Bản dịch của từ Abiding trong tiếng Việt

Abiding

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abiding(Adjective)

əbˈɑɪdɪŋ
əbˈɑɪdɪŋ
01

Tiếp tục hay tồn tại trong cùng một trạng thái: kéo dài, bền bỉ; kiên định.

Continuing or persisting in the same state: lasting, enduring; steadfast.

Ví dụ

Dạng tính từ của Abiding (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abiding

Đang tồn tại

More abiding

Bền bỉ hơn

Most abiding

Bền bỉ nhất

Abiding(Verb)

əbˈɑɪdɪŋ
əbˈɑɪdɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tuân theo.

Present participle and gerund of abide.

Ví dụ

Dạng động từ của Abiding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abiding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ