Bản dịch của từ Erect trong tiếng Việt
Erect

Erect (Adjective)
The erect posture of the soldier impressed everyone.
Tư thế thẳng đứng của lính đã làm ấn tượng mạnh mẽ.
The erect building symbolized the city's progress.
Tòa nhà thẳng đứng tượng trưng cho sự tiến bộ của thành phố.
Her erect stance displayed confidence and authority.
Tư thế thẳng đứng của cô ấy thể hiện sự tự tin và quyền lực.
Dạng tính từ của Erect (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Erect Dựng | More erect Dựng đứng hơn | Most erect Gần như thẳng đứng |
Kết hợp từ của Erect (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very erect Rất thẳng | The statue stood very erect in the town square. Tượng đứng rất thẳng ở quảng trường thị trấn. |
Fully erect Cương cứng hoàn toàn | The statue was fully erect, symbolizing strength and resilience. Tượng đứng thẳng, biểu tượng cho sức mạnh và sự kiên cường. |
Perfectly erect Đứng thẳng hoàn hảo | The students stood perfectly erect during the graduation ceremony yesterday. Các sinh viên đứng thẳng tắp trong buổi lễ tốt nghiệp hôm qua. |
Completely erect Cương cứng hoàn toàn | The statue stood completely erect in the center of the park. Bức tượng đứng hoàn toàn thẳng đứng ở giữa công viên. |
Erect (Verb)
The construction workers erect a new school in the community.
Các công nhân xây dựng một trường học mới trong cộng đồng.
Volunteers erect tents for the homeless during the charity event.
Tình nguyện viên dựng lều cho người vô gia cư trong sự kiện từ thiện.
The organization plans to erect a statue in the park.
Tổ chức dự định dựng một bức tượng trong công viên.
Dạng động từ của Erect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Erect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Erected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Erected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Erects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Erecting |
Kết hợp từ của Erect (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Newly erected Mới xây dựng | The newly erected community center opened last week for local events. Trung tâm cộng đồng mới được xây dựng đã mở cửa tuần trước cho các sự kiện địa phương. |
Recently erected Mới được xây dựng | The recently erected community center opened in may 2023 for everyone. Trung tâm cộng đồng mới được xây dựng đã mở cửa vào tháng 5 năm 2023 cho mọi người. |
Họ từ
Từ "erect" trong tiếng Anh có nghĩa là "đứng thẳng" hoặc "dựng lên". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả mô tả tư thế của một đối tượng hoặc hành động kiến trúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "erect" được sử dụng giống nhau trong ngữ nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể gặp chút khác biệt, với người Anh đôi khi nhấn mạnh âm tiết khác hơn so với người Mỹ. Word form differ, with "erected" and "erecting" being common derivatives.
Từ "erect" xuất phát từ tiếng Latinh "erigere", nghĩa là "đứng thẳng" hoặc "dựng lên" (được tạo thành từ tiền tố "e-" có nghĩa là ra ngoài và "regere" có nghĩa là điều khiển hoặc hướng dẫn). Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ vào thế kỷ 14. Ngày nay, "erect" được dùng để chỉ trạng thái đứng thẳng hoặc cấu trúc được xây dựng theo chiều thẳng đứng, phản ánh rõ ràng nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "erect" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề về cấu trúc, xây dựng hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả các đối tượng được dựng đứng, như cột hoặc cây. "Erect" cũng có thể liên quan đến trạng thái cảm xúc hoặc tình trạng vật lý trong một số trường hợp nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


