Bản dịch của từ Stiffly trong tiếng Việt
Stiffly
Stiffly (Adverb)
Một cách cứng nhắc.
In a stiff manner.
She waved stiffly at her old classmates during the reunion.
Cô ấy vẫy tay cứng nhắc với các bạn học cũ trong buổi họp mặt.
He did not smile stiffly at the wedding ceremony.
Anh ấy không cười cứng nhắc trong buổi lễ cưới.
Did she greet her coworkers stiffly at the office party?
Cô ấy có chào đồng nghiệp cứng nhắc tại bữa tiệc văn phòng không?
Họ từ
Từ "stiffly" là trạng từ chỉ cách thức, diễn tả hành động thực hiện một cách cứng nhắc, không linh hoạt hoặc thiếu tự nhiên. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả sự biểu hiện về cảm xúc hay hành vi, chẳng hạn như khi ai đó nói hoặc di chuyển một cách không thoải mái. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stiffly" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, ngữ điệu và sắc thái có thể thay đổi tùy thuộc vào thổ ngữ địa phương.
Từ "stiffly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stiff", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "stif", có nghĩa là "cứng". Tiền tố "ly" được thêm vào để hình thành trạng từ chỉ cách thức. Trong ngữ cảnh hiện đại, "stiffly" được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ thực hiện một cách cứng nhắc, thiếu linh hoạt. Sự liên kết này phản ánh tính chất cứng rắn được diễn đạt ban đầu qua nguyên tố từ gốc Latin và ảnh hưởng của tiếng Đức.
Từ "stiffly" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, với tần suất vừa phải. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức hành động, đặc biệt là trong những tình huống thể hiện sự cứng nhắc hoặc không tự nhiên, như phong cách giao tiếp hay dáng điệu. Ngoài ra, trong văn cảnh khác, "stiffly" có thể áp dụng trong các tình huống mô tả hành động lao động nặng nhọc hoặc tình trạng cơ thể bị căng cứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp