Bản dịch của từ Expensive trong tiếng Việt

Expensive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expensive (Adjective)

ɪkˈspen.sɪv
ɪkˈspen.sɪv
01

Đắt đỏ.

Expensive.

Ví dụ

Designer clothes are expensive for most people in the society.

Quần áo hàng hiệu đắt tiền đối với hầu hết mọi người trong xã hội.

Living in upscale neighborhoods can be expensive due to high rent.

Sống ở những khu dân cư cao cấp có thể tốn kém do giá thuê nhà cao.

Attending exclusive events often comes with expensive ticket prices.

Tham dự các sự kiện độc quyền thường đi kèm với giá vé đắt đỏ.

Designer clothes are expensive but they are trendy.

Quần áo hàng hiệu đắt tiền nhưng hợp thời trang.

Living in a luxury apartment is expensive in this city.

Sống trong một căn hộ sang trọng ở thành phố này rất đắt đỏ.

02

Tốn rất nhiều tiền.

Costing a lot of money.

Ví dụ

The expensive designer dress was out of reach for many.

Chiếc váy của nhà thiết kế đắt tiền không thể đạt tới với nhiều người.

The expensive restaurant in the city center was fully booked.

Nhà hàng đắt tiền ở trung tâm thành phố đã hết chỗ.

Living in an expensive neighborhood can be challenging for some families.

Sống ở một khu phố đắt tiền có thể khó khăn với một số gia đình.

The expensive designer dress caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy thiết kế đắt tiền thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

Living in an expensive neighborhood can be a status symbol.

Sống trong một khu phố đắt đỏ có thể là biểu tượng địa vị xã hội.

Dạng tính từ của Expensive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Expensive

Đắt đỏ

More expensive

Đắt hơn

Most expensive

Đắt nhất

Kết hợp từ của Expensive (Adjective)

CollocationVí dụ

Horribly expensive

Rất đắt đỏ

The designer handbag was horribly expensive at the charity auction.

Chiếc túi xách thiết kế rất đắt đỏ tại buổi đấu giá từ thiện.

Hideously expensive

Vô cùng đắt đỏ

The designer bag was hideously expensive.

Chiếc túi thương hiệu đắt đỏ.

Relatively expensive

Tương đối đắt

High-quality healthcare can be relatively expensive for many families.

Dịch vụ y tế chất lượng cao có thể tương đối đắt đỏ đối với nhiều gia đình.

Exceedingly expensive

Vô cùng đắt đỏ

Luxury brands can be exceedingly expensive in high-end social events.

Các thương hiệu xa xỉ có thể rất đắt đỏ trong các sự kiện xã hội cao cấp.

Moderately expensive

Tương đối đắt

The restaurant offers moderately expensive meals for special occasions.

Nhà hàng cung cấp các bữa ăn đắt tiền một cách vừa phải cho các dịp đặc biệt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expensive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Also, the living in the city are much more than that of the countryside [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
[...] Furthermore, many young people are also beginning to start families, and this can also become an overbearing whilst trying to live in a large, city [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
[...] Regarding tourists themselves, travel in famous tourist destinations, Venice for example, are and there are many complicated and tedious prerequisite procedures such as visa application or plane ticket reservation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
[...] Secondly, vocational training is often much shorter and far less than university level qualifications [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023

Idiom with Expensive

Không có idiom phù hợp