Bản dịch của từ Permanent trong tiếng Việt
Permanent
Permanent (Adjective)
Kéo dài hoặc có ý định kéo dài hoặc không thay đổi vô thời hạn.
Lasting or intended to last or remain unchanged indefinitely.
She got a permanent job at the company after graduation.
Cô ấy đã có một công việc cố định tại công ty sau khi tốt nghiệp.
The government implemented permanent housing solutions for the homeless.
Chính phủ triển khai các giải pháp nhà ở cố định cho người vô gia cư.
Their permanent residence is in a quiet neighborhood near the park.
Nơi cư trú cố định của họ ở trong một khu phố yên tĩnh gần công viên.
Dạng tính từ của Permanent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Permanent Vĩnh viễn | More permanent Lâu dài hơn | Most permanent Vĩnh viễn nhất |
Kết hợp từ của Permanent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost permanent Gần như vĩnh cửu | Their friendship was almost permanent. Mối quan hệ của họ gần như là vĩnh viễn. |
Not necessarily permanent Không nhất thiết là vĩnh viễn | Friendships in high school are not necessarily permanent. Những mối quan hệ bạn bè ở trường cấp ba không nhất thiết là vĩnh viễn. |
Relatively permanent Tương đối lâu dài | Family traditions are relatively permanent in many cultures. Truyền thống gia đình tương đối vĩnh cửu trong nhiều văn hóa. |
Seemingly permanent Dường như vĩnh viễn | The community center is a seemingly permanent fixture in the neighborhood. Trung tâm cộng đồng là một cơ sở dường như vĩnh viễn trong khu phố. |
Permanent (Noun)
Một perm cho tóc.
A perm for the hair.
She got a permanent at the salon for her curly hair.
Cô ấy đã làm một kiểu tóc xoăn tại tiệm làm tóc.
The permanent lasted for several months before she needed a touch-up.
Kiểu tóc xoăn đó kéo dài vài tháng trước khi cô ấy cần sửa lại.
Her friend recommended a specific stylist for the permanent treatment.
Bạn cô ấy giới thiệu một thợ làm tóc cụ thể cho việc làm kiểu tóc xoăn.
Họ từ
Từ "permanent" trong tiếng Anh có nghĩa là bền vững, không thay đổi hoặc tồn tại lâu dài. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ khoa học đến đời sống hàng ngày, để chỉ những điều không bị mất đi theo thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "permanent" được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và viết, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay cách dùng. Từ này cũng xuất hiện trong các cụm từ như "permanent resident" (cư trú vĩnh viễn) và "permanent record" (hồ sơ vĩnh viễn).
Từ "permanent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "permanens", có nghĩa là "duy trì" hoặc "ở lại". "Permanens" là dạng hiện tại của động từ "permanere", bao gồm tiền tố "per-" (thông qua, suốt) và "manere" (ở lại). Qua thời gian, nghĩa của từ đã được chuyển hóa để chỉ sự bền vững, không thay đổi, hay không thể hủy bỏ. Sự kết hợp của các thành phần này liên kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ, chỉ trạng thái thường trực, liên tục trong một khoảng thời gian dài.
Từ "permanent" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được nhắc đến trong ngữ cảnh làm việc hằng ngày và tình trạng cư trú. Trong phần Đọc, các tài liệu học thuật có thể đề cập đến sự bền vững. Trong phần Viết, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các quyết định hoặc tình trạng lâu dài. Trong phần Nói, nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống không thay đổi. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý và môi trường, liên quan đến các thỏa thuận hoặc chính sách bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp