Bản dịch của từ Casual trong tiếng Việt

Casual

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Casual(Adjective)

ˈkæʒ.ju.əl
ˈkæʒ.ju.əl
01

Tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường.

Natural, informal, normal.

Ví dụ
02

Thư giãn và không quan tâm.

Relaxed and unconcerned.

Ví dụ
03

Không thường xuyên hoặc lâu dài.

Not regular or permanent.

Ví dụ
04

Xảy ra tình cờ; tình cờ.

Happening by chance; accidental.

Ví dụ
05

Không có hình thức trang trọng về phong cách hoặc cách thức, đặc biệt là (về quần áo) phù hợp để mặc hàng ngày hơn là những dịp trang trọng.

Without formality of style or manner, in particular (of clothing) suitable for everyday wear rather than formal occasions.

Ví dụ

Dạng tính từ của Casual (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Casual

Thông thường

More casual

Thông thường hơn

Most casual

Hầu như tự nhiên

Casual(Noun)

kˈæʒəwl̩
kˈæʒul̩
01

Quần áo hoặc giày phù hợp để mặc hàng ngày hơn là những dịp trang trọng.

Clothes or shoes suitable for everyday wear rather than formal occasions.

Ví dụ
02

Một thanh niên thuộc một nhóm văn hóa có đặc điểm là mặc quần áo bình thường đắt tiền và thường xuyên gắn liền với chủ nghĩa côn đồ bóng đá.

A youth belonging to a subculture characterized by the wearing of expensive casual clothing and frequently associated with football hooliganism.

Ví dụ
03

Người làm việc gì đó không thường xuyên.

A person who does something irregularly.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ