Bản dịch của từ Unwavering trong tiếng Việt

Unwavering

Adjective

Unwavering (Adjective)

ənwˈeivɚɪŋ
ənwˈeivəɹiŋ
01

Không dao động; ổn định hoặc kiên quyết.

Not wavering; steady or resolute.

Ví dụ

Her unwavering support for the charity inspired many to donate.

Sự ủng hộ kiên định của cô dành cho tổ chức từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người quyên góp.

The unwavering commitment of the volunteers made the event successful.

Sự cam kết không ngừng nghỉ của các tình nguyện viên đã làm cho sự kiện thành công.

His unwavering dedication to social causes earned him respect and admiration.

Sự cống hiến không ngừng nghỉ của anh ấy cho các mục đích xã hội khiến anh ấy được tôn trọng và ngưỡng mộ.

Dạng tính từ của Unwavering (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unwavering

Không nao núng

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unwavering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Firstly, substantial effort and dedication are necessary to accomplish significant achievements [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] However, her commitment to her swimming career was and she never gave up [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] Their commitment to accuracy, comprehensive reporting, and the undistracted reading experience they afford make them an enduring and invaluable source of information in our ever-evolving media landscape [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Accomplish (v) their objectives (n)securing (v) promising (adj) careers (n)a successful (adj) business (n) venture (n)untrustworthy (adj) partners (n)unwavering (adj) dedication (n [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Unwavering

Không có idiom phù hợp