Bản dịch của từ Formality trong tiếng Việt

Formality

Noun [U/C]

Formality (Noun)

fɔɹmˈæləti
fɑɹmˈælɪti
01

Việc tuân thủ cứng nhắc các quy ước hoặc nghi thức.

The rigid observance of convention or etiquette.

Ví dụ

She adhered to strict formality at the elegant dinner party.

Cô ấy tuân thủ sự trang trọng nghiêm ngặt tại bữa tiệc tối tinh tế.

The company's culture emphasized formality in all communications.

Văn hóa của công ty nhấn mạnh sự trang trọng trong tất cả các giao tiếp.

The wedding ceremony was conducted with great formality and tradition.

Lễ cưới được tổ chức với sự trang trọng và truyền thống lớn.

Dạng danh từ của Formality (Noun)

SingularPlural

Formality

Formalities

Kết hợp từ của Formality (Noun)

CollocationVí dụ

Just a formality

Chỉ là một thủ tục

Filling out paperwork is just a formality in social events.

Việc điền giấy tờ chỉ là một thủ tục trong các sự kiện xã hội.

Merely a formality

Chỉ là một thủ tục

The handshake was merely a formality at the social gathering.

Sự bắt tay chỉ là một thủ tục tại buổi tụ họp xã hội.

Degree of formality

Mức độ trang trọng

The degree of formality in business meetings varies depending on culture.

Mức độ trang trọng trong cuộc họp kinh doanh thay đổi tùy theo văn hóa.

Level of formality

Độ hình thức

The level of formality in business meetings varies based on culture.

Mức độ trang trọng trong các cuộc họp kinh doanh thay đổi dựa trên văn hóa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Formality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I think people mostly wear clothes on special occasions like weddings, funerals or situations like job interviews [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] However, courses in universities should not be underrated due to their merits [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Despite the above-mentioned advantages, delayed schooling can help children thrive more fully and uniquely [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] In the current age, numerous people choose to pursue qualifications at universities [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Formality

Không có idiom phù hợp