Bản dịch của từ Steady trong tiếng Việt
Steady

Steady(Adjective)
Ổn định, đều đặn, , không thay đổi.
Đều đặn, đồng đều và liên tục về mức độ phát triển, tần suất hoặc cường độ.
Regular, even, and continuous in development, frequency, or intensity.
Dạng tính từ của Steady (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Steady Ổn định | Steadier Steadier | Steadiest Ổn định nhất |
Steady(Noun)
Bạn trai hoặc bạn gái thường xuyên của một người.
A person's regular boyfriend or girlfriend.
Thanh chống để ổn định đoàn lữ hành hoặc phương tiện khác khi đứng yên.
A strut for stabilizing a caravan or other vehicle when stationary.
Steady(Interjection)
Steady(Verb)
Dạng động từ của Steady (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Steady |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Steadied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Steadied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Steadies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Steadying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "steady" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự ổn định, vững vàng hoặc không thay đổi. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như trong chỉ dẫn về tốc độ ("steady pace") hoặc tình trạng của một vật thể ("steady hand"). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương đối giống nhau, nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu và nhấn âm trong một số bối cảnh giao tiếp.
Từ "steady" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stǣdig", có liên quan đến từ gốc tiếng Đức cổ "stæd", có nghĩa là "chắc chắn" hoặc "vững vàng". Từ này được hình thành từ tiền tố "sta-", có nghĩa là "đứng", kết hợp với hậu tố "-dy" biểu thị trạng thái. Xuất hiện từ thế kỷ 14, "steady" hiện nay mang nghĩa ổn định, không thay đổi, phản ánh quá trình phát triển từ sự kết hợp của sự ổn định và quyết tâm trong hành động.
Từ "steady" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất trung bình ở mức từ 3 đến 5 lần cho mỗi phần. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên kết với các chủ đề về sự ổn định, phát triển bền vững và dữ liệu thống kê. Ngoài ra, từ "steady" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả tình trạng ổn định của một hệ thống hoặc tiến trình, như trong các tình huống tài chính, khoa học và xã hội.
Họ từ
Từ "steady" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự ổn định, vững vàng hoặc không thay đổi. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như trong chỉ dẫn về tốc độ ("steady pace") hoặc tình trạng của một vật thể ("steady hand"). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương đối giống nhau, nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu và nhấn âm trong một số bối cảnh giao tiếp.
Từ "steady" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stǣdig", có liên quan đến từ gốc tiếng Đức cổ "stæd", có nghĩa là "chắc chắn" hoặc "vững vàng". Từ này được hình thành từ tiền tố "sta-", có nghĩa là "đứng", kết hợp với hậu tố "-dy" biểu thị trạng thái. Xuất hiện từ thế kỷ 14, "steady" hiện nay mang nghĩa ổn định, không thay đổi, phản ánh quá trình phát triển từ sự kết hợp của sự ổn định và quyết tâm trong hành động.
Từ "steady" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất trung bình ở mức từ 3 đến 5 lần cho mỗi phần. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên kết với các chủ đề về sự ổn định, phát triển bền vững và dữ liệu thống kê. Ngoài ra, từ "steady" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả tình trạng ổn định của một hệ thống hoặc tiến trình, như trong các tình huống tài chính, khoa học và xã hội.
