Bản dịch của từ Youth trong tiếng Việt
Youth
Youth (Noun Uncountable)
Tuổi trẻ, tuổi thanh xuân, tuổi thanh niên.
Youth, youth, youth.
Youth is the future of society.
Tuổi trẻ là tương lai của xã hội.
The youth are actively involved in community projects.
Tuổi trẻ đang tích cực tham gia các dự án cộng đồng.
The organization focuses on empowering youth through education.
Tổ chức tập trung vào việc tăng cường sức mạnh cho tuổi trẻ thông qua giáo dục.
Kết hợp từ của Youth (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spotty youth Thanh niên nhiệt huyết | The spotty youth struggled with writing essays for ielts. Người thanh niên mụn phải đối mặt với việc viết bài luận cho ielts. |
Gangling youth Thanh niên cao gầy | The gangling youth struggled to articulate his thoughts clearly in the ielts exam. Người thanh niên cao lớn vật vã để diễn đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng trong kỳ thi ielts. |
Modern youth Thanh thiếu niên | Modern youth are highly influenced by social media trends. Thanh thiếu niên hiện đại rất bị ảnh hưởng bởi xu hướng truyền thông xã hội. |
High-risk youth Thanh thiếu niên có nguy cơ cao | High-risk youth need more support in their community. Thanh thiếu niên cần được hỗ trợ nhiều hơn trong cộng đồng. |
Lanky youth Thanh niên cao lớn và gầy | The lanky youth excelled in the ielts writing test. Người thanh niên cao lớn xuất sắc trong bài kiểm tra viết ielts. |
Youth (Noun)
Youth engagement in community projects fosters social development.
Sự tham gia của tuổi trẻ vào các dự án cộng đồng thúc đẩy phát triển xã hội.
The youth population in the city is actively involved in volunteering.
Dân số thanh thiếu niên trong thành phố tích cực tham gia tình nguyện.
Youth empowerment programs aim to enhance young people's skills and confidence.
Các chương trình củng cố năng lực cho tuổi trẻ nhằm nâng cao kỹ năng và tự tin của họ.
The youth participated in community service projects.
Tuổi trẻ tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng.
The youth center organizes events for young people.
Trung tâm thanh niên tổ chức sự kiện dành cho thanh niên.
Youth unemployment rates are a concern in many countries.
Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên là một vấn đề đáng lo ngại ở nhiều quốc gia.
Dạng danh từ của Youth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Youth | Youths |
Kết hợp từ của Youth (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lanky youth Thanh niên cao lớn | The lanky youth excelled in his ielts writing test. Người thanh niên cao lớn xuất sắc trong bài kiểm tra viết ielts. |
Lost youth Tuổi trẻ đã mất | Lost youth struggle to find purpose in society. Tuổi trẻ lạc lối đấu tranh để tìm mục đích trong xã hội. |
Gilded youth Thanh niên vàng son | The gilded youth enjoyed luxurious parties every weekend. Tuổi trẻ giàu có thích thú với các bữa tiệc sang trọng mỗi cuối tuần. |
Inner-city youth Thanh thiếu niên | Inner-city youth often face challenges in accessing quality education. Thanh thiếu niên thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng. |
Muslim youth Thanh niên hồi giáo | Muslim youth often participate in community service activities. Thanh niên hồi giáo thường tham gia các hoạt động cộng đồng. |
Họ từ
Từ "youth" thường chỉ thế hệ trẻ, đặc biệt là giai đoạn từ tuổi thanh thiếu niên đến đầu tuổi trưởng thành. Trong tiếng Anh, "youth" được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "youth" đôi khi ám chỉ những người tham gia vào các hoạt động xã hội, trong khi ở Mỹ, từ này thường nhấn mạnh đến sự thiếu kinh nghiệm hoặc sự phát triển cá nhân. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở mức độ nhấn mạnh và tình huống văn hóa.
Từ "youth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geogð", có nghĩa là tuổi trẻ hoặc tuổi thanh niên. Căn nguyên Latin của từ này cũng có thể được truy nguyên về từ "iuvenis", có nghĩa là trẻ tuổi hoặc thanh thiếu niên. Từ thời kỳ trung đại, ý nghĩa của "youth" đã phát triển để không chỉ đề cập đến độ tuổi mà còn gợi ý sự tươi mới, sức sống và tiềm năng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện tính chất động và tích cực của tuổi trẻ trong xã hội hiện đại.
Từ "youth" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến xã hội, giáo dục và phát triển cá nhân. Trong viết và nói, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về thế hệ trẻ, sự phát triển, cùng những thách thức mà thanh niên phải đối mặt. Ngoài ra, "youth" còn xuất hiện trong các bài nghiên cứu, báo cáo xã hội và văn hóa, nhấn mạnh vai trò của thanh niên trong sự tiến bộ của xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp