Bản dịch của từ Rigidly trong tiếng Việt
Rigidly
Rigidly (Adverb)
The rules were enforced rigidly in the community center.
Các quy định được thực thi một cách cứng nhắc tại trung tâm cộng đồng.
She followed the schedule rigidly during the social event.
Cô ấy tuân thủ lịch trình một cách cứng nhắc trong sự kiện xã hội.
The dress code was adhered to rigidly at the charity gala.
Quy định về trang phục được tuân thủ một cách cứng nhắc tại buổi gala từ thiện.
Dạng trạng từ của Rigidly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rigidly Cứng nhắc | - | - |
Họ từ
"Rigidly" là trạng từ được xuất phát từ tính từ "rigid", có nghĩa là một cách không linh hoạt, cứng nhắc hoặc không thể thay đổi. Từ này được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ trong tình huống mà sự linh động không được chấp nhận. Phiên bản tiếng Anh Anh và Anh Mỹ của "rigidly" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa hoặc vùng miền, nhưng nhìn chung vẫn duy trì cùng một tình huống sử dụng.
Từ "rigidly" có nguồn gốc từ động từ Latinh "rigere", có nghĩa là "cứng" hoặc "cứng lại". Thời kỳ Trung cổ, từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ với nghĩa "không linh hoạt". Trong tiếng Anh, "rigid" được sử dụng để chỉ tính chất không thể uốn cong hoặc thay đổi, và "rigidly" là trạng từ mô tả hành động thực hiện theo cách đó. Sự kết nối giữa gốc Latinh và nghĩa hiện tại thể hiện tính không linh hoạt trong hành vi hoặc tư duy.
Từ "rigidly" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi cần nhấn mạnh tính khắc nghiệt hoặc sự không linh hoạt của một tình huống hay quy tắc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các nguyên tắc, phương pháp hoặc hệ thống không chịu sự thay đổi, thường trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp