ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Formality
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc chính thức
The state or quality of being formal
Một quy tắc hoặc phong tục đã được thiết lập.
An established form rule or custom
Mức độ một cá nhân hoặc tình huống tuân thủ các chuẩn mực hành vi hoặc quy trình thông thường.
The degree to which a person or situation is characterized by adherence to conventional standards of behavior or procedure