Bản dịch của từ Steady trong tiếng Việt
Steady
Steady (Adjective)
Ổn định, đều đặn, , không thay đổi.
Her steady presence in the community events made her well-known.
Sự hiện diện thường xuyên của cô trong các sự kiện cộng đồng đã khiến cô được nhiều người biết đến.
Despite challenges, the organization maintained steady growth in membership.
Bất chấp những thách thức, tổ chức vẫn duy trì mức tăng trưởng ổn định về số lượng thành viên.
Steady friendships formed during the school's social events last year.
Tình bạn bền vững được hình thành trong các sự kiện xã hội của trường năm ngoái.
She maintained a steady job at the local community center.
Cô ấy giữ một công việc ổn định tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The steady increase in volunteers helped the charity organization greatly.
Sự tăng ổn định về số lượng tình nguyện viên đã giúp đỡ tổ chức từ thiện rất nhiều.
The steady support from the government ensured the success of the project.
Sự hỗ trợ ổn định từ chính phủ đảm bảo thành công của dự án.
Đều đặn, đồng đều và liên tục về mức độ phát triển, tần suất hoặc cường độ.
Regular, even, and continuous in development, frequency, or intensity.
She maintained a steady relationship with her neighbors for years.
Cô ấy duy trì một mối quan hệ ổn định với hàng xóm suốt nhiều năm.
The charity received steady donations from the local community every month.
Tổ chức từ thiện nhận được sự ủng hộ ổn định từ cộng đồng địa phương mỗi tháng.
The government aims to provide steady support for low-income families.
Chính phủ nhằm mục tiêu cung cấp hỗ trợ ổn định cho các gia đình có thu nhập thấp.
Dạng tính từ của Steady (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Steady Ổn định | Steadier Steadier | Steadiest Ổn định nhất |
Kết hợp từ của Steady (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly steady Tương đối ổn định | Her social media followers remained fairly steady throughout the year. Lượng người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy duy trì ổn định khá. |
Very steady Rất ổn định | Her social media presence remains very steady with 10k followers. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy vẫn rất ổn định với 10k người theo dõi. |
Relatively steady Tương đối ổn định | Her social media following remained relatively steady throughout the year. Lượng người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy vẫn tương đối ổn định suốt cả năm. |
Absolutely steady Hoàn toàn vững chắc | Her social media presence is absolutely steady with thousands of followers. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn ổn định với hàng ngàn người theo dõi. |
Rock steady Vững chắc | Their friendship remained rock steady despite the challenges. Mối quan hệ của họ vẫn vững chãi dù có thách thức. |
Steady (Noun)
Thanh chống để ổn định đoàn lữ hành hoặc phương tiện khác khi đứng yên.
A strut for stabilizing a caravan or other vehicle when stationary.
The caravan owner used a steady to keep the vehicle stable.
Chủ xe du lịch sử dụng một chân chống để giữ phương tiện ổn định.
The steady prevented the caravan from tipping over during the night.
Chân chống ngăn chặn xe du lịch bị lật trong đêm.
The caravans in the social gathering all had steadies deployed.
Những chiếc xe du lịch trong buổi tụ tập xã hội đều có chân chống được triển khai.
Bạn trai hoặc bạn gái thường xuyên của một người.
A person's regular boyfriend or girlfriend.
Sarah introduced her steady, Mark, to her friends at the party.
Sarah đã giới thiệu người yêu của cô, Mark, với bạn bè tại bữa tiệc.
Tom has been Jenny's steady for over three years now.
Tom đã là người yêu của Jenny được hơn ba năm rồi.
They are each other's steady and have a strong relationship.
Họ là người yêu của nhau và có một mối quan hệ mạnh mẽ.
Steady (Interjection)
Steady, don't panic, we will find a solution together.
Bình tĩnh, đừng hoảng, chúng ta sẽ tìm ra giải pháp cùng nhau.
Steady, be cautious when discussing sensitive topics with friends.
Bình tĩnh, cẩn thận khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm với bạn bè.
Steady, keep your composure during the heated social debate.
Bình tĩnh, giữ vững bản lĩnh trong cuộc tranh luận xã hội nảy lửa.
Steady (Verb)
She tried to steady her trembling hands before the speech.
Cô ấy cố gắng làm cho đôi tay run rẩy của mình vững chắc trước bài phát biểu.
The community worked together to steady the economy during the crisis.
Cộng đồng hợp sức để làm cho nền kinh tế vững chắc trong suy thoái.
He took a deep breath to steady his nerves before the exam.
Anh ấy hít một hơi thật sâu để làm cho thần kinh của mình ổn định trước kỳ thi.
Dạng động từ của Steady (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Steady |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Steadied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Steadied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Steadies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Steadying |
Họ từ
Từ "steady" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự ổn định, vững vàng hoặc không thay đổi. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như trong chỉ dẫn về tốc độ ("steady pace") hoặc tình trạng của một vật thể ("steady hand"). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương đối giống nhau, nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu và nhấn âm trong một số bối cảnh giao tiếp.
Từ "steady" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stǣdig", có liên quan đến từ gốc tiếng Đức cổ "stæd", có nghĩa là "chắc chắn" hoặc "vững vàng". Từ này được hình thành từ tiền tố "sta-", có nghĩa là "đứng", kết hợp với hậu tố "-dy" biểu thị trạng thái. Xuất hiện từ thế kỷ 14, "steady" hiện nay mang nghĩa ổn định, không thay đổi, phản ánh quá trình phát triển từ sự kết hợp của sự ổn định và quyết tâm trong hành động.
Từ "steady" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất trung bình ở mức từ 3 đến 5 lần cho mỗi phần. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên kết với các chủ đề về sự ổn định, phát triển bền vững và dữ liệu thống kê. Ngoài ra, từ "steady" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả tình trạng ổn định của một hệ thống hoặc tiến trình, như trong các tình huống tài chính, khoa học và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp