Bản dịch của từ Permanent, trong tiếng Việt

Permanent,

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permanent,(Adjective)

pˈɜːmɐnənt
ˈpɝməˈnɛnt
01

Không bị thay đổi hay biến động, kiên định.

Not subject to change or variation steadfast

Ví dụ
02

Tiếp tục mãi mãi, bền bỉ hoặc kiên trì.

Continuing indefinitely enduring or abiding

Ví dụ
03

Vĩnh viễn hoặc dự định tồn tại mãi mãi mà không có sự thay đổi.

Lasting or intended to last without end or change

Ví dụ