Bản dịch của từ Compression trong tiếng Việt
Compression
Compression (Noun)
Hành động nén hoặc bị nén.
The action of compressing or being compressed.
Compression of ideas is essential in IELTS writing to save space.
Nén ý tưởng là cần thiết trong viết IELTS để tiết kiệm không gian.
Avoid excessive compression of words as it may affect clarity.
Tránh nén quá nhiều từ vì có thể ảnh hưởng đến sự rõ ràng.
Is compression of information allowed in IELTS speaking tasks?
Việc nén thông tin có được phép trong các nhiệm vụ nói IELTS không?
Dạng danh từ của Compression (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Compression | Compressions |
Họ từ
Compression là thuật ngữ chỉ quá trình giảm kích thước hoặc khối lượng của một vật thể hoặc dữ liệu mà vẫn giữ nguyên thông tin hoặc tính chất quan trọng của chúng. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, compression thường được sử dụng để chỉ việc nén dữ liệu trong các file máy tính. Điểm khác biệt giữa British English và American English chủ yếu nằm ở cách phát âm mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng từ này trong hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "compression" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compressio" (từ "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "premere" nghĩa là "đè ép"). Từ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Khái niệm nén được phát triển từ nghĩa vật lý, phản ánh hành động làm cho một vật thể trở nên nhỏ hơn hoặc dày hơn thông qua áp lực. Ngày nay, thuật ngữ này còn được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực số hóa và xử lý thông tin, thể hiện quá trình giảm dung lượng dữ liệu mà không làm mất chất lượng.
Từ "compression" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học và công nghệ, tài chính. Trong giao tiếp thường ngày, "compression" được sử dụng để chỉ việc nén thông tin hoặc vật liệu, chẳng hạn như trong kỹ thuật hoặc y học, khi nói về việc giảm kích thước hoặc khối lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp