Bản dịch của từ Rumor trong tiếng Việt
Rumor
Rumor (Noun)
(chính tả kiểu mỹ, không đếm được) thông tin hoặc thông tin sai lệch thuộc loại có trong các tuyên bố như vậy.
American spelling uncountable information or misinformation of the kind contained in such claims.
The rumor about Sarah spread quickly on social media.
Tin đồn về Sarah lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội.
Ignoring baseless rumors can help maintain social harmony.
Bỏ qua những tin đồn không căn cứ có thể giúp duy trì hòa bình xã hội.
The rumor of a new product launch caused excitement online.
Tin đồn về việc ra mắt sản phẩm mới gây sự hào hứng trực tuyến.
(chính tả mỹ, đếm được) một tuyên bố hoặc khẳng định về độ chính xác đáng nghi ngờ, từ không có nguồn đáng tin cậy nào được biết đến, thường được lan truyền bằng đường truyền miệng.
American spelling countable a statement or claim of questionable accuracy from no known reliable source usually spread by word of mouth.
The rumor about Sarah's promotion spread quickly in the office.
Tin đồn về việc thăng chức của Sarah lan truyền nhanh chóng trong văn phòng.
Ignoring baseless rumors can help maintain a peaceful social environment.
Bỏ qua tin đồn không căn cứ có thể giúp duy trì môi trường xã hội bình yên.
The rumor of a surprise party for John excited everyone.
Tin đồn về bữa tiệc bất ngờ cho John làm cho mọi người phấn khích.
Dạng danh từ của Rumor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rumor | Rumors |
Rumor (Verb)
Rumors were spread about Sarah's promotion at work.
Tin đồn đã được lan truyền về việc thăng chức của Sarah ở công ty.
People enjoy spreading rumors about celebrities on social media.
Mọi người thích lan truyền tin đồn về các ngôi sao trên mạng xã hội.
The rumor about the party spread quickly among the students.
Tin đồn về buổi tiệc nhanh chóng lan truyền giữa các sinh viên.
Dạng động từ của Rumor (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rumor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rumored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rumored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rumors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rumoring |
Họ từ
"Rumor" (tiếng Việt: tin đồn) là thông tin hoặc lời nói không chính thức, thường được lan truyền từ người này sang người khác mà không có căn cứ rõ ràng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống hệt trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với cách phát âm /ˈruː.mər/ trong tiếng Mỹ và /ˈruː.mə/ trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm, trong khi nghĩa và cách sử dụng của từ này tương tự nhau trong cả hai phương ngữ.
Từ "rumor" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "rumor", có nghĩa là "tiếng đồn", "tin đồn". Trong tiếng La-tinh cổ, nó được sử dụng để chỉ những thông tin không chính thức hoặc không xác thực, thường lan truyền qua lời nói. Trong lịch sử, các tin đồn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức xã hội và tâm lý cộng đồng. Ngày nay, "rumor" được sử dụng để chỉ thông tin được lan truyền mà không có sự xác nhận, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với sự nghi ngờ và tính chưa rõ ràng trong truyền thông.
Từ "rumor" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi nó thường liên quan đến các vấn đề xã hội, văn hóa và truyền thông. Trong phần nghe, những câu chuyện hoặc tình huống liên quan đến tin đồn có thể được sử dụng để minh họa cho sự giao tiếp không chính thức. Trong bối cảnh khác, "rumor" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về tin tức, chính trị, và truyền thông đại chúng, phản ánh sự lan truyền thông tin không chính xác hoặc chưa được xác nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp