Bản dịch của từ Abiding trong tiếng Việt
Abiding

Abiding (Adjective)
Tiếp tục hay tồn tại trong cùng một trạng thái: kéo dài, bền bỉ; kiên định.
Continuing or persisting in the same state: lasting, enduring; steadfast.
Abiding friendships are crucial in building a strong social network.
Tình bạn bền chặt là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một mạng lưới xã hội vững mạnh.
His abiding commitment to the community made a lasting impact.
Cam kết tuân thủ của anh ấy với cộng đồng đã tạo ra tác động lâu dài.
The abiding support from volunteers helped the social project succeed.
Sự hỗ trợ thường xuyên từ các tình nguyện viên đã giúp dự án xã hội thành công.
Dạng tính từ của Abiding (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abiding Đang tồn tại | More abiding Bền bỉ hơn | Most abiding Bền bỉ nhất |
Abiding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tuân theo.
Present participle and gerund of abide.
She is abiding by the rules of the community center.
Cô ấy đang tuân thủ các quy tắc của trung tâm cộng đồng.
Abiding by the law is essential for a peaceful society.
Tuân thủ luật pháp là điều cần thiết cho một xã hội hòa bình.
The citizens are abiding by the government's regulations.
Người dân đang tuân thủ các quy định của chính phủ.
Dạng động từ của Abiding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abiding |
Họ từ
Từ "abiding" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tồn tại lâu dài, bền vững hoặc kiên định. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này mang cùng một ý nghĩa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tôn trọng quy tắc, nguyên tắc hoặc luật lệ. Ví dụ, cụm từ "abiding faith" thể hiện niềm tin kiên định. Tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong giọng điệu khi phát âm ở các khu vực, nhưng không có sự khác biệt đáng kể trong văn viết.
Từ "abiding" xuất phát từ động từ tiếng Anh "abide", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "habitare", nghĩa là "sống, cư trú". Thời kỳ Trung Cổ, "abide" được hình thành với nghĩa là "tuân thủ" hoặc "chịu đựng". Trong ngữ cảnh hiện nay, "abiding" thường được hiểu là sự bền vững, kiên định, phản ánh ý nghĩa của việc gắn bó lâu dài với một nguyên tắc, sự kiện hoặc tình cảm. Ý nghĩa này liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của từ, nhấn mạnh tính ổn định và sự tồn tại liên tục.
Từ "abiding" là một từ được sử dụng khá phổ biến trong phần viết và nói của bài thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, quy tắc và cam kết lâu dài. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc pháp lý. Ngoài ra, "abiding" cũng được dùng rộng rãi trong các tình huống miêu tả sự tôn trọng hoặc tuân thủ một nguyên tắc, như trong các cuộc thảo luận về đạo đức và giá trị xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

