Bản dịch của từ Steadfast trong tiếng Việt
Steadfast
Steadfast (Adjective)
Kiên quyết hoặc nghiêm túc, kiên quyết và không lay chuyển.
Resolutely or dutifully firm and unwavering.
She is a steadfast supporter of gender equality in society.
Cô ấy là người ủng hộ kiên định về bình đẳng giới trong xã hội.
He was not steadfast in his commitment to volunteer regularly.
Anh ấy không kiên định trong việc cam kết tình nguyện hàng tuần.
Are you steadfast in your belief that education can solve social issues?
Bạn có kiên định trong niềm tin rằng giáo dục có thể giải quyết vấn đề xã hội không?
Dạng tính từ của Steadfast (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Steadfast Steadfast | - | - |
Họ từ
"Steadfast" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa mô tả sự kiên định, không thay đổi trong quan điểm, niềm tin hoặc hành động. Nó thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có lòng trung thành, kiên trì trong hoàn cảnh khó khăn. Về phiên bản ngôn ngữ, "steadfast" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay ý nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường xuất hiện nhiều hơn trong văn bản văn học.
Từ "steadfast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa từ "stead" (nghĩa là địa điểm hoặc vị trí) và "fast" (nghĩa là kiên định hoặc vững chắc). Phần gốc Latin của "fast" xuất phát từ "firmus", có nghĩa là bền vững. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "steadfast" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để diễn đạt đặc tính kiên trì, không dao động trước khó khăn. Ngày nay, nó còn được dùng để chỉ lòng trung thành và quyết tâm trong các tình huống thử thách.
Từ "steadfast" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần mô tả sự kiên định hoặc bền bỉ trong quan điểm hoặc hành động. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc thảo luận về tính cách con người. "Steadfast" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự bền bỉ trong tín ngưỡng, tình yêu, hoặc sự cam kết đối với mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp