Bản dịch của từ Childhood trong tiếng Việt

Childhood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Childhood(Noun)

ˈtʃaɪld.hʊd
ˈtʃaɪld.hʊd
01

Thời thơ ấu, thời còn nhỏ.

Childhood, childhood.

Ví dụ
02

Trạng thái hoặc thời kỳ còn là một đứa trẻ.

The state or period of being a child.

Ví dụ

Dạng danh từ của Childhood (Noun)

SingularPlural

Childhood

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ