Bản dịch của từ Rumor trong tiếng Việt

Rumor

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rumor (Noun)

ɹˈumɚ
ɹˈuməɹ
01

(chính tả kiểu mỹ, không đếm được) thông tin hoặc thông tin sai lệch thuộc loại có trong các tuyên bố như vậy.

American spelling uncountable information or misinformation of the kind contained in such claims.

Ví dụ

The rumor about Sarah spread quickly on social media.

Tin đồn về Sarah lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội.

Ignoring baseless rumors can help maintain social harmony.

Bỏ qua những tin đồn không căn cứ có thể giúp duy trì hòa bình xã hội.

The rumor of a new product launch caused excitement online.

Tin đồn về việc ra mắt sản phẩm mới gây sự hào hứng trực tuyến.

02

(chính tả mỹ, đếm được) một tuyên bố hoặc khẳng định về độ chính xác đáng nghi ngờ, từ không có nguồn đáng tin cậy nào được biết đến, thường được lan truyền bằng đường truyền miệng.

American spelling countable a statement or claim of questionable accuracy from no known reliable source usually spread by word of mouth.

Ví dụ

The rumor about Sarah's promotion spread quickly in the office.

Tin đồn về việc thăng chức của Sarah lan truyền nhanh chóng trong văn phòng.

Ignoring baseless rumors can help maintain a peaceful social environment.

Bỏ qua tin đồn không căn cứ có thể giúp duy trì môi trường xã hội bình yên.

The rumor of a surprise party for John excited everyone.

Tin đồn về bữa tiệc bất ngờ cho John làm cho mọi người phấn khích.

Dạng danh từ của Rumor (Noun)

SingularPlural

Rumor

Rumors

Rumor (Verb)

ɹˈumɚ