Bản dịch của từ Casual trong tiếng Việt
Casual

Casual(Adjective)
Thư giãn và không quan tâm.
Relaxed and unconcerned.
Xảy ra tình cờ; tình cờ.
Happening by chance; accidental.
Dạng tính từ của Casual (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Casual Thông thường | More casual Thông thường hơn | Most casual Hầu như tự nhiên |
Casual(Noun)
Một thanh niên thuộc một nhóm văn hóa có đặc điểm là mặc quần áo bình thường đắt tiền và thường xuyên gắn liền với chủ nghĩa côn đồ bóng đá.
A youth belonging to a subculture characterized by the wearing of expensive casual clothing and frequently associated with football hooliganism.
Người làm việc gì đó không thường xuyên.
A person who does something irregularly.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "casual" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một phong cách, thái độ hoặc bối cảnh không chính thức, thoải mái và tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "casual" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến trang phục không chính thức trong các hoạt động xã hội, trong khi ở Mỹ, "casual" có thể mở rộng đến các mối quan hệ và hành vi xã hội không nghiêm túc hơn.
Từ "casual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "casualis", nghĩa là "happenstance" hay "tình cờ". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, mang theo nghĩa liên quan đến sự ngẫu nhiên và thiếu trang trọng. Theo thời gian, "casual" đã phát triển để chỉ phong cách hoặc cách thức không chính thức, thoải mái trong giao tiếp và trang phục. Sự biến đổi này phản ánh một xu hướng hiện đại hóa trong ngữ nghĩa, đánh dấu sự khéo léo giữa sự lịch thiệp và sự tự nhiên.
Từ "casual" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và viết có thể mô tả phong cách, thái độ hoặc tình huống không trang trọng. Trong ngữ cảnh xã hội, "casual" được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc trang phục không chính thức, như trong giao tiếp hàng ngày, buổi tụ họp bạn bè, hoặc các sự kiện không nghi thức. Từ này cũng phản ánh sự thư giãn và thoải mái trong tương tác.
Họ từ
Từ "casual" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một phong cách, thái độ hoặc bối cảnh không chính thức, thoải mái và tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "casual" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến trang phục không chính thức trong các hoạt động xã hội, trong khi ở Mỹ, "casual" có thể mở rộng đến các mối quan hệ và hành vi xã hội không nghiêm túc hơn.
Từ "casual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "casualis", nghĩa là "happenstance" hay "tình cờ". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, mang theo nghĩa liên quan đến sự ngẫu nhiên và thiếu trang trọng. Theo thời gian, "casual" đã phát triển để chỉ phong cách hoặc cách thức không chính thức, thoải mái trong giao tiếp và trang phục. Sự biến đổi này phản ánh một xu hướng hiện đại hóa trong ngữ nghĩa, đánh dấu sự khéo léo giữa sự lịch thiệp và sự tự nhiên.
Từ "casual" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và viết có thể mô tả phong cách, thái độ hoặc tình huống không trang trọng. Trong ngữ cảnh xã hội, "casual" được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc trang phục không chính thức, như trong giao tiếp hàng ngày, buổi tụ họp bạn bè, hoặc các sự kiện không nghi thức. Từ này cũng phản ánh sự thư giãn và thoải mái trong tương tác.
