Bản dịch của từ Formality trong tiếng Việt
Formality
Formality (Noun)
Việc tuân thủ cứng nhắc các quy ước hoặc nghi thức.
The rigid observance of convention or etiquette.
She adhered to strict formality at the elegant dinner party.
Cô ấy tuân thủ sự trang trọng nghiêm ngặt tại bữa tiệc tối tinh tế.
The company's culture emphasized formality in all communications.
Văn hóa của công ty nhấn mạnh sự trang trọng trong tất cả các giao tiếp.
The wedding ceremony was conducted with great formality and tradition.
Lễ cưới được tổ chức với sự trang trọng và truyền thống lớn.
Dạng danh từ của Formality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Formality | Formalities |
Kết hợp từ của Formality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Just a formality Chỉ là một thủ tục | Filling out paperwork is just a formality in social events. Việc điền giấy tờ chỉ là một thủ tục trong các sự kiện xã hội. |
Merely a formality Chỉ là một thủ tục | The handshake was merely a formality at the social gathering. Sự bắt tay chỉ là một thủ tục tại buổi tụ họp xã hội. |
Degree of formality Mức độ trang trọng | The degree of formality in business meetings varies depending on culture. Mức độ trang trọng trong cuộc họp kinh doanh thay đổi tùy theo văn hóa. |
Level of formality Độ hình thức | The level of formality in business meetings varies based on culture. Mức độ trang trọng trong các cuộc họp kinh doanh thay đổi dựa trên văn hóa. |
Họ từ
Tính chính thức (formality) là mức độ tuân thủ các quy tắc ngôn ngữ và hành vi trong một ngữ cảnh xã hội cụ thể. Trong tiếng Anh, khái niệm này thường được đề cập đến trong các tình huống giao tiếp và viết, nơi sự trang trọng có thể phản ánh mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về viết lẫn nghĩa, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu khu vực. Tính chính thức đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn từ vựng, cấu trúc câu và phong cách giao tiếp.
Từ "formality" xuất phát từ tiếng Latinh "formalitas", có nghĩa là "tính chất hình thức". Từ này được cấu thành từ "formalis", nghĩa là "thuộc về hình thức". Lịch sử của nó bắt đầu từ thế kỷ 15, khi "formality" được sử dụng để chỉ tính chất tuân thủ các quy tắc hay nghi thức trong giao tiếp. Ngày nay, từ này nhấn mạnh đến việc duy trì quy tắc, phong cách trong các tình huống giao tiếp chính thức.
Từ "formality" xuất hiện với tần suất nhất định trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh giao tiếp và văn hóa. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về quy tắc xã hội và sự trang trọng trong giao tiếp. Ngoài ra, từ "formality" cũng phổ biến trong các tài liệu học thuật và kinh doanh, liên quan đến các yêu cầu và quy trình chính thức trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp