked ashore to explore the town.
Chiếc thuyền neo đậu, hành khách xuống bờ đất để khám phá thị trấn.
The fishermen brought their catch ashore and sold fresh fish.
Ngư dân đưa cá bắt được lên bờ và bán cá tươi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ashore
Không có idiom phù hợp