Bản dịch của từ Strut trong tiếng Việt
Strut
Strut (Noun)
Một dáng đi cứng nhắc, cương nghị và có vẻ kiêu ngạo hoặc tự phụ.
A stiff erect and apparently arrogant or conceited gait.
She walked with a confident strut down the runway.
Cô ấy đi với một bước đi tự tin dọc theo đường băng.
His strut caught everyone's attention at the party.
Bước đi của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The model's strut on the catwalk was captivating.
Bước đi của người mẫu trên sàn diễn thời trang rất cuốn hút.
The strut of the building provided support and stability.
Cột của tòa nhà cung cấp sự hỗ trợ và ổn định.
The metal strut in the bridge ensures its strength.
Cột kim loại trong cầu đảm bảo sức mạnh của nó.
The wooden strut in the playground structure is essential.
Cột gỗ trong cấu trúc sân chơi là cần thiết.
Strut (Verb)
She struts around the office as if she owns the place.
Cô ấy đi với vẻ tự tin và kiêu ngạo như cô ấy sở hữu nơi này.
He never struts in front of his friends, always stays humble.
Anh ấy không bao giờ tự kiêu trước bạn bè, luôn khiêm tốn.
Do you think it's appropriate to strut during an IELTS speaking test?
Bạn có nghĩ rằng việc tự tin khi nói trong bài thi IELTS là phù hợp không?
The community came together to strut the new playground equipment.
Cộng đồng tụ tập để chống lại thiết bị công viên mới.
She strutted her support by organizing a charity event.
Cô ấy chống lại sự ủng hộ bằng cách tổ chức một sự kiện từ thiện.
The volunteers strutting the food drive are dedicated to helping others.
Các tình nguyện viên chống lại chương trình đồ ăn đều tận tâm giúp đỡ người khác.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp