Bản dịch của từ Ashore trong tiếng Việt

Ashore

Adverb

Ashore (Adverb)

əʃˈɔɹ
əʃˈoʊɹ
01

Đến hoặc trên bờ hoặc đất liền từ hướng biển.

To or on the shore or land from the direction of the sea.

Ví dụ

The children played on the beach, then went ashore for lunch.

Những đứa trẻ chơi trên bãi biển, sau đó đi bờ đất ăn trưa.

The boat docked, and passengers disembarked ashore to explore the town.

Chiếc thuyền neo đậu, hành khách xuống bờ đất để khám phá thị trấn.

The fishermen brought their catch ashore and sold fresh fish.

Ngư dân đưa cá bắt được lên bờ và bán cá tươi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ashore cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ashore

Không có idiom phù hợp