Bản dịch của từ Stiffly trong tiếng Việt

Stiffly

Adverb

Stiffly (Adverb)

01

Một cách cứng nhắc.

In a stiff manner.

Ví dụ

She waved stiffly at her old classmates during the reunion.

Cô ấy vẫy tay cứng nhắc với các bạn học cũ trong buổi họp mặt.

He did not smile stiffly at the wedding ceremony.

Anh ấy không cười cứng nhắc trong buổi lễ cưới.

Did she greet her coworkers stiffly at the office party?

Cô ấy có chào đồng nghiệp cứng nhắc tại bữa tiệc văn phòng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stiffly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stiffly

Không có idiom phù hợp