Bản dịch của từ Formality trong tiếng Việt

Formality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formality(Noun)

fɔːmˈælɪti
fɔrˈmæɫəti
01

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc chính thức

The state or quality of being formal

Ví dụ
02

Một quy tắc hoặc phong tục đã được thiết lập.

An established form rule or custom

Ví dụ
03

Mức độ một cá nhân hoặc tình huống tuân thủ các chuẩn mực hành vi hoặc quy trình thông thường.

The degree to which a person or situation is characterized by adherence to conventional standards of behavior or procedure

Ví dụ