Bản dịch của từ Gossip trong tiếng Việt

Gossip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gossip (Noun)

gˈɑsəp
gˈɑsəp
01

Cuộc trò chuyện hoặc báo cáo thông thường hoặc không bị giới hạn về người khác, thường liên quan đến các chi tiết không được xác nhận là đúng.

Casual or unconstrained conversation or reports about other people, typically involving details which are not confirmed as true.

Ví dụ

She loves to engage in gossip with her friends.

Cô ấy thích tham gia vào chuyện ngồi bên nói chuyện với bạn bè.

Gossip can sometimes lead to misunderstandings among people.

Chuyện ngồi bên nói chuyện đôi khi có thể dẫn đến sự hiểu lầm giữa mọi người.

The gossip about the celebrity spread quickly on social media.

Chuyện ngồi bên nói chuyện về ngôi sao nhanh chóng lan truyền trên mạng xã hội.

Dạng danh từ của Gossip (Noun)

SingularPlural

Gossip

Gossips

Kết hợp từ của Gossip (Noun)

CollocationVí dụ

Piece of gossip

Tin đồn

She shared a juicy piece of gossip about her colleague.

Cô ấy chia sẻ một mẩu tin đồn hấp dẫn về đồng nghiệp của mình.

Bit of gossip

Tin đồn

She loves a bit of gossip with her friends.

Cô ấy thích một chút tin đồn với bạn bè của cô ấy.

Titbit of gossip

Tin đồn

She shared a titbit of gossip about mark's promotion.

Cô ấy chia sẻ một mẩu tin đồn về việc mark được thăng chức.

Tidbit of gossip

Mẩu chuyện tầm phào

She shared a tidbit of gossip about jenny's new job.