Bản dịch của từ Lay trong tiếng Việt
Lay

Lay(Verb)
(chuyển tiếp)
(nội động)
Dạng động từ của Lay (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lay |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laid |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laid |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lays |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Laying |
Lay(Noun)
Việc đẻ trứng.
The laying of eggs.
Dạng danh từ của Lay (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Lay | Lays |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lay" là động từ tiếng Anh có nghĩa là đặt, để hoặc bỏ cái gì xuống một bề mặt. Trong tiếng Anh, "lay" thường được sử dụng để chỉ hành động hình thành hoặc cung cấp một cái gì đó. Dạng quá khứ của "lay" là "laid". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng về ngữ nghĩa phần lớn giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. "Lay" có thể gây nhầm lẫn với động từ "lie", vốn có nghĩa là nằm xuống.
Từ "lay" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "lægan", mang nghĩa là "đặt" hoặc "bỏ xuống". Xuất phát từ gốc Latin "ponere" có nghĩa là "đặt", từ này đã phát triển và chuyển hóa qua nhiều ngôn ngữ Germanic trước khi trở thành một phần của tiếng Anh hiện đại. Trong tiếng Anh, "lay" hiện nay được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động đặt một vật gì đó xuống một bề mặt, phản ánh sự liên kết sâu sắc với nghĩa nguyên thủy của từ.
Từ "lay" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh nói và viết, nơi yêu cầu mô tả hành động hoặc vị trí. Trong phần nghe, từ này thường được sử dụng trong các đoạn hội thoại tự nhiên. Khả năng của "lay" trong việc biểu thị hành động đặt hoặc sắp xếp đồ vật làm cho nó cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như mô tả hành động trong bối cảnh gia đình hoặc công việc. Từ này có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau, tăng cường tính linh hoạt trong việc diễn đạt.
Họ từ
Từ "lay" là động từ tiếng Anh có nghĩa là đặt, để hoặc bỏ cái gì xuống một bề mặt. Trong tiếng Anh, "lay" thường được sử dụng để chỉ hành động hình thành hoặc cung cấp một cái gì đó. Dạng quá khứ của "lay" là "laid". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng về ngữ nghĩa phần lớn giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. "Lay" có thể gây nhầm lẫn với động từ "lie", vốn có nghĩa là nằm xuống.
Từ "lay" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "lægan", mang nghĩa là "đặt" hoặc "bỏ xuống". Xuất phát từ gốc Latin "ponere" có nghĩa là "đặt", từ này đã phát triển và chuyển hóa qua nhiều ngôn ngữ Germanic trước khi trở thành một phần của tiếng Anh hiện đại. Trong tiếng Anh, "lay" hiện nay được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động đặt một vật gì đó xuống một bề mặt, phản ánh sự liên kết sâu sắc với nghĩa nguyên thủy của từ.
Từ "lay" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh nói và viết, nơi yêu cầu mô tả hành động hoặc vị trí. Trong phần nghe, từ này thường được sử dụng trong các đoạn hội thoại tự nhiên. Khả năng của "lay" trong việc biểu thị hành động đặt hoặc sắp xếp đồ vật làm cho nó cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như mô tả hành động trong bối cảnh gia đình hoặc công việc. Từ này có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau, tăng cường tính linh hoạt trong việc diễn đạt.
