Bản dịch của từ Lay trong tiếng Việt
Lay
Lay (Verb)
She will lay the table for the dinner party tonight.
Cô ấy sẽ dọn bàn cho bữa tiệc tối nay.
He plans to lay out the seating arrangement for the event.
Anh ấy dự định sắp xếp chỗ ngồi cho sự kiện.
The host will lay the red carpet for the VIP guests.
Người chủ trì sẽ trải thảm đỏ cho các vị khách VIP.
(chuyển tiếp)
She lay the table for the dinner party.
Cô đặt bàn cho bữa tiệc tối.
He lay the foundation for the community center.
Anh đặt nền móng cho trung tâm cộng đồng.
They lay the groundwork for the charity event.
Họ đặt nền móng cho sự kiện từ thiện.
(nội động)
She decided to lay down on the grass in the park.
Cô quyết định nằm xuống bãi cỏ trong công viên.
After the party, they lay on the couch chatting.
Sau bữa tiệc, họ nằm trên ghế dài trò chuyện.
The cat likes to lay in the sun during the day.
Con mèo thích nằm phơi nắng vào ban ngày.
Dạng động từ của Lay (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Laid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Laid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Laying |
Kết hợp từ của Lay (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lay neatly Sắp xếp gọn gàng | She lay neatly the books on the shelf. Cô ấy sắp xếp gọn gàng những cuốn sách trên kệ. |
Lay aside Bỏ qua | She decided to lay aside her phone and engage in conversation. Cô ấy quyết định để bỏ qua điện thoại và tham gia vào cuộc trò chuyện. |
Lay down Nằm xuống | She decided to lay down the rules for the group project. Cô ấy quyết định đặt ra các quy tắc cho dự án nhóm. |
Lay carefully Chăm sóc cẩn thận | She lay carefully the fragile vase on the table. Cô ấy đặt cẩn thận cái lọ thủy tinh dễ vỡ lên bàn. |
Lay gently Vuốt nhẹ | She laid gently the blanket over the homeless man. Cô ấy đặt nhẹ chăn cho người đàn ông vô gia cư. |
Lay (Noun)
The lay of the land determined the new town's layout.
Vị trí đất quyết định cách bố trí của thị trấn mới.
The lay of the foundation was crucial for the building's stability.
Việc bố trí nền móng rất quan trọng cho sự ổn định của tòa nhà.
Understanding the lay of the social structure is essential for integration.
Hiểu được bố cục của cấu trúc xã hội là điều cần thiết cho sự hội nhập.
Việc đẻ trứng.
The laying of eggs.
The hen's lay produced a dozen eggs for the market.
Chuồng gà mái đẻ ra hàng chục quả trứng cho thị trường.
The bird's lay was carefully monitored by researchers.
Lò đẻ của chim được các nhà nghiên cứu theo dõi cẩn thận.
The turtle's lay was a rare sight on the beach.
Đẻ của rùa là cảnh tượng hiếm thấy trên bãi biển.
The local park is his lay for meeting friends after school.
Công viên địa phương là nơi anh ấy gặp gỡ bạn bè sau giờ học.
Her lay is the coffee shop where she works part-time.
Nơi của cô ấy là quán cà phê nơi cô ấy làm việc bán thời gian.
The library serves as his lay for studying and reading books.
Thư viện là nơi anh ấy học và đọc sách.
Dạng danh từ của Lay (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lay | Lays |
Họ từ
Từ "lay" là động từ tiếng Anh có nghĩa là đặt, để hoặc bỏ cái gì xuống một bề mặt. Trong tiếng Anh, "lay" thường được sử dụng để chỉ hành động hình thành hoặc cung cấp một cái gì đó. Dạng quá khứ của "lay" là "laid". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng về ngữ nghĩa phần lớn giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. "Lay" có thể gây nhầm lẫn với động từ "lie", vốn có nghĩa là nằm xuống.
Từ "lay" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "lægan", mang nghĩa là "đặt" hoặc "bỏ xuống". Xuất phát từ gốc Latin "ponere" có nghĩa là "đặt", từ này đã phát triển và chuyển hóa qua nhiều ngôn ngữ Germanic trước khi trở thành một phần của tiếng Anh hiện đại. Trong tiếng Anh, "lay" hiện nay được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động đặt một vật gì đó xuống một bề mặt, phản ánh sự liên kết sâu sắc với nghĩa nguyên thủy của từ.
Từ "lay" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh nói và viết, nơi yêu cầu mô tả hành động hoặc vị trí. Trong phần nghe, từ này thường được sử dụng trong các đoạn hội thoại tự nhiên. Khả năng của "lay" trong việc biểu thị hành động đặt hoặc sắp xếp đồ vật làm cho nó cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như mô tả hành động trong bối cảnh gia đình hoặc công việc. Từ này có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau, tăng cường tính linh hoạt trong việc diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lay
Thổi phồng sự việc/ Nói quá sự thật
To exaggerate or overstate praise, excuses, or blame.
He always lays it on thick when talking about his achievements.
Anh ấy luôn phô trương khi nói về thành tựu của mình.
Thành ngữ cùng nghĩa: lay it on with a trowel, spread it on thick...