Bản dịch của từ Steady trong tiếng Việt

Steady

Adjective Noun [U/C] Interjection Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steady (Adjective)

ˈsted.i
ˈsted.i
01

Ổn định, đều đặn, , không thay đổi.

Stable, regular, unchanging.

Ví dụ

Her steady presence in the community events made her well-known.

Sự hiện diện thường xuyên của cô trong các sự kiện cộng đồng đã khiến cô được nhiều người biết đến.

Despite challenges, the organization maintained steady growth in membership.

Bất chấp những thách thức, tổ chức vẫn duy trì mức tăng trưởng ổn định về số lượng thành viên.

Steady friendships formed during the school's social events last year.

Tình bạn bền vững được hình thành trong các sự kiện xã hội của trường năm ngoái.

02

Được cố định chắc chắn, được hỗ trợ hoặc cân bằng; không rung lắc hoặc di chuyển.

Firmly fixed, supported, or balanced; not shaking or moving.

Ví dụ

She maintained a steady job at the local community center.

Cô ấy giữ một công việc ổn định tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The steady increase in volunteers helped the charity organization greatly.

Sự tăng ổn định về số lượng tình nguyện viên đã giúp đỡ tổ chức từ thiện rất nhiều.

The steady support from the government ensured the success of the project.

Sự hỗ trợ ổn định từ chính phủ đảm bảo thành công của dự án.

03

Đều đặn, đồng đều và liên tục về mức độ phát triển, tần suất hoặc cường độ.

Regular, even, and continuous in development, frequency, or intensity.

Ví dụ

She maintained a steady relationship with her neighbors for years.

Cô ấy duy trì một mối quan hệ ổn định với hàng xóm suốt nhiều năm.

The charity received steady donations from the local community every month.

Tổ chức từ thiện nhận được sự ủng hộ ổn định từ cộng đồng địa phương mỗi tháng.

The government aims to provide steady support for low-income families.

Chính phủ nhằm mục tiêu cung cấp hỗ trợ ổn định cho các gia đình có thu nhập thấp.

Dạng tính từ của Steady (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Steady

Ổn định

Steadier

Steadier

Steadiest

Ổn định nhất

Kết hợp từ của Steady (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly steady

Tương đối ổn định

Her social media followers remained fairly steady throughout the year.

Lượng người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy duy trì ổn định khá.

Very steady

Rất ổn định

Her social media presence remains very steady with 10k followers.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy vẫn rất ổn định với 10k người theo dõi.

Relatively steady

Tương đối ổn định

Her social media following remained relatively steady throughout the year.

Lượng người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy vẫn tương đối ổn định suốt cả năm.

Absolutely steady

Hoàn toàn vững chắc

Her social media presence is absolutely steady with thousands of followers.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn ổn định với hàng ngàn người theo dõi.

Rock steady

Vững chắc

Their friendship remained rock steady despite the challenges.

Mối quan hệ của họ vẫn vững chãi dù có thách thức.

Steady (Noun)

stˈɛdi
stˈɛdi
01

Thanh chống để ổn định đoàn lữ hành hoặc phương tiện khác khi đứng yên.

A strut for stabilizing a caravan or other vehicle when stationary.

Ví dụ

The caravan owner used a steady to keep the vehicle stable.

Chủ xe du lịch sử dụng một chân chống để giữ phương tiện ổn định.

The steady prevented the caravan from tipping over during the night.

Chân chống ngăn chặn xe du lịch bị lật trong đêm.

The caravans in the social gathering all had steadies deployed.

Những chiếc xe du lịch trong buổi tụ tập xã hội đều có chân chống được triển khai.

02

Bạn trai hoặc bạn gái thường xuyên của một người.

A person's regular boyfriend or girlfriend.

Ví dụ

Sarah introduced her steady, Mark, to her friends at the party.

Sarah đã giới thiệu người yêu của cô, Mark, với bạn bè tại bữa tiệc.

Tom has been Jenny's steady for over three years now.

Tom đã là người yêu của Jenny được hơn ba năm rồi.

They are each other's steady and have a strong relationship.

Họ là người yêu của nhau và có một mối quan hệ mạnh mẽ.

Steady (Interjection)

stˈɛdi
stˈɛdi
01

Được sử dụng như một lời cảnh báo cho ai đó hãy giữ bình tĩnh hoặc cẩn thận.

Used as a warning to someone to keep calm or take care.

Ví dụ

Steady, don't panic, we will find a solution together.

Bình tĩnh, đừng hoảng, chúng ta sẽ tìm ra giải pháp cùng nhau.

Steady, be cautious when discussing sensitive topics with friends.

Bình tĩnh, cẩn thận khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm với bạn bè.

Steady, keep your composure during the heated social debate.

Bình tĩnh, giữ vững bản lĩnh trong cuộc tranh luận xã hội nảy lửa.

Steady (Verb)

stˈɛdi
stˈɛdi
01

Thực hiện hoặc trở nên ổn định.

Make or become steady.

Ví dụ

She tried to steady her trembling hands before the speech.

Cô ấy cố gắng làm cho đôi tay run rẩy của mình vững chắc trước bài phát biểu.

The community worked together to steady the economy during the crisis.

Cộng đồng hợp sức để làm cho nền kinh tế vững chắc trong suy thoái.

He took a deep breath to steady his nerves before the exam.

Anh ấy hít một hơi thật sâu để làm cho thần kinh của mình ổn định trước kỳ thi.

Dạng động từ của Steady (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Steady

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Steadied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Steadied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Steadies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Steadying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Steady cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Notably, the graph depicts a pattern of payments without any significant spikes or declines throughout the year [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] Despite seeing a decline to 35% a decade later, this reason remained the most prevalent throughout [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] From 1980 to 1995, the demand for polyester also witnessed a increase, yet more significant than cotton, from around 5 to 20 million tons [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] In the first decade, rugby had the highest number of players, despite witnessing a fall from nearly 250 to exactly 200 participants [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Steady

Không có idiom phù hợp