Bản dịch của từ Formality trong tiếng Việt
Formality
Formality (Noun)
Việc tuân thủ cứng nhắc các quy ước hoặc nghi thức.
The rigid observance of convention or etiquette
She adhered to strict formality at the elegant dinner party.
Cô ấy tuân thủ sự trang trọng nghiêm ngặt tại bữa tiệc tối tinh tế.
The company's culture emphasized formality in all communications.
Văn hóa của công ty nhấn mạnh sự trang trọng trong tất cả các giao tiếp.
The wedding ceremony was conducted with great formality and tradition.
Lễ cưới được tổ chức với sự trang trọng và truyền thống lớn.
Kết hợp từ của Formality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Just a formality Chỉ là một thủ tục | Filling out paperwork is just a formality in social events. Việc điền giấy tờ chỉ là một thủ tục trong các sự kiện xã hội. |
Merely a formality Chỉ là một thủ tục | The handshake was merely a formality at the social gathering. Sự bắt tay chỉ là một thủ tục tại buổi tụ họp xã hội. |
Degree of formality Mức độ trang trọng | The degree of formality in business meetings varies depending on culture. Mức độ trang trọng trong cuộc họp kinh doanh thay đổi tùy theo văn hóa. |
Level of formality Độ hình thức | The level of formality in business meetings varies based on culture. Mức độ trang trọng trong các cuộc họp kinh doanh thay đổi dựa trên văn hóa. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp