Bản dịch của từ Steady trong tiếng Việt

Steady

Adjective Noun [U/C] Interjection Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steady(Adjective)

ˈsted.i
ˈsted.i
01

Ổn định, đều đặn, , không thay đổi.

Stable, regular, unchanging.

Ví dụ
02

Được cố định chắc chắn, được hỗ trợ hoặc cân bằng; không rung lắc hoặc di chuyển.

Firmly fixed, supported, or balanced; not shaking or moving.

Ví dụ
03

Đều đặn, đồng đều và liên tục về mức độ phát triển, tần suất hoặc cường độ.

Regular, even, and continuous in development, frequency, or intensity.

Ví dụ

Dạng tính từ của Steady (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Steady

Ổn định

Steadier

Steadier

Steadiest

Ổn định nhất

Steady(Noun)

stˈɛdi
stˈɛdi
01

Bạn trai hoặc bạn gái thường xuyên của một người.

A person's regular boyfriend or girlfriend.

Ví dụ
02

Thanh chống để ổn định đoàn lữ hành hoặc phương tiện khác khi đứng yên.

A strut for stabilizing a caravan or other vehicle when stationary.

Ví dụ

Steady(Interjection)

stˈɛdi
stˈɛdi
01

Được sử dụng như một lời cảnh báo cho ai đó hãy giữ bình tĩnh hoặc cẩn thận.

Used as a warning to someone to keep calm or take care.

Ví dụ

Steady(Verb)

stˈɛdi
stˈɛdi
01

Thực hiện hoặc trở nên ổn định.

Make or become steady.

Ví dụ

Dạng động từ của Steady (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Steady

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Steadied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Steadied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Steadies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Steadying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ