Bản dịch của từ Unwavering trong tiếng Việt
Unwavering
Unwavering (Adjective)
Her unwavering support for the charity inspired many to donate.
Sự ủng hộ kiên định của cô dành cho tổ chức từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người quyên góp.
The unwavering commitment of the volunteers made the event successful.
Sự cam kết không ngừng nghỉ của các tình nguyện viên đã làm cho sự kiện thành công.
His unwavering dedication to social causes earned him respect and admiration.
Sự cống hiến không ngừng nghỉ của anh ấy cho các mục đích xã hội khiến anh ấy được tôn trọng và ngưỡng mộ.
Dạng tính từ của Unwavering (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unwavering Không nao núng | - | - |
Họ từ
Từ "unwavering" được sử dụng để miêu tả trạng thái kiên định, không dao động hoặc không thay đổi trong suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành động. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng trong những ngữ cảnh thể hiện sự kiên quyết hoặc quyết tâm. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm "w" hơn một chút, còn người Mỹ thường phát âm trơn tru hơn. Từ này thường được dùng trong các văn bản chính thức, văn học, và diễn thuyết.
Từ "unwavering" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "wavere", có nghĩa là "dao động" hoặc "lung lay". Sự kết hợp với tiền tố "un-" có nghĩa là "không", đã hình thành nên từ này, mang ý nghĩa "không dao động". Từ thế kỷ 15, "unwavering" được sử dụng để mô tả tính kiên định, chắc chắn, không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố bên ngoài. Ngày nay, từ này thường chỉ sự bền bỉ trong suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành động.
Từ "unwavering" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu diễn đạt sự kiên định, bền bỉ. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về sự kiên trì trong quá trình nghiên cứu hoặc trong thảo luận về các giá trị cá nhân như lòng tin và quyết tâm. Ngoài ra, "unwavering" cũng thường gặp trong các văn bản mô tả tính cách nhân vật, thể hiện sự mạnh mẽ và quyết tâm không lung lay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp