Bản dịch của từ Expensive trong tiếng Việt
Expensive
Expensive (Adjective)
Đắt đỏ.
Expensive.
Designer clothes are expensive for most people in the society.
Quần áo hàng hiệu đắt tiền đối với hầu hết mọi người trong xã hội.
Living in upscale neighborhoods can be expensive due to high rent.
Sống ở những khu dân cư cao cấp có thể tốn kém do giá thuê nhà cao.
Attending exclusive events often comes with expensive ticket prices.
Tham dự các sự kiện độc quyền thường đi kèm với giá vé đắt đỏ.
Designer clothes are expensive but they are trendy.
Quần áo hàng hiệu đắt tiền nhưng hợp thời trang.
Living in a luxury apartment is expensive in this city.
Sống trong một căn hộ sang trọng ở thành phố này rất đắt đỏ.
The expensive designer dress was out of reach for many.
Chiếc váy của nhà thiết kế đắt tiền không thể đạt tới với nhiều người.
The expensive restaurant in the city center was fully booked.
Nhà hàng đắt tiền ở trung tâm thành phố đã hết chỗ.
Living in an expensive neighborhood can be challenging for some families.
Sống ở một khu phố đắt tiền có thể khó khăn với một số gia đình.
The expensive designer dress caught everyone's attention at the party.
Chiếc váy thiết kế đắt tiền thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
Living in an expensive neighborhood can be a status symbol.
Sống trong một khu phố đắt đỏ có thể là biểu tượng địa vị xã hội.
Dạng tính từ của Expensive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Expensive Đắt đỏ | More expensive Đắt hơn | Most expensive Đắt nhất |
Kết hợp từ của Expensive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Horribly expensive Rất đắt đỏ | The designer handbag was horribly expensive at the charity auction. Chiếc túi xách thiết kế rất đắt đỏ tại buổi đấu giá từ thiện. |
Hideously expensive Vô cùng đắt đỏ | The designer bag was hideously expensive. Chiếc túi thương hiệu đắt đỏ. |
Relatively expensive Tương đối đắt | High-quality healthcare can be relatively expensive for many families. Dịch vụ y tế chất lượng cao có thể tương đối đắt đỏ đối với nhiều gia đình. |
Exceedingly expensive Vô cùng đắt đỏ | Luxury brands can be exceedingly expensive in high-end social events. Các thương hiệu xa xỉ có thể rất đắt đỏ trong các sự kiện xã hội cao cấp. |
Moderately expensive Tương đối đắt | The restaurant offers moderately expensive meals for special occasions. Nhà hàng cung cấp các bữa ăn đắt tiền một cách vừa phải cho các dịp đặc biệt. |
Họ từ
Từ "expensive" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đắt đỏ", chỉ những thứ có giá trị cao hoặc chi phí lớn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm gần giống như /ɪkˈspɛnsɪv/, trong khi tiếng Anh Mỹ thì là /ɪkˈspɛnsɪv/ nhưng phổ biến hơn là /ɛkˈspɛnsɪv/. Cả hai phiên bản này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, thường được dùng để chỉ sản phẩm, dịch vụ hoặc chi phí trong các bối cảnh thương mại và tiêu dùng.
Từ "expensive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expendere", mang nghĩa là "chi phí" hoặc "tiêu tốn". Từ "expendere" kết hợp từ "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "pendere", nghĩa là "treo" hoặc "chi tiêu". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, nghĩa của từ đã chuyển sang mô tả những thứ tốn kém về tài chính. Hiện nay, "expensive" được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị tài chính cao hơn mức trung bình, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa chi phí và giá trị.
Từ "expensive" xuất hiện với tần suất khá cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, nơi thí sinh thường phải xử lý thông tin về giá cả và ngân sách trong các diễn ngôn thương mại và đời sống. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng để miêu tả sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm có mức chi phí cao. Ngoài ra, trong văn cảnh đời sống hàng ngày, "expensive" thường được dùng để thảo luận về những vấn đề tài chính hoặc lựa chọn mua sắm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp