Bản dịch của từ Casual trong tiếng Việt

Casual

Adjective Noun [U/C]

Casual (Adjective)

ˈkæʒ.ju.əl
ˈkæʒ.ju.əl
01

Tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường.

Natural, informal, normal.

Ví dụ

She wore a casual dress to the social gathering.

Cô ấy mặc một chiếc váy bình thường đến buổi tụ họp xã hội.

Let's have a casual chat about the upcoming social event.

Hãy có một cuộc trò chuyện tự nhiên về sự kiện xã hội sắp tới.

The casual atmosphere at the social club was welcoming and relaxed.

Bầu không khí bình thường tại câu lạc bộ xã hội rất chào đón và thoải mái.

02

Thư giãn và không quan tâm.

Relaxed and unconcerned.

Ví dụ

At the casual gathering, everyone wore jeans and t-shirts.

Tại buổi tụ tập thoải mái, mọi người đều mặc quần jean và áo thun.

She had a casual attitude towards the upcoming party.

Cô ấy có thái độ thờ ơ đối với bữa tiệc sắp tới.

The casual conversation among friends was filled with laughter.

Cuộc trò chuyện thoải mái giữa bạn bè đầy tiếng cười.

03

Không thường xuyên hoặc lâu dài.

Not regular or permanent.

Ví dụ

She preferred casual meet-ups over formal events.

Cô ấy thích gặp gỡ không chính thức hơn là sự kiện trang trọng.

Casual conversations at the café led to unexpected friendships.

Những cuộc trò chuyện không ràng buộc ở quán cà phê dẫn đến những mối quan hệ bạn bè bất ngờ.

Wearing casual attire was acceptable for the social gathering.

Mặc trang phục bình thường là chấp nhận được cho buổi tụ tập xã hội.

04

Xảy ra tình cờ; tình cờ.

Happening by chance; accidental.

Ví dụ

Their casual meeting at the cafe led to a lifelong friendship.

Cuộc gặp gỡ ngẫu nhiên của họ tại quán cà phê dẫn đến một tình bạn suốt đời.

She wore a casual outfit to the informal social gathering.

Cô ấy mặc trang phục bình thường đến buổi tụ tập xã hội không chính thức.

The casual conversation about movies turned into a deep discussion.

Cuộc trò chuyện bình thường về phim trở thành một cuộc thảo luận sâu sắc.

05

Không có hình thức trang trọng về phong cách hoặc cách thức, đặc biệt là (về quần áo) phù hợp để mặc hàng ngày hơn là những dịp trang trọng.

Without formality of style or manner, in particular (of clothing) suitable for everyday wear rather than formal occasions.

Ví dụ

She wore a casual dress to the casual Friday event.

Cô ấy mặc một chiếc váy bình thường đến sự kiện thứ Sáu bình thường.

The casual atmosphere at the party made everyone feel relaxed.

Bầu không khí bình thường tại buổi tiệc khiến mọi người cảm thấy thoải mái.

He preferred casual conversations over formal business meetings.

Anh ấy ưa thích trò chuyện bình thường hơn là cuộc họp kinh doanh chính thức.

Dạng tính từ của Casual (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Casual

Thông thường

More casual

Thông thường hơn

Most casual

Hầu như tự nhiên

Kết hợp từ của Casual (Adjective)

CollocationVí dụ

Deceptively casual

Dễ dàng thờ ơ

Her relaxed demeanor was deceptively casual at the social gathering.

Bản thân cô ấy lúc nào cũng rất thoải mái tại buổi tụ tập xã hội.

Extremely casual

Rất bình thường

The party was extremely casual, everyone wore jeans and t-shirts.

Bữa tiệc rất lịch sự, mọi người đều mặc quần jean và áo thun.

Fairly casual

Tương đối thoải mái

She wore a fairly casual outfit to the social event.

Cô ấy mặc trang phục khá bình thường đến sự kiện xã hội.

Carefully casual

Cẩn thận nhẹ nhàng

She dressed carefully casual for the social gathering.

Cô ấy mặc cẩn thận thoải mái cho buổi tụ họa xã hội.

Seemingly casual

Dường như không chú ý

Her seemingly casual attire hid her true sophistication.

Bộ trang phục tưởng chừng bình thường của cô ấy che giấu sự tinh tế thực sự.

Casual (Noun)

kˈæʒəwl̩
kˈæʒul̩
01

Quần áo hoặc giày phù hợp để mặc hàng ngày hơn là những dịp trang trọng.

Clothes or shoes suitable for everyday wear rather than formal occasions.

Ví dụ

She prefers casual outfits for social gatherings.

Cô ấy thích trang phục thông thường cho các buổi tụ tập xã hội.

He wore casual shoes to the casual dinner party.

Anh ấy mang giày thông thường đến buổi tiệc tối thông thường.

Casual attire is appropriate for casual events like picnics.

Trang phục thông thường phù hợp cho các sự kiện thông thường như dã ngoại.

02

Một thanh niên thuộc một nhóm văn hóa có đặc điểm là mặc quần áo bình thường đắt tiền và thường xuyên gắn liền với chủ nghĩa côn đồ bóng đá.

A youth belonging to a subculture characterized by the wearing of expensive casual clothing and frequently associated with football hooliganism.

Ví dụ

Casuals often wear designer clothes to football matches.

Các casuals thường mặc quần áo thương hiệu khi xem bóng đá.

Football hooliganism is sometimes linked to casual culture.

Hành vi bạo lực trong bóng đá đôi khi liên quan đến văn hóa casual.

The police are vigilant about potential clashes involving casuals.

Cảnh sát rất cảnh giác về những xung đột có thể xảy ra với casuals.

03

Người làm việc gì đó không thường xuyên.

A person who does something irregularly.

Ví dụ

She's a casual at the local pub, rarely seen there.

Cô ấy là một người đi cốc cà phê địa phương, hiếm khi thấy ở đó.

The casual dropped by the charity event unexpectedly.

Người đi cốc đến thăm sự kiện từ thiện một cách bất ngờ.

He's known as a casual, only attending parties occasionally.

Anh ấy được biết đến là một người đi cốc, chỉ tham dự bữa tiệc đôi khi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Casual cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] For example, in the tech industry, companies like Apple have adopted a more relaxed dress code, allowing employees to wear attire [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] However, this is no longer the case in the present day when scientists and tourists can make a visit to such places [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021

Idiom with Casual

Không có idiom phù hợp