Bản dịch của từ Gossip trong tiếng Việt
Gossip

Gossip(Noun)
Dạng danh từ của Gossip (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Gossip | Gossips |
Gossip(Verb)
Tham gia vào tin đồn.
Engage in gossip.
Dạng động từ của Gossip (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gossip |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gossiped |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gossiped |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gossips |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gossiping |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Gossip (tiếng Việt: tin đồn) là thông tin không chính thức về đời sống riêng tư của người khác, thường được truyền miệng trong xã hội. Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ "godsibb", ám chỉ "người bạn". Trong tiếng Anh Anh, "gossip" thường liên quan đến những bàn tán về cá nhân, trong khi tiếng Anh Mỹ lại nhấn mạnh đến tin tức giật gân. Sự khác biệt giữa hai biến thể này không chỉ nằm ở cách sử dụng mà còn ở ngữ điệu và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "gossip" xuất phát từ tiếng Anh cổ "godsibb", có nghĩa là "người làm cha mẹ nuôi" hoặc "bà đỡ", từ "god" (thần) và "sib" (họ hàng). Ban đầu, nó có ý nghĩa tích cực, biểu thị cho sự gắn kết trong cộng đồng. Tuy nhiên, theo thời gian, từ này đã chuyển nghĩa sang những cuộc trò chuyện không chính thức, thường liên quan đến thông tin cá nhân và đôi khi mang tính tiêu cực, phản ánh sự tò mò và sự quan tâm đến đời sống riêng tư của người khác.
Từ "gossip" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người tham gia thường thảo luận về các mối quan hệ xã hội và những hiện tượng phổ biến trong cộng đồng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "gossip" thường được sử dụng để chỉ những câu chuyện không chính thức, thông tin không xác thực, hoặc những lời đàm tiếu về người khác, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật, truyền thông đại chúng và văn hóa giải trí.
Họ từ
Gossip (tiếng Việt: tin đồn) là thông tin không chính thức về đời sống riêng tư của người khác, thường được truyền miệng trong xã hội. Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ "godsibb", ám chỉ "người bạn". Trong tiếng Anh Anh, "gossip" thường liên quan đến những bàn tán về cá nhân, trong khi tiếng Anh Mỹ lại nhấn mạnh đến tin tức giật gân. Sự khác biệt giữa hai biến thể này không chỉ nằm ở cách sử dụng mà còn ở ngữ điệu và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "gossip" xuất phát từ tiếng Anh cổ "godsibb", có nghĩa là "người làm cha mẹ nuôi" hoặc "bà đỡ", từ "god" (thần) và "sib" (họ hàng). Ban đầu, nó có ý nghĩa tích cực, biểu thị cho sự gắn kết trong cộng đồng. Tuy nhiên, theo thời gian, từ này đã chuyển nghĩa sang những cuộc trò chuyện không chính thức, thường liên quan đến thông tin cá nhân và đôi khi mang tính tiêu cực, phản ánh sự tò mò và sự quan tâm đến đời sống riêng tư của người khác.
Từ "gossip" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người tham gia thường thảo luận về các mối quan hệ xã hội và những hiện tượng phổ biến trong cộng đồng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "gossip" thường được sử dụng để chỉ những câu chuyện không chính thức, thông tin không xác thực, hoặc những lời đàm tiếu về người khác, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật, truyền thông đại chúng và văn hóa giải trí.
