Bản dịch của từ Etiquette trong tiếng Việt
Etiquette
Etiquette (Noun)
Quy tắc ứng xử lịch sự thông thường trong xã hội hoặc giữa các thành viên của một ngành nghề hoặc nhóm cụ thể.
The customary code of polite behaviour in society or among members of a particular profession or group.
Etiquette dictates proper behavior at formal events like weddings.
Quy tắc ứng xử quy định hành vi lịch sự tại sự kiện chính thức như đám cưới.
Knowing social etiquette is important in business interactions to build relationships.
Biết về quy tắc xã hội quan trọng trong giao tiếp kinh doanh để xây dựng mối quan hệ.
Etiquette guides how to address superiors respectfully in professional settings.
Quy tắc chỉ dẫn cách phát ngôn tôn trọng đối với cấp trên trong môi trường chuyên nghiệp.
Dạng danh từ của Etiquette (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Etiquette | Etiquettes |
Kết hợp từ của Etiquette (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Business etiquette Phong tục doanh nghiệp | Understanding business etiquette is crucial for networking effectively. Hiểu biết về nghi thức kinh doanh là quan trọng để mạng lưới hiệu quả. |
Poor etiquette Thói quen không lịch sự | Poor etiquette can lead to social isolation and misunderstandings. Thái độ kém tôn trọng có thể dẫn đến cô lập xã hội và hiểu lầm. |
Phone etiquette Phong cách cư xử khi sử dụng điện thoại | Good phone etiquette is crucial for professional communication. Phong cách sử dụng điện thoại tốt là quan trọng cho giao tiếp chuyên nghiệp. |
Court etiquette Lễ phép viện phòng | Court etiquette is important during formal events. Nghi thức tòa án quan trọng trong các sự kiện trang trọng. |
Social etiquette Phong tục xã hội | Social etiquette involves proper behavior in social settings. Phong cách xã hội liên quan đến hành vi đúng mực trong các tình huống xã hội. |
Họ từ
"Etiquette" là thuật ngữ chỉ các quy tắc, chuẩn mực ứng xử trong giao tiếp xã hội và hành vi hàng ngày. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp và thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách diễn đạt và phong cách ứng xử có thể có sự khác nhau do ảnh hưởng văn hóa hoặc xã hội tại từng khu vực.
Từ "etiquette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "étiquette", có nghĩa là nhãn hay thẻ chỉ dẫn. Nó xuất phát từ gốc Latin "sticket", có nghĩa là gắn hoặc dán. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh cung đình ở Pháp thế kỷ 17, mô tả các quy tắc hành xử và nghi thức dành cho tầng lớp quý tộc. Ngày nay, từ "etiquette" chỉ các quy tắc ứng xử xã hội, phản ánh sự phát triển từ các quy tắc nghi thức đến những chuẩn mực văn hóa rộng rãi hơn.
Từ "etiquette" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi các thí sinh cần hiểu và áp dụng quy tắc ứng xử xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "etiquette" thường được sử dụng khi thảo luận về văn hóa giao tiếp, sự kiện xã hội, hay trong các bài học về hành vi lịch sự. Thuật ngữ này cũng quan trọng trong môi trường kinh doanh và giao tiếp quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp