Bản dịch của từ Childhood trong tiếng Việt
Childhood
Childhood (Noun)
Thời thơ ấu, thời còn nhỏ.
Childhood, childhood.
Childhood memories are cherished by many adults.
Ký ức tuổi thơ được nhiều người lớn trân trọng.
Social interactions during childhood shape one's personality.
Các tương tác xã hội trong thời thơ ấu hình thành nên nhân cách của một người.
Childhood education plays a crucial role in social development.
Giáo dục tuổi thơ đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển xã hội.
In my childhood, I loved playing with my friends outside.
Thời thơ ấu, tôi thích chơi đùa cùng bạn bè ở bên ngoài.
Her childhood memories are filled with laughter and joy.
Ký ức tuổi thơ của cô ấy tràn ngập tiếng cười và niềm vui.
Childhood experiences shape individuals' personalities and behaviors.
Những trải nghiệm thời thơ ấu hình thành nên tính cách và hành vi của mỗi cá nhân.
Dạng danh từ của Childhood (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Childhood | - |
Kết hợp từ của Childhood (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early childhood Tuổi thơ ấu | Early childhood education is crucial for social development. Giáo dục mầm non quan trọng cho sự phát triển xã hội. |
Lonely childhood Tuổi thơ cô đơn | She had a lonely childhood due to being an only child. Cô ấy có một tuổi thơ cô đơn vì là con một. |
Carefree childhood Tuổi thơ vô lo | Her carefree childhood included playing in the park every day. Tuổi thơ vô lo của cô ấy bao gồm chơi ở công viên mỗi ngày. |
Rough childhood Tuổi thơ khó khăn | He had a rough childhood, growing up in poverty. Anh ta đã trải qua một tuổi thơ khó khăn, lớn lên trong nghèo đói. |
Happy childhood Tuổi thơ hạnh phúc | A happy childhood creates lasting memories. Một tuổi thơ hạnh phúc tạo ra những kí ức lâu dài. |
Họ từ
Từ "childhood" chỉ giai đoạn trong cuộc đời con người từ khi sinh ra cho đến tuổi dậy thì, thường được xác định là khoảng từ 0 đến 12 tuổi. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác nhau, "childhood" có thể mang ý nghĩa rộng hơn, đề cập đến những kỷ niệm, trải nghiệm và tâm lý phát triển trong giai đoạn này. Sự phát triển tâm lý, xã hội và cảm xúc trong thời thơ ấu đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và hành vi trong giai đoạn trưởng thành.
Từ "childhood" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cildhād", trong đó "cild" có nghĩa là "trẻ em" và "hād" biểu thị sự trạng thái hoặc tính chất. Nguồn gốc Latin "infantia" càng làm rõ ràng hơn tầm quan trọng của giai đoạn này trong cuộc đời. Lịch sử ngôn ngữ từ này phản ánh sự phát triển của trẻ em và quá trình hình thành nhân cách, từ đó tạo nên khái niệm "tuổi thơ" trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "childhood" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu nói về kinh nghiệm của trẻ em hoặc ảnh hưởng của thời thơ ấu đến cuộc sống. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý học, giáo dục, và xã hội để mô tả giai đoạn phát triển quan trọng của một cá nhân. Nó cũng thường gặp trong văn học và nghệ thuật để thể hiện nỗi nhớ và sự hình thành nhân cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp