Bản dịch của từ Gossip trong tiếng Việt
Gossip
Gossip (Noun)
She loves to engage in gossip with her friends.
Cô ấy thích tham gia vào chuyện ngồi bên nói chuyện với bạn bè.
Gossip can sometimes lead to misunderstandings among people.
Chuyện ngồi bên nói chuyện đôi khi có thể dẫn đến sự hiểu lầm giữa mọi người.
The gossip about the celebrity spread quickly on social media.
Chuyện ngồi bên nói chuyện về ngôi sao nhanh chóng lan truyền trên mạng xã hội.
Dạng danh từ của Gossip (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gossip | Gossips |
Kết hợp từ của Gossip (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gossip with Nói chuyện phiếm | She gossips with her friends about the latest social events. Cô ấy tán tỉnh với bạn bè về các sự kiện xã hội mới nhất. |
Piece of gossip Tin đồn | She shared a juicy piece of gossip about her colleague. Cô ấy chia sẻ một mẩu tin đồn hấp dẫn về đồng nghiệp của mình. |
Bit of gossip Tin đồn | She loves a bit of gossip with her friends. Cô ấy thích một chút tin đồn với bạn bè của cô ấy. |
Gossip about Nói chuyện phiếm | She loves to gossip about her friends. Cô ấy thích nói chuyện xã hội về bạn bè của mình. |
Titbit of gossip Tin đồn | She shared a titbit of gossip about mark's promotion. Cô ấy chia sẻ một mẩu tin đồn về việc mark được thăng chức. |
Gossip (Verb)
Tham gia vào tin đồn.
Engage in gossip.
She gossiped about her friends at the social gathering.
Cô ấy đã nói chuyện phiếm về bạn bè của mình tại buổi tụ tập xã hội.
The group of women gossiped about the latest neighborhood news.
Nhóm phụ nữ đã nói chuyện phiếm về tin tức mới nhất trong khu phố.
People often gossip about celebrities in the entertainment industry.
Mọi người thường nói chuyện phiếm về các ngôi sao trong ngành giải trí.
Dạng động từ của Gossip (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gossip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gossiped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gossiped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gossips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gossiping |
Họ từ
Gossip (tiếng Việt: tin đồn) là thông tin không chính thức về đời sống riêng tư của người khác, thường được truyền miệng trong xã hội. Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ "godsibb", ám chỉ "người bạn". Trong tiếng Anh Anh, "gossip" thường liên quan đến những bàn tán về cá nhân, trong khi tiếng Anh Mỹ lại nhấn mạnh đến tin tức giật gân. Sự khác biệt giữa hai biến thể này không chỉ nằm ở cách sử dụng mà còn ở ngữ điệu và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "gossip" xuất phát từ tiếng Anh cổ "godsibb", có nghĩa là "người làm cha mẹ nuôi" hoặc "bà đỡ", từ "god" (thần) và "sib" (họ hàng). Ban đầu, nó có ý nghĩa tích cực, biểu thị cho sự gắn kết trong cộng đồng. Tuy nhiên, theo thời gian, từ này đã chuyển nghĩa sang những cuộc trò chuyện không chính thức, thường liên quan đến thông tin cá nhân và đôi khi mang tính tiêu cực, phản ánh sự tò mò và sự quan tâm đến đời sống riêng tư của người khác.
Từ "gossip" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người tham gia thường thảo luận về các mối quan hệ xã hội và những hiện tượng phổ biến trong cộng đồng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "gossip" thường được sử dụng để chỉ những câu chuyện không chính thức, thông tin không xác thực, hoặc những lời đàm tiếu về người khác, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật, truyền thông đại chúng và văn hóa giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp