Bản dịch của từ Subculture trong tiếng Việt
Subculture
Subculture (Noun)
The punk subculture emerged in the 1970s with rebellious music and fashion.
Văn hóa punk nổi lên vào những năm 1970 với âm nhạc và thời trang nổi loạn.
The goth subculture is known for its dark aesthetic and music.
Văn hóa goth nổi tiếng với hình thức và âm nhạc u tối.
The hipster subculture values independent thinking and alternative lifestyles.
Văn hóa hipster đánh giá cao tư duy độc lập và lối sống thay thế.
Họ từ
Thuật ngữ "subculture" chỉ một nhóm văn hóa đặc thù tồn tại trong một xã hội lớn hơn, thường có những giá trị, phong cách, và tập quán riêng biệt. Subculture có thể phát triển xung quanh nhiều yếu tố như âm nhạc, thời trang, hay tín ngưỡng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đương cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm; tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi trong các tình huống văn hóa cụ thể của mỗi vùng.
Từ "subculture" xuất phát từ tiếng Latin "sub-" nghĩa là "dưới" và "cultura" nghĩa là "văn hóa". Khái niệm này lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 20 để chỉ những nhóm văn hóa nhỏ lẻ phát triển bên trong hoặc song song với văn hóa chính. Ý nghĩa hiện tại không chỉ phản ánh sự khác biệt về giá trị và hành vi so với văn hóa chủ đạo, mà còn nhấn mạnh tính chất đa dạng và phức tạp của xã hội hiện đại.
Từ "subculture" xuất hiện với tần suất khá phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong việc phân tích văn hóa và xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các nhóm xã hội có cách sống hay giá trị khác biệt. Trong phần Nói và Viết, người thí sinh có thể dùng nó để mô tả các hiện tượng văn hóa hay phong trào xã hội. Bên cạnh đó, "subculture" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu xã hội, phân tích văn hóa hoặc trong ngành tâm lý học để khám phá các nhóm thiểu số độc đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp