Bản dịch của từ Casual trong tiếng Việt
Casual
Casual (Adjective)
She wore a casual dress to the social gathering.
Cô ấy mặc một chiếc váy bình thường đến buổi tụ họp xã hội.
Let's have a casual chat about the upcoming social event.
Hãy có một cuộc trò chuyện tự nhiên về sự kiện xã hội sắp tới.
The casual atmosphere at the social club was welcoming and relaxed.
Bầu không khí bình thường tại câu lạc bộ xã hội rất chào đón và thoải mái.
Thư giãn và không quan tâm.
Relaxed and unconcerned.
At the casual gathering, everyone wore jeans and t-shirts.
Tại buổi tụ tập thoải mái, mọi người đều mặc quần jean và áo thun.
She had a casual attitude towards the upcoming party.
Cô ấy có thái độ thờ ơ đối với bữa tiệc sắp tới.
The casual conversation among friends was filled with laughter.
Cuộc trò chuyện thoải mái giữa bạn bè đầy tiếng cười.
She preferred casual meet-ups over formal events.
Cô ấy thích gặp gỡ không chính thức hơn là sự kiện trang trọng.
Casual conversations at the café led to unexpected friendships.
Những cuộc trò chuyện không ràng buộc ở quán cà phê dẫn đến những mối quan hệ bạn bè bất ngờ.
Wearing casual attire was acceptable for the social gathering.
Mặc trang phục bình thường là chấp nhận được cho buổi tụ tập xã hội.
Xảy ra tình cờ; tình cờ.
Happening by chance; accidental.
Their casual meeting at the cafe led to a lifelong friendship.
Cuộc gặp gỡ ngẫu nhiên của họ tại quán cà phê dẫn đến một tình bạn suốt đời.
She wore a casual outfit to the informal social gathering.
Cô ấy mặc trang phục bình thường đến buổi tụ tập xã hội không chính thức.
The casual conversation about movies turned into a deep discussion.
Cuộc trò chuyện bình thường về phim trở thành một cuộc thảo luận sâu sắc.
She wore a casual dress to the casual Friday event.
Cô ấy mặc một chiếc váy bình thường đến sự kiện thứ Sáu bình thường.
The casual atmosphere at the party made everyone feel relaxed.
Bầu không khí bình thường tại buổi tiệc khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
He preferred casual conversations over formal business meetings.
Anh ấy ưa thích trò chuyện bình thường hơn là cuộc họp kinh doanh chính thức.
Dạng tính từ của Casual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Casual Thông thường | More casual Thông thường hơn | Most casual Hầu như tự nhiên |
Kết hợp từ của Casual (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deceptively casual Dễ dàng thờ ơ | Her relaxed demeanor was deceptively casual at the social gathering. Bản thân cô ấy lúc nào cũng rất thoải mái tại buổi tụ tập xã hội. |
Extremely casual Rất bình thường | The party was extremely casual, everyone wore jeans and t-shirts. Bữa tiệc rất lịch sự, mọi người đều mặc quần jean và áo thun. |
Fairly casual Tương đối thoải mái | She wore a fairly casual outfit to the social event. Cô ấy mặc trang phục khá bình thường đến sự kiện xã hội. |
Carefully casual Cẩn thận nhẹ nhàng | She dressed carefully casual for the social gathering. Cô ấy mặc cẩn thận thoải mái cho buổi tụ họa xã hội. |
Seemingly casual Dường như không chú ý | Her seemingly casual attire hid her true sophistication. Bộ trang phục tưởng chừng bình thường của cô ấy che giấu sự tinh tế thực sự. |
Casual (Noun)
She prefers casual outfits for social gatherings.
Cô ấy thích trang phục thông thường cho các buổi tụ tập xã hội.
He wore casual shoes to the casual dinner party.
Anh ấy mang giày thông thường đến buổi tiệc tối thông thường.
Casual attire is appropriate for casual events like picnics.
Trang phục thông thường phù hợp cho các sự kiện thông thường như dã ngoại.
Một thanh niên thuộc một nhóm văn hóa có đặc điểm là mặc quần áo bình thường đắt tiền và thường xuyên gắn liền với chủ nghĩa côn đồ bóng đá.
A youth belonging to a subculture characterized by the wearing of expensive casual clothing and frequently associated with football hooliganism.
Casuals often wear designer clothes to football matches.
Các casuals thường mặc quần áo thương hiệu khi xem bóng đá.
Football hooliganism is sometimes linked to casual culture.
Hành vi bạo lực trong bóng đá đôi khi liên quan đến văn hóa casual.
The police are vigilant about potential clashes involving casuals.
Cảnh sát rất cảnh giác về những xung đột có thể xảy ra với casuals.
Người làm việc gì đó không thường xuyên.
A person who does something irregularly.
She's a casual at the local pub, rarely seen there.
Cô ấy là một người đi cốc cà phê địa phương, hiếm khi thấy ở đó.
The casual dropped by the charity event unexpectedly.
Người đi cốc đến thăm sự kiện từ thiện một cách bất ngờ.
He's known as a casual, only attending parties occasionally.
Anh ấy được biết đến là một người đi cốc, chỉ tham dự bữa tiệc đôi khi.
Họ từ
Từ "casual" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một phong cách, thái độ hoặc bối cảnh không chính thức, thoải mái và tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "casual" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến trang phục không chính thức trong các hoạt động xã hội, trong khi ở Mỹ, "casual" có thể mở rộng đến các mối quan hệ và hành vi xã hội không nghiêm túc hơn.
Từ "casual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "casualis", nghĩa là "happenstance" hay "tình cờ". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, mang theo nghĩa liên quan đến sự ngẫu nhiên và thiếu trang trọng. Theo thời gian, "casual" đã phát triển để chỉ phong cách hoặc cách thức không chính thức, thoải mái trong giao tiếp và trang phục. Sự biến đổi này phản ánh một xu hướng hiện đại hóa trong ngữ nghĩa, đánh dấu sự khéo léo giữa sự lịch thiệp và sự tự nhiên.
Từ "casual" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và viết có thể mô tả phong cách, thái độ hoặc tình huống không trang trọng. Trong ngữ cảnh xã hội, "casual" được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc trang phục không chính thức, như trong giao tiếp hàng ngày, buổi tụ họp bạn bè, hoặc các sự kiện không nghi thức. Từ này cũng phản ánh sự thư giãn và thoải mái trong tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp