Bản dịch của từ Gossip trong tiếng Việt
Gossip
Noun [U/C] Verb

Gossip (Noun)
gˈɑsəp
gˈɑsəp
Ví dụ
She loves to engage in gossip with her friends.
Cô ấy thích tham gia vào chuyện ngồi bên nói chuyện với bạn bè.
Gossip can sometimes lead to misunderstandings among people.
Chuyện ngồi bên nói chuyện đôi khi có thể dẫn đến sự hiểu lầm giữa mọi người.
The gossip about the celebrity spread quickly on social media.
Chuyện ngồi bên nói chuyện về ngôi sao nhanh chóng lan truyền trên mạng xã hội.