Bản dịch của từ Ashore trong tiếng Việt
Ashore
Ashore (Adverb)
The children played on the beach, then went ashore for lunch.
Những đứa trẻ chơi trên bãi biển, sau đó đi bờ đất ăn trưa.
The boat docked, and passengers disembarked ashore to explore the town.
Chiếc thuyền neo đậu, hành khách xuống bờ đất để khám phá thị trấn.
The fishermen brought their catch ashore and sold fresh fish.
Ngư dân đưa cá bắt được lên bờ và bán cá tươi.
"Ashore" là một trạng từ chỉ vị trí, có nghĩa là trên bờ hoặc ở gần bờ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến biển hoặc các nguồn nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "ashore" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thường dùng không chính thức hơn.
Từ "ashore" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "a shore", trong đó "a" có nghĩa là "ở" và "shore" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "sceor", mang ý nghĩa là bờ, bãi. Từ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic, liên quan đến sự phân chia giữa đất liền và nước. Ngày nay, "ashore" được sử dụng để chỉ hành động di chuyển từ mặt nước lên bờ, phản ánh mối quan hệ giữa con người với môi trường tự nhiên xung quanh.
Từ "ashore" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả cảnh vật hoặc các tình huống liên quan đến du lịch và thiên nhiên. Ngoài ra, "ashore" cũng thường được dùng trong các lĩnh vực hàng hải hoặc khoa học môi trường khi nói về các hoạt động liên quan đến bờ biển như thủy triều, hành trình của tàu bè hoặc nghiên cứu sinh thái biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp